danh sách bài viết

[ Caneko nek ] những từ vựng chỉ thời gian mà mik bt -part 4-

Caneko2k15
Vote: 13

6.Các từ chỉ thời gian trong tiếng Anh khác Từ vựng tiếng Anh chỉ tần suất

Never : Không bao giờ

Often: Thường xuyên

Occasionally: Thỉnh thoảng

Rarely: Hiếm khi

Normally: Thường xuyên

Alway: Luôn luôn

Sometimes: Thỉnh thoảng, đôi khi

Seldom: Ít khi, hiếm khi

Usually: Thường xuyên

Every day or daily: Hàng ngày

Every week or weekly: Hàng tuần

Every month or monthly: Hàng tháng

Every year or yearly: Hàng năm

hết rồi ! vẫn còn tiếp nhé~

by: me

hôm qua mik thức cả đêm để cày vương miệng nên là hôm nay bài hơi ít mong các bn thông cảm nhé:)))
2022-01-25T23:56:04Z

10 bình luận

Bon_x | Vote: 0

1 vote.

2022-01-25T23:57:47Z


Caneko2k15 | Vote: 0

thanks bn nhìu:))

2022-01-25T23:59:18Z


_Narukami_k45_ | Vote: 0

1 votee nak

2022-01-26T00:24:13Z


_Pe_LoLi_k12_ | Vote: 0

1 vote nha

2022-01-26T00:27:59Z


WhitenotWhy2K7 | Vote: 0

1 vote

khi mỗi thứ vẫn đang diễn ra bình thường nhưng nó lại lặp lại:

2022-01-26T00:38:45Z


Kochou-Shinobu | Vote: 0

1 VOTE NEK CANEKO

2022-01-26T01:26:34Z


vothinh7 | Vote: 0

1 vote

2022-01-26T01:25:53Z


Rimuru_2k11 | Vote: 0

1 vote

2022-01-26T07:13:54Z


Yashashree0982 | Vote: 0

1 vote

2022-01-26T07:37:58Z


Ran_thiu-nangk21 | Vote: 0

vote nka

2022-01-26T12:37:11Z