danh sách bài viết

Từ vựng về chủ đề education

meocute_
Vote: 7

Từ vựng IELTS chủ đề Education

Education: Giáo dục.

Civil education: Giáo dục công dân.

Continuing education: Giáo dục thường xuyên.

Ministry of education: Bộ giáo dục.

Distance education: Đào tạo từ xa.

Homework=Home assignment: Bài tập về nhà

Teacher training: Đào tạo giáo viên.

ministry of education :bộ giáo dục

mik chỉ bt có nhiêu đó thui Bái bai

2022-01-25T03:13:20Z

2 bình luận

Rimuru_2k11 | Vote: 0

1 vote

2022-01-25T03:14:11Z


NgocHoa1709 | Vote: 0

1 vote nek

2022-01-25T03:18:37Z