meocute_
Vote: 3
Chung Cake/ Square glutinous rice cake = Bánh Chưng.
Sticky rice = Gạo nếp.
Jellied meat = Thịt đông.
Pig trotters = Chân giò.
Dried bamboo shoots = Măng khô.
Lean pork paste = Giò lụa.
Pickled onion = Dưa hành.
Pickled small leeks = Củ kiệu.
Roasted watermelon seeds = Hạt dưa.
Dried candied fruits = Mứt.
Mung beans = Hạt đậu xanh
Fatty pork = Mỡ lợn
Water melon = Dưa hấu
Coconut = Dừa
Pawpaw (papaya) = Đu đủ
Mango = Xoài
Spring festival = Hội xuân.
Family reunion = Cuộc đoàn tụ gia đình.
Five – fruit tray = Mâm ngũ quả.
Pickled Scallion head /ˈpɪk(ə)ld ˈskælɪən hɛd/: Củ kiệu muối
Lean pork pie /liːn ˌpɔːrk ˈpaɪ/: Giò lụa
Sour meat pie /saʊə miːt pʌɪ/: Nem chua
Spring rolls /sprɪŋ rəʊl/: Chả giò, nem cuốn
Sweet and sour grated salad /swiːt ənd saʊə ˈɡreɪtɪd ˈsaləd/: Nộm chua ngọt
Dried bamboo shoot soup /draɪd ˌbæmˈbuː ʃuːt suːp/: Canh măng
Beef jerky /biːf ˈdʒəːki/: Thịt bò khô
Chinese sausage /ˌtʃaɪˈniː ˈsɔːsɪdʒ/ : Lạp xưởng
Pork stuffed bitter melon soup /pɔːrk stʌf ˌbɪtər ˈmelən suːp/: canh khổ qua nhồi thịt
Candy /ˈkændi/: Kẹo
Pork belly /pɔːk ˈbeli/: Thịt lợn ba chỉ
Rice vermicelli /raɪs ˌvɜːmɪˈtʃeli/: Bún khô
Betel /ˈbiːtl/: trầu cau
Chicken jerky: thịt gà khô
Pork jerky: thịt lợn khô
Fried sour meat pie /saʊə miːt pʌɪ/: Nem chua rán
French fries: khoai tây chiên
Chestnut: hạt dẻ
Cashew: hạt điều
Sunflower seed: hạt hướng dương
Pumpkin seed: hạt bí
Watermelon seed: hạt dưa
Walnut: hạt óc chó
Almond: hạt hạnh nhân
Macadamia: hạt mắc ca
Pistachio: hạt dẻ cười
Roasted and salted cashew nuts: hạt điều rang muối
Roasted peanuts: lạc rang
Dried lotus seeds: hạt sen sấy
Roasted peanuts with coconut juice: đậu phộng cốt dừa
50.Roasted and salted sunflower seeds: hạt hướng dương rang muối
Hết gòi.Bye bye [mik đi ăn cơm đâyy]
2022-01-24T12:18:12Z
M..Kin..M | Vote: 01 vote
2022-01-24T12:20:50Z
Rimuru_2k11 | Vote: 01 vote
2022-01-24T12:57:36Z
Tomoe_Aoki_2k4 | Vote: 01 vote và ủng hộ mik nka : https://forum.duolingo.com/comment/55549125 nếu bn thấy hay. Thanks bn^^
2022-01-24T13:40:30Z