Caneko2k15
Vote: 10
4.Từ vựng tiếng Anh về thời gian Các khoảng thời gian trong ngày tiếng Anh
Morning : Buổi sáng
Afternoon : Buổi chiều
Evening : Buổi tối
Midnight : Nửa đêm
Dusk : Hoàng hôn
Dawn : Bình minh
5.Từ vựng tiếng Anh về đơn vị thời gian
Second : Giây
Minute : Phút
Hour: Tiếng
Week: Tuần
Decade: Thập kỷ
Century: Thế kỷ
Weekend : Cuối tuần
Month: Tháng
Year: Năm
Millennium: Thiên niên kỷ
hết rồi! vẫn còn tiếp~
mik lm bài đang này là bù cho hôm qua mik ko đăng bài nào hết:))
by: me
2022-01-23T14:34:33Z
Rimuru_2k11 | Vote: 0vote đầu cho anh nek
2022-01-23T14:35:35Z
Caneko2k15 | Vote: 0thanks e nha:))
2022-01-23T14:35:54Z
Rimuru_2k11 | Vote: 0kcj ặk
2022-01-23T14:36:13Z
Nana..abcxyz | Vote: 01 vote nka˙ ͜ʟ˙
2022-01-23T14:38:00Z
Caneko2k15 | Vote: 1thanks bn???
2022-01-23T14:40:25Z
_Narukami_k45_ | Vote: 01 votee
2022-01-23T14:47:28Z
vothinh7 | Vote: 01 vote
2022-01-23T14:50:47Z
vothinh7 | Vote: 0ủng hộ mình được ko https://forum.duolingo.com/comment/55522312
2022-01-23T14:55:39Z
Caneko2k15 | Vote: 0thanks bn nha mik bt r:))
2022-01-23T15:02:20Z
Ikono_sann | Vote: 01 vote cho Caneko2k2
2022-01-23T15:11:10Z
Yashashree0982 | Vote: 01 vote
2022-01-23T20:37:07Z
WhitenotWhy2K7 | Vote: 01 vote
nhìn you quen quen thì ra tui vs you có theo dõi nhau :D
2022-01-23T23:24:13Z
Caneko2k15 | Vote: 0lucifer à
2022-01-25T09:56:49Z