skullove1
Vote: 9
Từ vựng tiếng Anh về Tết nguyên đán – các món ăn ngày Tết
Banquet: bữa tiệc/ cỗ Betel: trầu cau Coconut: Dừa Chung Cake / Square glutinous rice cake: Bánh Chưng Dried bamboo shoots: Măng khô Dried candied fruits: Mứt Fatty pork: Mỡ lợn Five – fruit tray: Mâm ngũ quả Jellied meat: Thịt đông Lean pork paste: Giò lụa Mango: Xoài Mung beans: Hạt đậu xanh Pawpaw (papaya): Đu đủ Pickled onion: Dưa hành Pickled small leeks: Củ kiệu Pig trotters stewed with dried bamboo shoots: Món canh măng hầm chân giò Pig trotters: Chân giò Roasted watermelon seeds: Hạt dưa Sticky rice: Gạo nếp Watermelon: Dưa hấu
Từ vựng tiếng Anh về Tết nguyên đán – các biểu tượng ngày Tết
Altar: Bàn thờ Apricot blossom: Hoa mai Calligraphy pictures: Thư pháp Chrysanthemum: Cúc đại đóa Firecrackers: Pháo Fireworks: Pháo hoa First caller: Người xông đất Flowers: Các loại hoa/ cây Incense: Hương trầm Kumquat tree: Cây quất Lucky Money: Tiền lì xì Marigold: Cúc vạn thọ Orchid: Hoa lan Paperwhite: Hoa thủy tiên Parallel: Câu đối Peach blossom: Hoa đào Red Envelope: Bao lì xì Ritual: Lễ nghi Taboo: điều cấm kỵ The kitchen god: táo quân The New Year tree: Cây nêu
https://stepup.edu.vn/blog/tu-vung-tieng-anh-ve-tet-nguyen-dan/ nguồn đây nha mọi người .
2022-01-25T13:19:42Z
skullove1 | Vote: 0mình quên enter để cách dòng mong mọi người thông cảm ạ
2022-01-25T13:21:39Z
Tomoe_Aoki_2k4 | Vote: 0Enter 2 lần để cách dòng nhé. 1 vote và ủng hộ mik nka : https://forum.duolingo.com/comment/55574637 Thanks^^
2022-01-25T13:21:59Z
skullove1 | Vote: 0cảm ơn nha
2022-01-25T13:22:37Z
Ran_thiu-nangk21 | Vote: 0eenter hai lần để cách dòng nhe
2022-01-25T13:22:21Z
skullove1 | Vote: 0thông cảm hihi
2022-01-25T13:24:36Z
Rimuru_2k11 | Vote: 01 vote
2022-01-25T13:25:11Z
thunguyen1172012 | Vote: 01 vote nha,chúc bn năm mới vui vẻ ^_^
2022-01-25T13:26:30Z
skullove1 | Vote: 0cảm ơn nhiều nha chúc mọi người ăn tết vui vẻ
2022-01-25T13:28:19Z