Bbi_Doris_2k9
Vote: 7<pre>
Other words related to weather - Những từ khác liên quan đến thời tiết
* HƠI NGẮN *
</pre>
Raindrop - Hạt mưa
Snowflake - Bông tuyết
Hailstone - Cục mưa đá
To melt - Tan
To freeze - Đóng băng
To thaw - Tan
To snow - Tuyết rơi
To rain - Mưa (động từ)
To hail - Mưa đá (động từ)
Weather forecast - Dự báo thời tiết
Rainfall - Lượng mưa
Temperature - Nhiệt độ
Humidity - Độ ẩm
Thermometer - Nhiệt kế
High pressure - Áp suất cao
Low pressure - Áp suất thấp
Barometer - Dụng cụ đo khí áp
Degree - Độ
Celsius - Độ C
Fahrenheit - Độ F
Climate - Khí hậu
Climate change - Biến đổi khí hậu
Global warming - Hiện tượng ấm nóng toàn cầu
<pre> GOOD EVENING. CÒN PẶC THREE NỮA.
</pre>
MONG MNG ỦNG HỘ BÀI CỦA DORIS. YÊU MNG NHÌU! <333
2022-01-21T13:07:24Z
vothinh7 | Vote: 01 VOTE
2022-01-21T13:08:03Z
Bbi_Doris_2k9 | Vote: 0mơn pạn ặ <333
2022-01-21T13:08:36Z
vothinh7 | Vote: 0kcj đâu bạn
2022-01-21T13:09:22Z
Rimuru_2k11 | Vote: 01vote
2022-01-21T13:09:53Z
Bbi_Doris_2k9 | Vote: 0mơn Joker <333
2022-01-21T13:45:56Z
Bon_x | Vote: 01 vote nek.
2022-01-21T13:18:25Z
Bbi_Doris_2k9 | Vote: 0mơn Angelx Bear nka <333
2022-01-21T13:49:45Z
Tomoe_Aoki_2k4 | Vote: 01 zót ạ và ủng hộ bài em ở đây đc ko ạ? Em camon ạ^^
2022-01-21T13:22:47Z
_Narukami_k45_ | Vote: 01 zót
2022-01-21T13:32:05Z
Bbi_Doris_2k9 | Vote: 0mơn Gintoki Sakata <333
2022-01-21T13:46:45Z
_Narukami_k45_ | Vote: 0Kcj bn gọi mk là Gin đc r
2022-01-21T13:48:35Z
Ran_thiu-nangk21 | Vote: 0vote nken
2022-01-21T13:55:31Z
Bbi_Doris_2k9 | Vote: 0mơn Ran nka <333
2022-01-21T14:20:55Z
bee_2011 | Vote: 01 vót nia doris
2022-01-22T00:16:13Z
Bbi_Doris_2k9 | Vote: 0oki mơn pạn nka <333
2022-01-23T08:04:34Z