danh sách bài viết

Từ vựng theo chủ đề Quần áo/Clothes

Super_Idol_bruhh
Vote: 11


Accessories (noun): Phụ kiện /ækˈsɛsəriz/ Ví dụ: An outfit will be completed with good accessories. (Một bộ trang phục sẽ được hoàn thiện với phụ kiện đẹp)

Belt (noun): Thắt lưng /bɛlt/ Ví dụ: Don’t forget to wear a belt with those trousers. (Đừng quên đeo thắt lưng khi mặc chiếc quần đó)

Blouse (noun): Áo sơ mi (phụ nữ) /blaʊs/ Ví dụ: Today she wears a white silk blouse. (Hôm nay cô ấy mặc một chiếc áo sơ mi lụa màu trắng)

Boot (noun): Ủng, bốt /but/ Ví dụ: It is cold outside so put on your winter boots. (Ngoài trời lạnh lắm đấy nên bạn đi đôi ủng mùa đông của mình vào đi)

Coat (noun): Áo khoác (độ dài qua thắt lưng) /koʊt/ Ví dụ: This khaki coat is US $75 sir. (Chiếc áo khoác kaki này có giá 75 đô la Mỹ thưa ngài)

Dress (noun): Váy liền /drɛs/ Ví dụ: She cannot find a suitable dress for the party tonight. (Cô ấy không thể tìm được một chiếc váy phù hợp cho bữa tiệc tối nay)

Fit (verb): Vừa vặn, phù hợp /fɪt/ Ví dụ: This shirt fits you nicely. (Chiếc áo này thật vừa vặn với cậu)

Glasses (noun): Mắt kính, cặp kính /ˈglæsəz/ Ví dụ: He forgot to bring his glasses so he cannot read what’s on the board. (Anh ấy quen mang kính nên không thể đọc được những gì viết trên bảng)

Glove (noun): Găng tay /glʌv/ Ví dụ: A pair of gloves keeps your hands from freezing in the winter. (Một đôi găng tay sẽ giúp tay bạn không bị lạnh cóng trong mùa đông)

Handbag (noun): Túi xách /ˈhændˌbæg/ Ví dụ: There are plenty of things in a woman’s handbag. (Có rất nhiều thứ trong một chiếc túi xách của phụ nữ)

Hat (noun): Mũ /hæt/ Ví dụ: The boy wearing the red hat is Diana’s son. (Cậu bé đội mũ đỏ là con trai của Diana)

Jacket (noun): Áo khoác (dài tới thắt lưng) /ˈʤækət/ Ví dụ: A leather jacket will make you look cooler. (Một chiếc áo khoác da sẽ làm bạn trông ngầu hơn)

Jeans (noun): Quần jean /ʤinz/ Ví dụ: Those jeans are too tight. You should find a better pair. (Cái quần jean đó chật quá. Cậu nên tìm một cái khác vừa vặn hơn)

Pants (noun): Quần dài (Anh Mỹ) /Pænts/ Ví dụ: This pair of pants is so out of style. (Cái quần này lỗi mốt quá rồi)

Pyjama (noun): Quần áo ngủ, pijama /pəˈjäməz/ Ví dụ: I like to change to a comfortable pyjama when at home. (Tôi thích thay ra một bộ pijama thoải mái khi ở nhà)

Sandal (noun): Dép xăng đan /ˈsændəl/ Ví dụ: Wear sandals in summer. Shoes are just too hot for summer weather. (Đi dép xăng đan vào mùa hè đi. Giày là quá nóng so với thời tiết mùa hè)

Scarf (noun): Khăn quàng cổ /skɑrf/ Ví dụ: Don’t forget to bring a scarf with you it’s cold outside. (Đừng quên mang một cái khăn quàng cổ theo mình nhé ngoài trời lạnh đấy)

Shirt (noun): Áo sơ mi /ʃɜrt/ Ví dụ: This shirt is a formal one that you can wear to an interview. (Cái áo sơ mi này trang trọng đấy, cậu có thể mặc nó đến một buổi phỏng vấn)

Shoes (noun): Đôi giày /ʃuz/ Ví dụ: Your shoes look like they need shining. (Đôi giày của cậu trông như nó cần được đánh đó)

Short (noun): Quần sooc /ʃɔrt/ Ví dụ: Wearing shorts make you look younger and more active. (Mặc quần sooc làm bạn trông trẻ trung và năng động hơn)

Size (noun): Kích cỡ quần áo /saɪz/ Ví dụ: Can I have this shirt in a bigger size please? (Tôi có thể lấy cái áo sơ mi này với cỡ lớn hơn không?)

Skirt (noun): Chân váy /skɜrt/ Ví dụ: Skirts are a part of many schoolgirl’s uniforms. (Chân váy là một phần trong đồng phục của rất nhiều học sinh nữ)

Socks (noun): Tất /sɑks/ Ví dụ: These woolen socks will keep your feet warm. (Đôi tất len này sẽ giữ ấm cho đôi chân bạn)

Suit (noun): Bộ comple /sut/ Ví dụ: He looks much more handsome in this suits. (Anh ấy trông đẹp trai hơn nhiều trong bộ comple này)

Sweater (noun): Áo len /ˈswɛtər/ Ví dụ: This weather suits for wearing sweater. (Thời tiết này phù hợp để mặc áo len)

Swimsuit (noun): Đồ bơi /ˈswɪmˌsut/ Ví dụ: We are going to the pool. Where is your swimsuit? (Chúng ta chuẩn bị tới bể bơi. Đồ bơi của cậu đâu?)

Tie (noun): Cà vạt /taɪ/ Ví dụ: She gave him a tie as a birthday present. (Cô ấy tặng anh ấy một chiếc cà vạt làm quà sinh nhật)

Trousers (noun): Quần dài (Anh Anh) /ˈtraʊzərz/ Ví dụ: Can I see those trousers in size L? (Tôi có thể xem chiếc quần dài này cỡ L được không?)


2022-01-22T13:26:38Z

14 bình luận

Rimuru_2k11 | Vote: 0

https://www.stuffbydavid.com/textcolorizer

2022-01-22T13:27:12Z


Rimuru_2k11 | Vote: 0

1vote

2022-01-22T13:27:19Z


Super_Idol_bruhh | Vote: 0

thanks và tặng bạn 2 ling nek

2022-01-22T13:29:13Z


WhitenotWhy2K7 | Vote: 0

1 vote

cái hình đại diện của bạn dễ thương thiệt :D

2022-01-22T13:30:49Z


Super_Idol_bruhh | Vote: 0

:)) cho bạn 2 lings

2022-01-22T13:34:37Z


_Narukami_k45_ | Vote: 0

1 votee

2022-01-22T13:32:00Z


Super_Idol_bruhh | Vote: 0

thanks cho bạn 1 ling này

2022-01-22T13:35:05Z


Tomoe_Aoki_2k4 | Vote: 0

1 zót và ủng hộ mik nka : https://forum.duolingo.com/comment/55491123 Thanks nhé^^

2022-01-22T13:32:02Z


Super_Idol_bruhh | Vote: 1

Ok vote rồi nhá

2022-01-22T13:35:31Z


thunguyen1172012 | Vote: 0

1 vote nha

2022-01-22T13:36:26Z


Super_Idol_bruhh | Vote: 0

thanks

2022-01-22T13:37:02Z


x...Mui-kun...x | Vote: 1

cho bn 1 vote nek

2022-01-22T13:54:44Z


PHngVY293848 | Vote: 0

1 vote

2022-01-22T14:32:12Z


Ichika_2k... | Vote: 0

I vote too

2022-01-22T22:39:58Z


I-am-a-clown | Vote: 0

1 vote + cho bạn 1 ling nek :>

2022-01-23T02:39:10Z