MinhHiuNgu24252
Vote: 7
Salmon /’sæmən/ cá hồi nước mặn Trout /traut/ cá hồi nước ngọt Sole /soul/ cá bơn Sardines /sɑ:’din/ cá mòi Mackerel /’mækrəl/ cá thu Cod /kɔd/ cá tuyết Herring /’heriɳ/cá trích Anchovy /’æntʃəvi/ cá trống Tuna /’tjunə/ cá ngừ Steak /steik/ bít tết Beef /bi:f/ thịt bò Lamb /læm/ thịt cừu Pork /pɔ:k/ thịt lợn Chicken /’tʃikin/ thịt gà Duck /dʌk/ thịt vịt Turkey /’tə:ki/ gà tây Veal /vi:l/ thịt bê Seafood /’si:fud/ hải sản Scampi tôm rán Spaghetti/ pasta /spə’geti/ mỳ Ý Bacon /’beikən/ thịt muối Egg /eg/ trứng Sausages /’sɔsidʤ/ xúc xích Salami /sə’lɑ:mi/ xúc xích Ý Curry /’kʌri/ cà ri 1.3. Từ vựng về món ăn tráng miệng Dessert /dɪˈzɜːrt/: món tráng miệng Dessert wading in water / dɪˈzɜːrt ˈweɪdɪŋ in ˈwɑːtə(r)/: chè trôi nước Pomelo sweet soup /ˈpɑːməloʊ swiːt suːp/: chè bưởi Yogurt /ˈjoʊɡərt/: sữa chua Jackfruit yogurt /ˈdʒækfruːt ˈjoʊɡərt/: sữa chua mít Coconut jelly /ˈkəʊkənʌt ˈdʒeli/: thạch dừa Ice – cream /ˌaɪs ˈkriːm/: kem
2022-01-23T12:29:48Z
Ikono_sann | Vote: 01 vote đầu cho MinhHiuNgu24252 nek
2022-01-23T12:30:14Z
DuolingoIsGud123 | Vote: 01 vote nka
bạn nhấn 2 lần để xuống dòng nha
2022-01-23T12:30:55Z
Tomoe_Aoki_2k4 | Vote: 01 vote. Bn enter 2 lần để cách dòng nka và ủng hộ bài mik ở đây nhó : https://forum.duolingo.com/comment/55520801 Thanks nhé^^
2022-01-23T12:35:07Z
Ichika_2k... | Vote: 0enter 2 lần
2022-01-23T13:02:37Z
Rimuru_2k11 | Vote: 01 vote
2022-01-23T13:27:29Z