meocute_
Vote: 4
Từ vựng tiếng Anh về đồ ăn
Soup: món súp
Salad: món rau trộn
Bread: bánh mì
Cheese biscuits: bánh quy phô mai
Mackerel: cá thu
Cod: cá tuyết
Tuna: cá ngừ
Steak: bít tết
Beef: thịt bò
Lamb: thịt cừu
Pork: thịt lợn
Chicken: thịt gà
Duck: thịt vịt
Turkey: gà tây
Veal: thịt bê
Chops: sườn
Seafood: hải sản
Scampi: tôm rán
Spaghetti/ pasta: mỳ Ý
Egg: trứng
Sausages: xúc xích
Curry: cà ri
Mixed grill: món nướng thập cẩm
Hotpot: lẩu
Từ vựng tiếng Anh về đồ ăn tráng miệng
Apple pie: bánh táo
Cheesecake: bánh phô mai
Ice-cream: kem
Mixed fruits: trái cây hỗn hợp
Juice: nước ép trái cây
Smoothies: sinh tố
Tea: trà
Beer: bia
Wine: rượu
Yoghurt: sữa chua
Biscuits: bánh quy
Từ vựng tiếng Anh về đồ ăn nhanh
Hamburger:bánh kẹp
Pizza: pizza
Fish and chips: gà rán tẩm bột và khoai tây chiên
Ham: giăm bông
Paté: pa-tê
Toast: bánh mì nướng
sẽ ra part 2 nếu đủ 5 vote
2022-01-22T06:01:38Z
Tomoe_Aoki_2k4 | Vote: 11 vote cho cj và ủng hộ em ở đây nếu cj thấy hay nka^^. Camon cj nhìu và mong cj ko cho e unvote.....
2022-01-22T06:09:08Z
DuolingoIsGud123 | Vote: 11 vote i love food
2022-01-22T06:19:41Z
x..Hieu..x | Vote: 1Vote
2022-01-22T06:45:55Z
thekhanh2k11 | Vote: 01 vote Hello world!
2022-01-22T06:16:31Z
thekhanh2k11 | Vote: 01 vote
2022-01-22T06:17:12Z
_Narukami_k45_ | Vote: 01 vote nak
2022-01-22T06:38:59Z
matsuke2k...-boy | Vote: 01 vote cho bn
2022-01-22T06:41:56Z
Rimuru_2k11 | Vote: 01vote
2022-01-22T07:22:22Z