Ly_Milk_Tea
Vote: 4
Hi mn, cùng mik học về bài này nhé!
Zô bài
fun /fʌn/ : vui vẻ
happy /ˈhæpi/ : hạnh phúc
sad /sæd/ : buồn
scary /ˈskeri/ : sợ
worry /ˈwɜːri/ : lo lắng
nervous /ˈnɜːrvəs/ : bồn chồn
panic /ˈpænɪk/ : hốt hoảng
excited /ɪkˈsaɪtɪd/ : hào hứng
bored /bɔːrd/ : chán
full /fʊl/ : no nê
hungry /ˈhʌŋɡri/ : đói
thirsty /ˈθɜːrsti/ : khát
tired /ˈtaɪərd/ : mệt
pain /peɪn/ : đau
disappointed /ˌdɪsəˈpɔɪntɪd/ : thất vọng
sick /sɪk/ : ốm
strong /strɔːŋ/ : khỏe mạnh
HẾT
2022-01-21T08:53:14Z
Ly_Milk_Tea | Vote: 1thanks nhiều nha
2022-01-21T08:59:15Z
Tomoe_Aoki_2k4 | Vote: 01 vote và ủng hộ mik nha : https://forum.duolingo.com/comment/55462165 nếu bn thấy hay^^
2022-01-21T08:55:41Z
Rimuru_2k11 | Vote: 01vote
2022-01-21T11:33:39Z