danh sách bài viết

TỪ VỰNG TIẾNG ANH CHỦ ĐỀ: ỐM ĐAU PỆNH TẬT (⌐■_■)

Phuong-xau_zaiii
Vote: 25

2llo mng đx quay trở lại bài viết của mk và weocome mng đx quay tl bài viết mủa mk.


1. Từ vựng tiếng Anh chủ đề Sức khỏe

Từ vựng tiếng Anh về triệu chứng bệnh

Fever /ˈfiːvɚ/ Sốt

Cough /kɔf/ Ho

Hurt/pain /hɜːt/pān/ Đau

Swollen /ˈswoʊlən/ Bị sưng

Pus /pʌs/ Mủ

Graze /Greiz/ Trầy xước da

Headache /ˈhɛdeɪk/ Đau đầu

Insomnia /ɪnˈsɑːmniə/ Bị mất ngủ

Rash /ræʃ/ Phát ban

Black eye /blæk aɪ/ Thâm mắt

Bruise /bruːz/ Vết thâm

Constipation /ˌkɑːnstɪˈpeɪʃn/ Táo bón

Diarrhea /ˌdaɪəˈriːə/ Ỉa chảy

Sore eyes /’so:r ais/ Đau mắt

Runny nose /rʌniɳ nəʊz/ Sổ mũi

Sniffle /sniflz/ Sổ mũi

Sneeze /sni:z/ Hắt hơi

Bad breath /bæd breθ/ Hôi miệng

Earache /’iəreik/ Đau tai

Nausea /’nɔ:sjə/ Chứng buồn nôn

Tired, Sleepy /ˈtaɪərd/, /ˈsliːpi/ Mệt mỏi, buồn ngủ

To vomit /ˈvɑːmɪt / Bị nôn mửa

Swelling /ˈswelɪŋ/ Sưng tấy

Bleeding /ˈbliːdɪŋ/ Chảy máu

Blister /ˈblɪstər/ Phồng rộp

Chuột rút cơ /ˈmʌsl kræmp/ Chuột rút cơ

Eating disorder /ˈiːtɪŋ dɪsˈɔːrdər/ Rối loạn ăn uống


Từ vựng tiếng Anh về tên các loại bệnh

Asthma /ˈæzmə/ Hen, suyễn

Backache /ˈbækeɪk bəʊn/ Bệnh đau lưng

Boil /bɔɪl/ Mụn nhọt

Broken (bone) /ˈbroʊkən/ Gãy (xương,…)

Flu /fluː/ Cúm

To catch a cold /tuː kætʃ ə kəʊld/ Bị dính cảm

Chill /tʃɪl/ Cảm lạnh

ill /ɪl/ Ốm

Fever virus /’fi:və ‘vaiərəs/ Sốt siêu vi

Allergy /ˈælərdʒi/ Dị ứng

Paralysed /ˈpærəlaɪz/ Bị liệt

Infected /in’dʤekʃn/ Nhiễm trùng

Inflamed /ɪnˈfleɪmd/ Bị viêm

Gout /ɡaʊt/ Bệnh Gút

Hepatitis /ˌhepəˈtaɪtɪs/ Viêm gan

Lump /lʌmp/ U bướu

Insect bite /ˈɪn.sekt baɪt/ Côn trùng đốt

Headache /ˈhed.eɪk/ Đau đầu

Stomachache /ˈstʌmək-eɪk/ Đau dạ dày

Toothache /ˈtuːθ.eɪk/ Đau răng

High blood pressure /haɪ blʌd ˈpreʃ.əʳ/ Cao huyết áp

Sore throat /sɔːʳ θrəʊt/ Viêm họng

Sprain /spreɪn/ Bong gân

Burn /bɜːn/ Bỏng

Malaria /məˈleriə/ Sốt rét

Scabies /ˈskeɪbiːz/ Bệnh ghẻ

Smallpox /ˈsmɔːlpɑːks/ Bệnh đậu mùa

Heart attack /hɑːrt əˈtæk/ Nhồi máu cơ tim

Tuberculosis /tuːˌbɜːrkjəˈloʊsɪs/ Bệnh lao

Diabetes /,daiə’bi:tiz/ Bệnh tiểu đường

Acne /’ækni/ Mụn trứng cá

Skin-disease /skɪn dɪˈziːz/ Bệnh ngoài da

Cancer /ˈkænsər/ Bệnh ung thư

Pneumonia /nuːˈmoʊniə/ Viêm phổi

Chicken pox /ˈtʃɪkɪn pɑːks/ Bệnh thủy đậu

Depression /dɪˈpreʃn/ Suy nhược cơ thể/ trầm cảm

Food poisoning /fuːd ˈpɔɪzənɪŋ/ Ngộ độc thực phẩm

Low blood pressure /loʊ blʌd ˈpreʃər/ Huyết áp thấp

Hypertension /ˌhaɪ.pəˈten.ʃən/ Huyết áp cao

Lung cancer /lʌŋ ˈkænsər/ Ung thư phổi

Measles /ˈmiːzlz/ Bệnh sởi

Migraine /ˈmaɪɡreɪn/ Bệnh đau nửa đầu

Mumps /mʌmps/ Bệnh quai bị

Rheumatism /ˈruːmətɪzəm/ Bệnh thấp khớp


Từ vựng tiếng Anh về thuốc, đồ dùng và dụng cụ y tế

Bandage /ˈbændɪdʒ/ Băng

Bed rest /bed rest/ Giường bệnh

Cast /kɑːst/ Bó bột

Drill /dɹɪɫ/ Máy khoan

Needle /ˈniː.dl/ Kim khâu

Wheelchair /ˈwiːltʃer/ Xe lăn

Stretcher /ˈstrɛtʃə/ Cái cáng

Stethoscope /ˈstɛθəsˌkoʊp/ Ống nghe

Gauze pads /ɡɔːz pæd/ Miếng gạc

Medicine /ˈmɛd.sən/ Thuốc

Antibiotics /ˌæntibaɪˈɑːtɪk/ Kháng sinh

Syringe /sɪˈrɪndʒ/ Ống tiêm

Pill /pɪl/ Thuốc con nhộng

Tablet /ˈtæblət/ Thuốc viên

Poison /ˈpɔɪz(ə)n/ Thuốc độc

Anaesthetic /ˌænəsˈθetɪk/ Thuốc gây tê

Medical insurance: Bảo hiểm y tế


Từ vựng tiếng Anh về bệnh viện

Doctor/ˈdɒk.tə/Bác sĩ

Anaesthetist/ə´ni:sθətist/Bác sĩ gây tê

Consultant/kənˈsʌltənt/Bác sĩ tư vấn

General practitioner/ˌdʒenrəl prækˈtɪʃənər/Bác sĩ đa khoa

Surgeon/’sə:dʤən/Bác sĩ phẫu thuật

Nurse/nɜːs/Y tá

Patient/peɪʃnt/Bệnh nhân

Gynecologist /ˌɡaɪ.nəˈkɑː.lə.dʒɪst/Bác sĩ sản phụ khoa

Radiographer /ˌreɪ.diˈɒɡ.rə.fər/Nhân viên chụp X quang

Physician /fɪˈzɪʃ.ən/Y Sĩ

Hospital/ˈhɒspɪtl/Bệnh viện

Operating theatre /ˈɒp.ər.eɪ.tɪŋ ˌθɪə.tər/Phòng mổ

Ward/wɔ:d/Buồng bệnh

Waiting room /ˈweɪ.tɪŋ ˌruːm/Phòng chờ


Các từ vựng tiếng Anh khác liên quan đến bệnh

Disease /dɪˈziːz/ Bệnh

Blind /blaɪnd/ Mù

Deaf /def/ Điếc

Disabled /dɪsˈeɪbld/ Khuyết tật

Pregnant /ˈpɹɛɡnənt/ Có thai

To give birth / tu: ɡɪv bɜːθ/ Sinh nở

Scar /skɑːr/ Sẹo

Stitches /stɪtʃ/ Mũi khâu

Wound /wuːnd/ Vết thương

Splint /splɪnt/ Nẹp (xương)

Injury /ˈɪndʒəɹi/ Thương vong

Blood pressure /ˈblʌd ˌpreʃ.ər/ Huyết áp

Blood sample /blʌd ˈsɑːm.pəl/ Mẫu máu

Prescription /pris’kripʃn/ Kê đơn thuốc

Pulse /pʌls/ Nhịp tim

Temperature /ˈtemprətʃər/ Nhiệt độ

X ray /ˈeks.reɪ/ X Quang

Operation /ˌɑːpəˈɹeɪʃən/ Phẫu thuật

Physiotherapy /ˌfɪzioʊˈθerəpi/ Vật lý trị liệu

Injection /in’dʤekʃn/ Tiêm

Surgery /ˈsɜːdʒəri/ Ca phẫu thuật

Vaccination /væk.sɪˈneɪʃən/ Tiêm chủng vắc-xin

Drip /drɪp/ Truyền thuốc


Bệnh nhân đá banh què chân cần bổ sung:


Nguồn: 1vpl

2022-01-23T09:58:09Z

42 bình luận

Ran_thiu-nangk21 | Vote: 0

Vote nka e

2022-01-23T09:59:11Z


Phuong-xau_zaiii | Vote: 0

Mơn cj Vodka nek

2022-01-23T10:46:39Z


Ran_thiu-nangk21 | Vote: 0

Gọi cj là Ran hoi:>

2022-01-23T12:52:08Z


Phuong-xau_zaiii | Vote: 0

Kkk "Ran":)) Oke nha cj Ran

2022-01-23T13:01:22Z


tracie.bik.bayy_ | Vote: 0

1 vote nko

2022-01-23T10:00:32Z


Phuong-xau_zaiii | Vote: 1

Camon cj Tracie xink trai nhoa

2022-01-23T10:47:08Z


Tomoe_Aoki_2k4 | Vote: 0

1 zót lè cj iewww^^

wa ủng hộ bài iem nka cj iew^^
2022-01-23T10:00:48Z


Phuong-xau_zaiii | Vote: 0

Mơn em lè em ewww^^

Okem
2022-01-23T10:47:30Z


-Yamada_Mizuki- | Vote: 0

1 vote nek!

2022-01-23T10:01:46Z


Phuong-xau_zaiii | Vote: 0

Camon nek

2022-01-23T10:47:37Z


-Yamada_Mizuki- | Vote: 0

Ko cs gì nek ^v^!

2022-01-23T10:51:00Z


Caneko2k15 | Vote: 0

đọc xong cái này là hết mún ăn lun bn-_-

2022-01-23T10:02:23Z


Phuong-xau_zaiii | Vote: 0

Hơ hơ:))

2022-01-23T10:47:49Z


phucanhnguyen12 | Vote: 0

mik ủng hộ bn cái nì =)

2022-01-23T10:13:12Z


Phuong-xau_zaiii | Vote: 0

Camon bn cái nì =)

2022-01-23T10:48:41Z


Rimuru_2k11 | Vote: 0

1 vote

2022-01-23T10:16:23Z


Phuong-xau_zaiii | Vote: 0

Camon e

2022-01-23T10:48:47Z


_Narukami_k45_ | Vote: 0

1 votee nak

2022-01-23T10:18:20Z


Phuong-xau_zaiii | Vote: 0

Camon ng a zai

2022-01-23T10:48:59Z


_Narukami_k45_ | Vote: 0

Kcj bro

2022-01-23T14:38:00Z


Phuong-xau_zaiii | Vote: 0

Okay bro

2022-01-23T14:44:58Z


ThanhMai_2k7 | Vote: 0

1vote

2022-01-23T10:34:20Z


Phuong-xau_zaiii | Vote: 0

Kamon cj

2022-01-23T10:49:05Z


Sco-boy_2k9 | Vote: 0

1 vote (⌐■_■)

vừa đi đá banh về bị què chân rồi :(
ở đây ko có bệnh què chân ak?
2022-01-23T10:58:46Z


Phuong-xau_zaiii | Vote: 0

Camon nha (⌐■_■)

Toyyy chữa choa:)))
Oke để thêm
2022-01-23T13:02:18Z


Sco-boy_2k9 | Vote: 1

Kcj

:))
2022-01-23T14:05:34Z


Ikono_sann | Vote: 0

1 vote

Dài quá .-.
2022-01-23T11:11:41Z


Phuong-xau_zaiii | Vote: 0

Camon nhìu

Hơ hơ:))
2022-01-23T13:02:35Z


HI_HELLO_UHH... | Vote: 0

1 zót

2022-01-23T11:27:04Z


Phuong-xau_zaiii | Vote: 0

Camon

2022-01-23T13:02:39Z


rinkiren-079_ | Vote: 0

nhiều bệnh nhỉ. 1 vote nhá

2022-01-23T12:13:48Z


Phuong-xau_zaiii | Vote: 0

:))). Camon nka

2022-01-23T13:03:01Z


x.._Hermione_..x | Vote: 0

1 vote cho cj gái nke

2022-01-23T12:24:00Z


Ichika_2k... | Vote: 0

wait i give you 1 vote too

2022-01-23T12:51:41Z


Phuong-xau_zaiii | Vote: 0

Okay thank you

2022-01-23T13:03:20Z


Phuong-xau_zaiii | Vote: 0

Camon e gái

2022-01-23T13:03:10Z


Nina..ng | Vote: 0

1 vote nka gơn˙ ͜ʟ˙

2022-01-23T13:37:31Z


Phuong-xau_zaiii | Vote: 1

Camon nha gơn ˙ ͜ʟ˙

2022-01-23T13:55:42Z


M..Kin..M | Vote: 0

1 vote =))))

2022-01-24T01:35:21Z


Phuong-xau_zaiii | Vote: 0

Camon Lù =))))

2022-01-24T02:46:20Z


Yuki-chan_Kazuha | Vote: 0

Kazuha cho Heiji iu dấu 1 vote nhoa

2022-01-24T08:13:26Z


Kochou-Shinobu | Vote: 0

HƠ..........BÀI NÀY THÌ..(xem câu còn lại phía dưới dòng này)

1 VOTE @^v^@
2022-01-24T09:27:18Z