danh sách bài viết

[megalodon đây]Tổng hợp 50 từ vựng tiếng Nhật về các loại cá và hải sản.

haha2k11
Vote: 3

Hilu mn,hôm nay,mik sẽ giới thiệu cho các bạn một vài từ vựng về hải sản nhe(tiếng Nhật)

Từ vựng tiếng Nhật về các loại cá nước ngọt.

ロバ (roba): loại cá nhỏ ở nước ngọt

鯉 (koi) : cá chép

ナマズ目 (họ cá da trơn) : Cá trê (họ cá da trơn)

キンギョ(金魚 = Kim ngư) : Cá vàng

コクレン (黒鰱) Kokuren : Cá mè

ハクレン(白鰱) Hakuren : Cá mè trắng

ソウギョ(草魚 = thảo ngư) Sougyo : Cá trắm cỏ (họ cá chép)

アオウオ(青魚 = thanh ngư) Aouo : Cá trắm đen (họ cá chép)

キンメダイ Kimme-dai : Cá hồng (cá diêu hồng)

アンチョビ Anchobi Cá cơm

トビハゼ Tobihaze : Cá kèo (họ cá bống)

キノボリウオ(木登り魚 = cá leo cây) Kinobori-uo : Cá rô (cá rô đồng)

ライギョ(雷魚 = lôi ngư) Raigyo : Cá lóc (cá quả, cá chuối)

タイワンキンギョ (cá vàng Đài Loan) Taiwan Kingyo : Cá cờ

バラマンディ(スズキ目) Baramandi : Cá chẽm (Họ cá chếm)

シマガツオ科(Bramidae) Shima-gatsuo : Cá chim

白シマガツオ Shiro-shimagatsuo : Cá chim trắng

ティラピア Tirapia : Cá rô phi

ジャイアントグラミー Giaianto Guramii : Cá tai tượng / Cá sặc

グルクマ Gurukuma : Cá bạc má (họ cá thu)

Từ vựng tiếng Nhật về các loại cá nước mặn

サメ=鮫 (giao) Same : Cá mập

エイ(鱏、鱝、鰩、海鷂魚) Ei : Cá đuối

クジラ=鯨 (kình) Kujira : Cá voi

イルカ(海豚、鯆) Iruka Cá heo

タツノオトシゴ(竜の落とし子 = Con rơi của rồng) Tatsu-no-otoshigo Cá ngựa / Hải mã

マス (masu): cá hồi

メカジキ (mekajiki): cá kiếm

ヒラメ (hirame): cá bơn

マグロ (maguro): cá ngừ

ニシン (nishin): cá trích

Từ vựng tiếng Nhật về một số loại hải sản.

タコ Tako : Bạch tuộc

海老=えび Ebi : Tôm

甘エビ 甘海老 あまえび (amaebi) Amaebi : Tôm ngọt

クルマエビ=車海老 Kuruma-ebi Tôm he Nhật Bản

シャコ=蝦蛄 Shako : Tôm tích

桜海老 Sakura-ebi Tép

白海老 Shiro-ebi : Tép trắng

蟹 カニ Kani Cua

ズワイガニ Zuwai-gani Cua tuyết

ホタテ 帆立 Hotate : Sò điệp

Đến đây là hết rồi,Bai Bai

Ngun:http://tiengnhatgiaotiep.edu.vn/tong-hop-50-tu-vung-tieng-nhat-ve-cac-loai-ca-va-hai-san.html

2022-01-24T07:00:45Z

3 bình luận

Ikono_sann | Vote: 1

1 vote nek

2022-01-24T07:15:25Z


haha2k11 | Vote: 1

thanks

2022-01-24T07:23:13Z


Rimuru_2k11 | Vote: 0

1 vote

2022-01-24T11:31:09Z