meocute_
Vote: 5
Các từ vựng về mỹ phẩm trước nhaa
Primer: kem lót.
Bronzer: phấn tạo màu da bánh mật.
Foundation: kem nền.
Blush: phấn má
Cushion: phấn nước.
Setting powder: phấn phủ
Concealer: kem che khuyết điểm.
Highlighter: phấn bắt sáng.
Toner:nước hoa hồng
Sun cream:kem chống nắng
Spot crrector:kem trị thâm
Lotion:sữa dưỡng
Hydrating:dưỡng ẩm
Face mask:mặt nạ
Eye cream:kem mắt
Eyebrow pencil:bút kẻ lông ❤❤❤
Eyeshadow:phấn mắt
Cleanser:sữa rửa mặt
Tanning lotion:kem rám nắng
Mascara:kem chải mi
False eyelashes:mi giả
Eyeliner:bút kẻ mắt
Palette:bảng màu mắt
Ok.Vậy bây giờ sẽ là từ vựng về các loạii da
Colored skin:da màu
Dry skin:da khô
Fair skin:da trắng
Freckle:tàn nhang
skin:da
Ruddy skin:da hồng hào
Mĩ phẩm thì cũng ko thể bỏ qua...son
Từ zựng về son mà mik bt
Lipstick:son môi
Lip gloss:son bóng
Lip balm:son dưỡng
Lip liner:chì kẻ viền môi
Phần cúi nek
Các loại mỹ phẩm khác
Perfume:nước hoa
Nail polish:sơn móng tay
Hair dryer:máy sấy tóc
Hair clips:cặp tóc
Hair dye:thuốc nhuộm tóc
2022-01-25T08:14:06Z
Rimuru_2k11 | Vote: 01 vote
2022-01-25T09:02:13Z
Tomoe_Aoki_2k4 | Vote: 01 vote nka cj^^. Ủng hộ bài em đc ko ạ?
2022-01-25T11:14:14Z