Phuong-xau_zaiii
Vote: 22
Hillo các bạn, chào mừng you guys quay trở lại my post.
Primary school : Trường tiểu học
Nursery school : Trường mầm non
Kindergarten : Trường mẫu giáo
Junior high school : Trường trung học cơ sở
High school : Trường trung học phổ thông
Service education : Tại chức (hệ vừa học vừa làm)
Junior colleges : Trường đắt đẳng
College : /ˈkɒlɪdʒ/ – Trường đắt đẳng
Private school : Trường tư thục
State school : Trường công lập
Boarding school : Trường nội trú
Day school : Trường bán trú
English school : Trường anh ngữ
Language school : Trường ngoại ngữ
Sixth-form Colloge: Trường đắt đẳng (Trường tư)
Technical College: Trường đắt đẳng kỹ càng thuật
Vocational College: Trường đắt đẳng nghề
Art College: Cao đẳng nghệ thuật
Teacher Traning College: Trường đắt đẳng sư phạm
University: /juːnɪˈvɜːsətiː/ – Đại học
President/ rector/ principal/ school head/headmaster/ headmistress : Hiệu trưởng
Assistant principals: Hiệu phó
Teacher : /tiːtʃə(r)/ – Giáo viên, giảng viên
Monitor: /’mɒnɪtə(ɹ)/ – Lớp trưởng
Secretary: /ˈsɛk.ɹəˌtə.ɹi/ – Bí thư
Student : /stjuːd(ə)nt/ – Sinh viên
Head boy: Nam sinh đại diện trường
Head girl: Nữ sinh đại diện trường
School governor hoặc governor: Ủy viên hội đồng quản trị trường
Head teacher: Giáo viên chủ nhiệm
Register: /ˈɹɛdʒ.ɪst.ɜː(ɹ)/ – Sổ điểm danh
Desk: Bàn học
Black board: Bảng đen
White board: Bảng trắng
Chalk: /ʧɑk/ – Phấn
Marker pen hoặc marker: Bút viết bảng
Pen: /pɛn/ – Bút
Pencil: /pɛnsəl/ – Bút chì
Exercise book: Sách bài tập
Course book, textbook, teaching materials : Giáo trình
Lesson plan : Giáo án
Subject : / ˈsʌbdʒɪkt/ – Môn học
Lesson / Unit : /ˈlɛs(ə)n/ – /juːnɪt/ – Bài học
Exercise / Task / Activity : /ˈɛk.sɚ.saɪz/ – /tæsk/ – /ækˈtɪvətɪ/ – Bài tập
Homework / Home assignment : Bài tập về nhà
Academic transcript / Grading schedule / Results certificate : Bảng điểm
Qualification : /kwɒlɪfɪˈkeɪʃən/ – Bằng cấp
Certificate : /sərˈtɪfɪkət/ – Bằng, chứng chỉ
Research report / Paper / Article : Thống kê khoa học
Credit mania / Credit-driven practice : Bệnh thành tích
Develop : /dəˈvɛləp/ – Biên soạn (giáo trình)
Drop-outs : Học sinh cất học
Pupil : /pjuːpəl/ – Học sinh trường tiểu học
School fees : Học phí
School term : Học kỳ
School trip : Chuyến đi chơi do trường doanh nghiệp
Be the victim/target of bullying: Nạn nhân của bạo hành tại trường học
School uniform : Đồng phục học sinh
Sschool holidays : Nghỉ lễ
School meals : Bữa ăn tại trường
School dinners: Bữa ăn tối tại trường
Term: /tɜːm/ – Kỳ học
Half term: Nửa kỳ học
Assembly: /əˈsɛmb.lɪi/ – Chào cờ/buổi quy tụ
Break: /bɹeɪk/ – Giờ giải lao
Class: /klɑːs/ – Lớp
Classroom : /ˈklaːsruːm/ – Phòng học
Computer room: Phòng máy tính
WC ( Water Closet ): Nhà vệ sinh
Changing room: Phòng thay đồ
Gym (viết tắt của gymnasium): /ʤɪm/ – Phòng thể dục
Playground: /´plei¸graund/ – Sân chơi
Library: /ˈlaɪbɹəɹɪ/ – Thư viện
Lecture hall: Giảng đường
Laboratory (thường viết tắt là lab): /ləˈbɔɹətɹi/ – Phòng thí nghiệm
Language lab (viết tắt của language laboratory): Phòng học tiếng
Hall of residence: Ký túc xá
Locker: /lɒkə(r)/ – Tủ đồ
Playing field: Sân vận động
Sports hall: Hội trường chơi thể thao
Professor: /pɹəˈfɛsə/ – Giáo sư
Lecturer: /ˈlɛktʃərər/ – Giảng viên
Researcher: ri´sə:tʃə/ – Nhà phân tích
Research: / ri’sз:tʃ/ – Nghiên cứu
Undergraduate: /, ʌndərˈgrædʒuɪt/ – Cấp đại học
Graduate: /ˈɡrædʒueɪt/ – Sau đại học
Post-graduate / post-graduate student: Sau đại học
Masters student: Học viên đắt học
PhD student: Nghiên cứu sinh
Master’s degree: Bằng đắt học
Bachelor’s degree: Bằng cử nhân
Degree: /dɪˈɡɹiː/ – Bằng cấp
Thesis: /ˈθiːsɪs/ – Luận văn
Dissertation: /ˌdɪsəˈteɪʃən/ – Luận văn
Lecture: /ˈlɛk.tʃə/ – Bài giảng
Debate: /dɪˈbeɪt/ – Buổi tranh cãi
Higher education: Giáo dục đại học
Semester: /sɪˈmɛstɚ/ – Kỳ học
Student loan: Khoản mượn cho sinh viên
Student union: Hội sinh viên
Tuition fees : Học phí
University campus: Khuôn viên trường đại học
Art : /ɑːt/ -Nghệ thuật
Classics : Văn hóa cổ điển (thời Hy Lạp và La Mã)
Drama : /drɑː.mə/ – Kịch
Fine art : Mỹ thuật
History of art: Lịch sử nghệ thuật
History : /ˈhɪstri/ – Lịch sử
Literature : /ˈlɪt.ɚ.ɪ.tʃɚ/ – Văn học
Modern languages : Ngôn ngữ hiện đại
Music : /ˈmjuːzɪk/ – Âm nhạc
Philosophy : /fɪlˈɒsəfi/ – Triết học
Theology : /θi.ˈɑ.lə.dʒi/ – Thần học
Astronomy : /əˈstɹɑnəˌmi/ – Thiên văn học
Biology : /baɪˈɒlədʒi/ – Sinh học
Chemistry : /ˈkɛm.ɪ.stri/ – Hóa học
Computer science : Tin học
Dentistry : /dentɪstrɪ;/ – Nha khoa học
Engineering : /ˌen.dʒɪˈnɪə.rɪŋ/ – Kỹ thuật
Geology : /dʒiːɑlədʒɪ/ – Địa chất học
Medicine : /ˈmɛd.sən/ – Y học
Physics : /ˈfɪz.ɪks/ – Vật lý
Science : /ˈsaɪɛns/ – Khoa học
Nguồn: Pl 1 v (⌐■_■)
2022-01-22T06:37:40Z
thuytien2102 | Vote: 1thank you bạn nha
2022-01-24T03:05:33Z
matsuke2k...-boy | Vote: 01 vote
2022-01-22T06:40:20Z
thekhanh2k11 | Vote: 0<span style='font-family:"Comic Sans MS";font-size:15px;'><span style='color:#FF0000;'>a</span><span style='color:#FFAA00;'>n</span><span style='color:#AAFF00;'>h</span> <span style='color:#00FFAA;'>b</span><span style='color:#00A9FF;'>ạ</span><span style='color:#0000FF;'>n</span> <span style='color:#FF00AA;'>à</span></span>
2022-01-22T06:40:43Z
Ran_thiu-nangk21 | Vote: 0vote nka e
2022-01-22T06:43:05Z
Phuong-xau_zaiii | Vote: 0Camon cj nka
2022-01-22T06:44:34Z
x.._Hermione_..x | Vote: 01 Vote nha
2022-01-22T06:45:47Z
Phuong-xau_zaiii | Vote: 0Camon nha
2022-01-22T06:46:12Z
tracie.bik.bayy_ | Vote: 01 vote nko
2022-01-22T06:46:56Z
Phuong-xau_zaiii | Vote: 1Camon cj Tracie xynk dzai nòk:)
2022-01-22T06:47:47Z
Rimuru_2k11 | Vote: 01vote
2022-01-22T07:22:02Z
Phuong-xau_zaiii | Vote: 0Camone
2022-01-22T07:27:00Z
_Narukami_k45_ | Vote: 01 votte nak
2022-01-22T07:23:26Z
Phuong-xau_zaiii | Vote: 0Camoon a nak
2022-01-22T07:27:11Z
_Narukami_k45_ | Vote: 1Kcj nak
2022-01-22T07:37:31Z
DuolingoIsGud123 | Vote: 0woa bạn là fan harry potter à
2022-01-22T07:23:38Z
Phuong-xau_zaiii | Vote: 0Okm
2022-01-22T07:27:20Z
Tomoe_Aoki_2k4 | Vote: 01 zót và 1 lingot cho cj iewwww nek^^
ủng hộ e nếu cj thấy hay nkaaaaa^^
2022-01-22T07:44:28Z
Phuong-xau_zaiii | Vote: 0Camon em ewww nhìu nek^^
Okem! Cj vote r nhoa
2022-01-22T08:32:34Z
_-Y_Snowboy-_ | Vote: 01 votee nè Fan Harry Porter hả
2022-01-22T08:22:13Z
Phuong-xau_zaiii | Vote: 0Camonn nè
Um fan Harry Phọt-tơ
2022-01-22T08:34:15Z
Icecream_Virgo | Vote: 0Vote nka 2k10 đúng ko?
Trình bày rất đẹp luôn ^3^
2022-01-22T08:35:42Z
Phuong-xau_zaiii | Vote: 0Camon nka, uh tui k10
Hihi camon nha
2022-01-22T10:22:51Z
Sco-boy_2k9 | Vote: 01 vote nha cờ rương (⌐■_■) !
2022-01-22T09:36:38Z
Phuong-xau_zaiii | Vote: 0Camon Milo-cam nhìu nha (⌐■_■)
Mà tui tên "CờRương" thiệc hã...? (⌐■_■")
2022-01-22T10:23:43Z
Phuong-xau_zaiii | Vote: 0Camon Milo-cam nhìu nha (⌐■_■)
Mà tôi tên "CờRương" thiệc hã...? (⌐■_■")
2022-01-22T10:48:22Z
Sco-boy_2k9 | Vote: 0Kcj (⌐■_■)
kk (Cờ Rương = Phương) kiểu cách đọc độc lạ của tôi ấy mà (⌐■_■")
2022-01-22T12:43:08Z
Phuong-xau_zaiii | Vote: 0Oke (⌐■_■)
Hơ.... Pạn thiệt là sáng tạooo (⌐■_■")
2022-01-22T13:12:31Z
Yashashree0982 | Vote: 01 vote
2022-01-22T11:40:42Z
Phuong-xau_zaiii | Vote: 0Camon bn
2022-01-22T12:01:25Z
Yashashree0982 | Vote: 1kcj
2022-01-22T12:10:12Z
ngocanh3579 | Vote: 01 Vote
Sorry vì đã hơi mụn(nói thiệt là Ice có chức Monitor)Mà phương yêu Harry potter lắm hả?Còn bt nhìu hơi Ice
2022-01-22T12:38:02Z
Phuong-xau_zaiii | Vote: 0Camon nhìu
ko sao nha. Tui iu BP hơn:))) Harry Potter chán quá ngồi đọc đại tưởng ko hay ai ngờ hay ko tưởng
2022-01-22T13:13:25Z
SuziMin_2k11_UnU | Vote: 01 zót nè cj Phương (⌐■_■) :>
2022-01-22T14:55:52Z
PhThHiYn | Vote: 0harry
2022-01-25T04:27:03Z