danh sách bài viết

TỪ vựng tiếng anh về KHẢO CỔ HỌC

DuolingoIsGud123
Vote: 6

A

Accidentally(adv): tình cờ, ngẫu nhiên

Amplify(v): mở rộng, khuyếch đại.

Archaeologist(n): nhà khảo cổ học.

Ancient(adj): cổ xưa.

Alluvial(n): phù sa.

Alluvium(n): phù sa.

Atmospheric(n): khí quyển.

Antique(n): đồ cổ, tác phẩm mĩ thuật cổ.

Archaeological(adj): thuộc khảo cổ học.

Ancient(adj): xưa, cổ.

Axe(n): rìu.

Across(adj): ngang qua.

Austronesian(adj): Nam Đảo.

Artefact(n): đồ tạo tác.

Archaeologist(n): nhà khảo cổ.

Ancient(n): xưa, cổ.

Attitude(n): thái độ, quan điểm.

Ambiguity(adj): mơ hồ, không xác định.

Aubergine(n): cà tím.

B

Bury(v) : chôn cất, quên đi.

Bulldozer(n): xe ủi đất.

Block(n): khối tảng, vật cản.

Bulge(n): chỗ lồi, ưu thế.

Bolt(n): chớp, mũi tên.

Blow out(v): thổi tắt.

BC: trước công nguyên.

Bead(n): chuỗi hạt.

Based on: dựa vào.

Beef(n): thịt bò.

Brand(v): khắc sâu, đóng dấu.

Bereaved(n): tang quyến.

Blend(n): trộn lẫn, pha trộn.

Bulletin(n): bản thông báo, tập san.

Brief(adj): vắn tắt, ngắn gọn.

VOTE CHO TUI NKA(Pặc hai hoặc ba sẽ có nguồn)

BYE BYE

2022-01-26T07:38:38Z

7 bình luận

Rimuru_2k11 | Vote: 0

1vote

2022-01-26T07:39:04Z


DuolingoIsGud123 | Vote: 0

thanks bạn joker

2022-01-26T07:39:19Z


Rimuru_2k11 | Vote: 0

kcj

2022-01-26T07:41:04Z


Yashashree0982 | Vote: 0

1 vote sớm nek

2022-01-26T07:39:26Z


Error113 | Vote: 0

ơ kìa seo cuối bài lại để hello zdậy ?!

2022-01-26T07:44:53Z


DuolingoIsGud123 | Vote: 0

nhầm mình định để bye bye

2022-01-26T08:13:32Z


_Narukami_k45_ | Vote: 0

1 votee

2022-01-26T08:14:58Z