danh sách bài viết

Từ vựng tiếng Anh theo chủ đề: Con vật

....English....
Vote: 11

Hi các bạn lại là mình đây hôm nay mình đăng theo chủ đề : Con vật , Let's go !


Dog (dɒg): Con chó

Cat (kæt): Con mèo

Chick (ʧɪk): Con gà con

Camel (ˈkæməl): Con lạc đà

White mouse (waɪt maʊs): Con chuột bạch

Bull (bʊl): Con bò đực

Cow (kaʊ): Con bò cái

Calf (kɑːf): Con bê

Piglet (ˈpɪglət): Lợn con

Duck (dək): Vịt

Parrot (pærət): Con vẹt

Goldfish (’ɡoʊld,fɪʃ): Cá vàng

Fox (fɒks): Con cáo

Lion (ˈlaɪən): Con sư tử

Bear (beə): Con gấu

Elephant (ˈɛlɪfənt): Con voi

Squirrel (ˈskwɪrəl): Con sóc

Porcupine (ˈpɔːkjʊpaɪn): Con nhím

Hippopotamus (ˌhɪpəˈpɒtəməs): Con hà mã

Raccoon (rəˈkuːn): Con gấu mèo

Giraffe (ʤɪˈrɑːf): Con hươu cao cổ

Rhinoceros (raɪˈnɒsərəs): Con tê giác

Jaguar (ˈʤægjʊə): Con báo đốm

Chimpanzee (ˌʧɪmpənˈziː): Con hắc tinh tinh

Donkey (ˈdɒŋki): Con lừa

Zebra (ˈziːbrə): Con ngựa vằn

Boar (bɔː): Con lợn hoang

Koala bear (kəʊˈɑːlə beə): Gấu túi

Beaver (ˈbiːvə): Con hải ly

Ladybug (ˈleɪdɪbʌg): Con bọ rùa

Grasshopper (ˈgrɑːsˌhɒpə): Con châu chấu

Cockroach (ˈkɒkrəʊʧ): Con gián

Honeycomb (ˈhʌnɪkəʊm): Sáp ong

Parasites (ˈpærəsaɪts): Ký sinh trùng

Caterpillar (ˈkætəpɪlə): Sâu bướm

Mosquito (məsˈkiːtəʊ): Con muỗi

Tarantula (təˈræntjʊlə): Con nhện lớn

Frog (frɒg): Con ếch

Crocodile (ˈkrɒkədaɪl): Con cá sấu

Lizard (ˈlɪzəd): Con thằn lằn

Dinosaurs (ˈdaɪnəʊsɔːz): Con khủng long

Toad (təʊd): Con cóc

Cobra (ˈkəʊbrə): Con rắn hổ mang

Turtle (tɜːtl): Con rùa

Seal (siːl): Con hải cẩu

Penguin (ˈpɛŋgwɪn): Con chim cánh cụt

Squid (skwɪd): Con mực

Stingray: Cá đuối

Jellyfish (ˈʤɛlɪfɪʃ): Con sứa

Swordfish (sɔːdfɪʃ): Con cá kiếm

Starfish (ˈstɑːfɪʃ): Con sao biển

Crab (kræb): Con cua

Seahorse (kræb): Con cá ngựa

Octopus (ˈɒktəpəs): Bạch tuộc

Blue whale (bluː weɪl): Cá voi xanh

Salmon /sæmən/: Cá hồi

Sawfish /sɑfɪʃ/: Cá cưa

Scallop /skɑləp/: Sò điệp

Shark /ʃɑrk/: Cá mập

Herring /’heriɳ/: Cá trích

Minnow /’minou/: Cá tuế

Sardine /sɑ:’din/: Cá mòi

Owl /aʊl/: Cú mèo

Eagle /ˈiːgl/: Chim đại bàng

Woodpecker /ˈwʊdˌpɛkə/: Chim gõ kiến

Peacock /ˈpiːkɒk/: Con công (trống)

Sparrow /ˈspærəʊ/: Chim sẻ

Heron /ˈhɛrən/: Diệc

Swan /swɒn/: Thiên nga

Falcon /ˈfɔːlkən/: Chim ưng


Hết rồi !

Không nguồn

2022-01-24T01:49:36Z

18 bình luận

Ikono_sann | Vote: 0

1 vote đầu nek

2022-01-24T01:54:34Z


....English.... | Vote: 0

thanks OpimisticIkono nha

2022-01-24T01:57:03Z


x.._Hermione_..x | Vote: 0

1 Vote và đẵ ủng hộ Ayumi nke

2022-01-24T01:54:50Z


....English.... | Vote: 0

thanks bn nhìu

2022-01-24T01:57:16Z


x.._Hermione_..x | Vote: 0

Kcj nka

2022-01-24T03:29:50Z


Ran_thiu-nangk21 | Vote: 0

Vote nha

2022-01-24T01:55:54Z


....English.... | Vote: 0

thanks nha

2022-01-24T01:57:34Z


Ran_thiu-nangk21 | Vote: 0

Kcj;-;

2022-01-24T01:57:52Z


_Narukami_k45_ | Vote: 0

1 zót

2022-01-24T01:57:30Z


....English.... | Vote: 0

thanks

mk có bt bn ko nhỉ ?

2022-01-24T01:58:20Z


_Narukami_k45_ | Vote: 0

Kcj , nếu bn bt Akami thì bn bt mk

2022-01-24T01:59:18Z


....English.... | Vote: 0

ok

2022-01-24T02:00:59Z


x.._Hermione_..x | Vote: 0

:>

2022-01-24T03:30:18Z


thuytien2102 | Vote: 0

thank you nha

2022-01-24T02:27:42Z


....English.... | Vote: 0

? kcj =))

2022-01-24T02:46:30Z


Phuong-xau_zaiii | Vote: 0

1 vote nka

2022-01-24T02:48:51Z


Yashashree0982 | Vote: 0

1 vote cho bn

2022-01-24T04:47:14Z


Rimuru_2k11 | Vote: 0

1 vote

2022-01-24T11:36:52Z