danh sách bài viết

Từ Vựng Về HOLIDAY

meocute_
Vote: 3

guided tour: tour du lịch có hướng dẫn viên

short break: kỳ nghỉ ngắn

self-catering: kỳ nghỉ tự phục vụ đồ ăn

wildlife safari: chuyến đi thám hiểm động vật hoang dã

long weekend: kỳ nghỉ cuối tuần kéo dài

charter-flight: chuyến bay nhiều chặng

check-in desk: bàn checkin

passport control: nơi kiểm tra hộ chiếu ở sân bay

departure lounge: phòng chờ chuyến bay

tourist trap: nơi có rất nhiều du khách tới

holiday destination: địa điểm nghỉ dưỡng du lịch

holiday resort: khu du lịch nghỉ dưỡng

local crafts: sản phẩm thủ công mỹ nghệ địa phương

travel agent: đại lý bán vé, tour du lịch

out of season: thời điểm ngoài mùa du lịch chính trong năm

breathtaking view: cảnh rất đẹp

places of interest: danh thắng, địa điểm thăm quan cho khách du lịch

to go sightseeing: đi tham quan ngắm cảnh

to set foot in: Đặt chân đến

To put one’s feet up/ to let my hair down: Thư giãn

To do some sunbathing: Tắm nắng

To try/ sample the local food: Thử các món đặc sản

To go sailing: Chèo thuyền To laze around on the sandy beach: Nghỉ ngơi, thư giãn bên bãi biển

To enjoy bustling trade: Tận hưởng sự mua sắm nhộn nhịp

To promote tourism image: Quảng bá hình ảnh du lịch

2022-01-24T07:03:36Z

3 bình luận

Ikono_sann | Vote: 0

1 vote nek

2022-01-24T07:12:26Z


DZ2aeSfB | Vote: 0

1 vote nek

2022-01-24T10:24:39Z


Rimuru_2k11 | Vote: 0

1 vote

2022-01-24T11:30:31Z