meocute_
Vote: 7
TỪ VỰNG VỀ THÀNH VIÊN TRONG GIA ĐÌNH
Grandparents / Ông bà
Grandfather / Ông ngoại/ Ông nội
Grandmother / Bà ngoại/ bà nội
Aunt / Cô/ dì
Uncle / Cậu/ chú
Cousin / Anh chị em họ
Parents / Ba mẹ
Mother / Mẹ
Father / Bố
Sibling / Anh chị em ruột
Spouse / Vợ chồng
Husband / Chồng
Wife / Vợ
Daughter / Con gái
Son /Con trai
Younger / Em gái
Younger / Em trai
Older sister / Chị gái
Older brother / Anh trai
Grandchildren / Các cháu (của ông bà)
Granddaughter / Cháu gái (của ông bà)
Grandson / Cháu trai (của ông bà)
Nephew / Cháu trai ( của cô/ dì/ chú …)
Niece / Cháu gái ( của cô/ dì/ chú …)
CÁC KIỂU GIA ĐÌNH
Loving family: close-knit family : gia đình êm ấm
Dysfunctional family: gia đình không êm ấm
Broken home: gia đình tan vỡ
Adoptive parents: gia đình nhận nuôi đứa bé (HAY bố mẹ nuôi)
MIÊU TẢ MỐI QUAN HỆ
Close to / Thân thiết với
Get along with / Có mối quan hệ tốt với
MIK CHỈ BIẾT CÓ NHIU ĐÓ THUI nhớ cho mik 1 vote nha
2022-01-22T02:23:09Z
thunguyen1172012 | Vote: 01 vote nha
2022-01-22T02:26:47Z
DuolingoIsGud123 | Vote: 01 vote nha
ủng hộ tui đi:https://forum.duolingo.com/comment/55485203
2022-01-22T02:28:07Z
meocute_ | Vote: 0OK rùi nha
2022-01-22T02:29:56Z
Ran_thiu-nangk21 | Vote: 0vote nhen
2022-01-22T02:45:09Z
_Narukami_k45_ | Vote: 01 votee
2022-01-22T02:52:12Z
bee_2011 | Vote: 01 vote nhenn !!
2022-01-22T04:16:22Z
Rimuru_2k11 | Vote: 01vote
2022-01-22T07:24:51Z