danh sách bài viết

Những từ vựng về food

QuynhChi420234
Vote: 8
  1. Fruit Trái cây

Red: Màu đỏ

Pomegranate (n) /ˈpɑː.məˌɡræn.ɪt/ Lựu

Watermelon (n) /ˈwɑː.t̬ɚˌmel.ən/ Dưa hấu

Apple (n) /ˈæp.əl/ Táo

Strawberry (n) /ˈstrɑːˌber.i/ Dâu

Cranberry (n) /ˈkræn.ber.i/ Nam việt quất

Peach (n) /piːtʃ/ Đào

Raspberry (n) /ˈræz.ber.i/ Mâm xôi

Orange: Màu cam

Grapefruit (n) /ˈɡreɪp.fruːt/ Bưởi hồng

Orange (n) /ˈɔːr.ɪndʒ/ Cam

Papaya (n) /pəˈpaɪ.ə/ Đu đủ

Persimmon (n) /pɚˈsɪm.ən/ Hồng

Tangerine (n) /ˈtæn.dʒə.riːn/ Quýt

Kumquat (n) /ˈkʌm.kwɑːt/ Quất

Yellow: Màu vàng

Lemon (n) /ˈlem.ən/ Chanh

Starfruit (n) /ˈstɑːr.fruːt/ Khế

Pear (n) /per/ Lê

Banana (n) /bəˈnæn.ə/ Chuối

Pineapple (n) /ˈpaɪnˌæp.əl/ Thơm

Mango (n) /ˈmæŋ.ɡoʊ/ Xoài

Durian (n) /ˈdʊr.i.ən/ Sầu riêng

Purple: Màu tím

Plum (n) /plʌm/ Mận

Grape (n) /ɡreɪp/ Nho

Mulberry (n) /ˈmʌl.ber.i/ Dâu tằm

Blueberry (n) /ˈbluːˌbər.i/ Việt quất

Blackberry (n) /ˈblæk.ber.i/ Dâu đen

Green Màu xanh lá cây

Guava (n) /ˈɡwɑː.və/ Ổi

Lime (n) /laɪm/ Chanh

Kiwi (n) /ˈkiː.wiː/ Quả kiwi

Melon (n) /ˈmel.ən/ Dưa lưới

  1. Vegetables Rau củ quả

Stem: Rau từ thân cây

Celery (n) /ˈsel.ɚ.i/ Cần tây

Asparagus (n) /əˈsper.ə.ɡəs/ Măng tây

Leave: Rau từ lá

Basil (n) /ˈbeɪ.zəl/ Húng quế

Chives (n) /tʃaɪvz/ Hẹ

Cabbage (n) /ˈkæb.ɪdʒ/ Bắp cải

Lettuce (n) /ˈlet̬.ɪs/ Rau xà lách

Spinach (n) /ˈspɪn.ɪtʃ/ Cải bó xôi

Flower: Rau từ hoa

Broccoli (n) /ˈbrɑː.kəl.i/ Bông cải xanh

Cauliflower (n) /ˈkɑː.ləˌflaʊ.ɚ/ Súp lơ

Courgette (n) /kʊrˈʒet/ Bí ngòi

Bulb: Củ

Onion (n) /ˈʌn.jən/ Hành

Garlic (n) /ˈɡɑːr.lɪk/ Tỏi

Leek (n) /liːk/ Tỏi tây

Root: Rau từ rễ

Sweet potato (n) /ˌswiːt pəˈteɪ.t̬oʊ/ Khoai lang

Carrot (n) /ˈker.ət/ Cà rốt

Ginger (n) /ˈdʒɪn.dʒɚ/ Gừng

Radish (n) /ˈræd.ɪʃ/ Củ cải

Potato (n) /pəˈteɪ.t̬oʊ/ Khoai tây

Seed: Hạt

Bean (n) /biːn/ Đậu

Pea (n) /piː/ Đậu Hà Lan

Peanut (n) /ˈpiː.nʌt/ Đậu phộng

Snow pea (n) /ˈsnoʊ ˌpiː/ Đậu tuyết

Soybean (n) /ˈsɔɪˌbin/ Đậu nành

Fruit: Rau từ quả

Tomato (n) /təˈmeɪ.t̬oʊ/ Cà chua

Eggplant (n) /ˈeɡ.plænt/ Cà tím

Avocado (n) /ˌæv.əˈkɑː.doʊ/ Bơ

Bell pepper (n) /ˈbel ˌpep.ɚ/ Ớt chuông

Cucumber (n) /ˈkjuː.kʌm.bɚ/ Dưa leo

Pumpkin (n) /ˈpʌmp.kɪn/ Bí đỏ

Fungi: Nấm

Mushroom (n) /ˈmʌʃ.rʊm/ US nấm

Truffle (n) /ˈtrʌf.əl/ Nấm cục

Oyster mushroom (n) /ˌɔɪ.stɚ ˈmʌʃ.ruːm/ Nấm bào ngư

Shitake mushroom (n) /ʃɪˌtɑː.ki ˈmʌʃ.ruːm/ Nấm Shitake

  1. Meat Thịt

Red meat: Thịt đỏ

Pork (n) /pɔːrk/ Thịt heo

Beef (n) /biːf/ Thịt bò

Lamb (n) /læm/ Thịt cừu

Sirloin (n) /ˌsɝː.lɔɪn ˈsteɪk/ Thịt thăn

Rib (n) /rɪb/ Thịt sườn

Shank (n) /ʃæŋk/ Thịt bắp

Brisket (n) /ˈbrɪs.kɪt/ Thịt ức

Shoulder (n) /ˈʃoʊl.dɚ/ Thịt vai

Neck (n) /nek/ Thịt cổ

White meat / Poultry: Thịt trắng/ Thịt gia cầm

Chicken (n) /ˈtʃɪk.ɪn/ Thịt gà

Duck (n) /dʌk/ Thịt vịt

Goose (n) /ɡuːs/ Thịt ngỗng

Turkey (n) /ˈtɝː.ki/ Thịt gà tây

Quail (n) /kweɪl/ Thịt chim cút

Processed meat: Thịt đã được xử lý

Pepperoni (n) /ˌpep.əˈroʊni/ Xúc xích heo bò hạt tiêu

Sausage (n) /ˈsɑː.sɪdʒ/ Xúc xích

Ham (n) /hæm/ Thịt giăm bông

Blood sausage (n) /ˈblʌd ˌsɑː.sɪdʒ/ Dồi

  1. Seafood Hải sản

Fresh water fish: Cá nước ngọt

Catfish (n) /ˈkæt.fɪʃ/ Cá trê

Bass (n) /beɪs/ Cá vược

Eel (n) /iːl/ Lươn

Carp (n) /kɑːrp/ Cá chép

Salt water fish: Cá nước mặn

Tuna (n) /ˈtuː.nə/ Cá ngừ

Cod (n) /kɑːd/ Cá tuyết

Sardine (n) /sɑːrˈdiːn/ Cá mòi

Salmon (n) /ˈsæm.ən/ Cá hồi

Halibut (n) /ˈhæl.ɪ.bət/ Cá bơn

Anchovy (n) /ˈæn.tʃoʊ.vi/ Cá cơm

Swordfish (n) /ˈsɔːrd.fɪʃ/ Cá kiếm

Shellfish: Hải sản có vỏ

Mussel (n) /ˈmʌs.əl/ Trai

Oyster (n) /ˈɔɪ.stɚ/ Hàu

Scallop (n) /ˈskɑː.ləp/ Sò điệp

Clam (n) /klæm/ Nghêu

Crab (n) /kræb/ Cua

Shrimp (n) /ʃrɪmp/ Tôm

Lobster (n) /ˈlɑːb.stɚ/ Tôm hùm

  1. Grains Các loại hạt

Whole grain: Hạt nguyên cám

Barley (n) /ˈbɑːr.li/ Lúa mạch

Brown rice (n) /ˌbraʊn ˈraɪs/ Gạo lứt

Wheat (n) /wiːt/ Lúa mì

Rye (n) /raɪ/ Lúa mạch đen

Oat (n) /oʊt/ Yến mạch

Wild rice (n) /ˌwaɪld ˈraɪs/ Lúa

Refined grain: Hạt đã được xử lý

Corn bread (n) /ˈkɔːrn ˌbred/ Bánh bông lan bắp

Couscous (n) /ˈkuːs.kuːs/ Hạt couscous

Noodles (n) /ˈnuː.dəl/ Mì, phở, bún

Spaghetti (n) /spəˈɡet̬.i/ Mì Ý

White bread (n) /waɪt bred/ Bánh mì trắng

White rice (n) /waɪt raɪs/ Gạo trắng

Gluten free grain Hạt không chứa gluten

Buckwheat (n) /ˈbʌk.wiːt/ Kiều mạch

Corn (n) /kɔːrn/ Bắp

Millet (n) /ˈmɪl.ɪt/ Hạt kê

Quinoa (n) /kɪnˈwɑː/ Hạt qui-noa

Sorghum (n) /ˈsɔːr.ɡəm/ Hạt lúa miến

  1. Dairy products Các sản phẩm từ sữa

Liquid milk: Sữa dạng lỏng

Pasteurized milk (n) /ˈpæs.tʃə.raɪz mɪlk/ Sữa tiệt trùng

Skimmed milk (n) /ˌskɪmd ˈmɪlk/ Sữa ít kem

Whole milk (n) /ˌhoʊl ˈmɪlk/ Sữa nguyên kem

Fermented milk: Sữa lên men

Yoghurt (n) /ˈjoʊ.ɡɚt/ Ya-ua

Sour cream (n) /ˌsaʊr ˈkriːm/ Kem chua

Cheeses: Phô mai

Cottage cheese (n) /ˌkɑː.t̬ɪdʒ ˈtʃiːz/ Phô mai tươi

Cream cheese (n) /ˌkriːm ˈtʃiːz/ Phô mai kem

Blue cheese (n) /ˌbluː ˈtʃiːz/ Phô mai xanh

Camembert (n) /ˈkæm.əm.ber/ Phô mai Camembert

Mozzarella (n) /ˌmɑːt.səˈrel.ə/ Phô mai Mozzarella

Cheddar (n) /ˈtʃed.ɚ/ Phô mai Cheddar

Goat cheese (n) /ɡoʊt tʃiːz/ Phô mai dê

2022-01-22T14:36:02Z

20 bình luận

Rimuru_2k11 | Vote: 1

1vote

2022-01-22T14:38:44Z


QuynhChi420234 | Vote: 1

thanks nha

2022-01-22T14:39:58Z


Rimuru_2k11 | Vote: 1

kcj

2022-01-22T14:43:23Z


QuynhChi420234 | Vote: 1

ukm

2022-01-22T14:46:36Z


Rimuru_2k11 | Vote: 1

uk

2022-01-22T14:59:48Z


QuynhChi420234 | Vote: 0

thanks

2022-01-22T14:51:22Z


phucanhnguyen12 | Vote: 1

wow bạn viết dài ghê ^-^

2022-01-22T14:39:39Z


QuynhChi420234 | Vote: 1

hihi

2022-01-22T14:43:27Z


phucanhnguyen12 | Vote: 1

ủng hộ bạn nhé !

2022-01-22T14:39:58Z


QuynhChi420234 | Vote: 1

thanks nha

2022-01-22T14:46:24Z


hoang_yen2k9 | Vote: 1

1 vote

2022-01-22T14:41:04Z


QuynhChi420234 | Vote: 1

thanks nha

2022-01-22T14:43:59Z


hoang_yen2k9 | Vote: 1

kcj

2022-01-22T14:47:45Z


QuynhChi420234 | Vote: 1

ukm

2022-01-22T14:52:05Z


_Narukami_k45_ | Vote: 1

1 votee

2022-01-22T14:42:17Z


QuynhChi420234 | Vote: 1

thanks nha

2022-01-22T14:43:59Z


QuynhChi420234 | Vote: 0

thanks nha

2022-01-22T14:46:07Z


doom_slayer0132 | Vote: 1

1 vote

2022-01-22T14:52:18Z


QuynhChi420234 | Vote: 1

thanks nha

2022-01-22T14:55:00Z


doom_slayer0132 | Vote: 1

NP

2022-01-22T14:59:27Z


Caneko2k15 | Vote: 0

bn nhớ dán ngùn vào nha mà nêu dán ngùn r thì mik bị lag ( hoặc bn tự lm bài đăng này ) 1 vote nghen:)))

2022-01-22T16:00:48Z


QuynhChi420234 | Vote: 0

thanks

2022-01-23T00:26:55Z