danh sách bài viết

[Yuki_đã_trở_lại_r_đêy]Từ vựng tiếng Anh theo chủ đề: Đời sống công sở (P1)

Yuki-chan_Kazuha
Vote: 18

Hé nhô mn, lại là cô pé dễ thưn, yếu đuối thứ hai ko ai thứ nhất đây. Chào mừng các zị đã đến với thế giới cụa Kazuha nha.

1. Từ vựng tiếng Anh trong văn phòng

Từ vựng các đồ dùng trong văn phòng

Paper [ ˈpeɪ.pɚ ] : giấy

Sticky notes [ ˈstɪki noʊts ] : giấy ghi chú, thường có keo dán sẵn đằng sau để dán lên những nơi dễ thấy

Post-it pad [ Post-it pæd ] : mẩu giấy ghi chú nhỏ được đóng thành xấp (tương tự như sticky notes)

Notepad [ ˈnoʊt.pæd ] : giấy được đóng thành xấp, tập giấy

Memo pad [ ˈmɛˌmoʊ pad: ] : giấy ghi chú.

Notebook [ ˈnoʊt.bʊk ] : sổ tay

Envelope [ ˈɑːn.və.loʊp ] : bao thư (nói chung)

File [ faɪl ] : hồ sơ, tài liệu

Reporter [ rɪˈpɔːr.t̬ɚ ] : báo cáo

File folder [ faɪl ˈfoʊldər ] : bìa hồ sơ cứng

Binder [ ˈbaɪn.dɚ ] : bìa rời, để giữ giấy tờ

Pin [ pɪn ] : cái ghim giấy

Drawing pin [ ˈdrɑː.ɪŋ ˌpɪn ] : cái ghim giấy nhỏ (dùng để ghim lên bảng gỗ…)

Push pin [ pʊʃ pɪn ] : cái ghim giấy lớn.

Blinder clip [ ˈblaɪndər klɪp ] : đồ kẹp giấy có hai càng, dùng để kẹp lượng giấy lớn

Paper clip [ ˈpeɪ.pɚ ˌklɪp ] : đồ kẹp giấy nhỏ

Plastic paper clip [ ˈplæstɪk ˈpeɪpər clip: ] : kẹp giấy bằng nhựa

Staple [ ˈsteɪ.pəl ] : cái dập ghim

Staples [ ˈsteɪ.pəlz ] : miếng ghim giấy bỏ trong cái dập ghim

Pen [ pen ]: bút bi

Pencil [ ˈpen.səl ] : bút chì

Calculator [ ˈkæl.kjə.leɪ.t̬ɚ ]: máy tính bỏ túi

Rolodex [ ˈroʊləˌdɛks ] : hộp đựng danh thiếp

Card visit [ kɑrd ˈvɪzət ] : danh thiếp

Index card [ ˈɪndɛks kɑrd ] : card có in thông tin

Tape [ teɪp ] : băng dính

Scotch tape [ ˌskɑːtʃ ˈteɪp ]: băng keo trong

Massive tape[ ˈmæsɪv teɪp ] : băng keo bản lớn

Ink [ ɪŋk ] : Mực, mực in

ID holder [ ɪd ˈhoʊldər ] : miếng nhựa đựng thẻ nhân viên

Từ vựng tiếng Anh về cơ sở vật chất trong văn phòng

File cabinet [ ˈfaɪl ˌkæb.ɪ.nət ] : tủ đựng hồ sơ, tài liệu

Printer [ ˈprɪn.t̬ɚ ] : máy in

Computer [ kəmˈpjuː.t̬ɚ ] : máy tính

Laptop [ ˈlæp.tɑːp ] : máy tính cá nhân

Photocopier [ ˈfoʊ.t̬oʊˌkɑː.pi.ɚ ] : máy phô-tô

Fax [ fæks ]: máy fax

Projector [ prəˈdʒek.tɚ ] : máy chiếu

Screen [ prəˈdʒek.tɚ ] : màn hình

Whiteboard [ ˈwaɪt.bɔːrd ] : bảng trắng

Bookcase/ Bookshelf [ ˈbʊkˌkeɪs / ˈbʊkˌʃɛlf ] : kệ sách

Desk [ desk ]: bàn làm việc

Chair [ tʃer ]: ghế

Fan [ fæn ] : quạt

Air – conditioner [ ˈer kənˌdɪʃ.ən.ɚ ] : máy lạnh

Cubicle [ ˈkjuː.bɪ.kəl ] : văn phòng chia ngăn, ô làm việc

Từ vựng về chức vụ

Board of director: Hội đồng quản trị

Chairman: Chủ tịch

CEO = Chief of Executive Operator/ Officer: Tổng giám đốc điều hành

Director: Giám đốc

Deputy/Vice Director: Phó giám đốc

Owner: Chủ doanh nghiệp

Boss: Sếp, ông chủ

Manager: Người quản lý

Head of Department/ Division: Trưởng phòng, trưởng bộ phận

Human resources manager (n): trưởng phòng nhân sự

Team Leader: Trưởng nhóm

Officer/ Staff: Cán bộ, nhân viên

Receptionist: Nhân viên lễ tân

Colleague: Đồng nghiệp

Trainee: Nhân viên tập sự

Accountant: Kế toán

Shareholder: Cổ đông

Head of department: Trưởng phòng

Deputy of department: Phó phòng

Employee: Nhân viên

Trainee: Nhân viên tập sự

Worker: Công nhân

Colleague: đồng nghiệp

Employer: người sử dụng lao động

Từ vựng về các phòng ban trong tiếng Anh

Department (Dep’t): Phòng/ ban

Administration Dep’t: Phòng hành chính

Human Resource Dep’t (HR Dep’t): Phòng nhân sự

Training Dep’t: Phòng đào tạo

Marketing Dep’t: Phòng marketing, phòng tiếp thị

Sales Dep’t: Phòng kinh doanh, phòng bán hàng

Pulic Relations Dep’t (PR Dep’t): Phòng quan hệ công chúng

Customer Service Dep’t: Phòng chăm sóc khách hàng

Product Development Dep’t: Phòng nghiên cứu và phát triển sản phẩm.

Accounting Dep’t: Phòng kế toán

Audit Dep’t: Phòng kiểm toán

Treasury Dep’t: Phòng ngân quỹ

International Relations Dep’t: Phòng quan hệ quốc tế

Local Payment Dep’t: Phòng thanh toán trong nước

International Payment Dep’t: Phòng thanh toán quốc tế

Information Technology Dep’t (IT Dep’t): Phòng công nghệ thông tin

Từ vựng tiếng Anh về phúc lợi, đãi ngộ của người lao động

Holiday entitlement [ ˈhɑləˌdeɪ ɛnˈtaɪtəlmənt ]: Chế độ ngày nghỉ được hưởng

Maternity leave [ məˈtɝː.nə.t̬i ˌliːv ]: Nghỉ thai sản

Travel expenses [ ˈtræv.əl ɪkˌspen.sɪz ]: Chi phí đi lại

Promotion [ prəˈmoʊ.ʃən ]: Thăng chức

Salary[ ˈsæl.ɚ.i ]: Lương

Salary increase [ ˈsæləri ˈɪnˌkris ]: Tăng lương

Pension scheme[ ˈpen.ʃən ˌskiːm ]: Chế độ lương hưu

Health insurance [ ˈhelθ ɪnˌʃɔːr.əns ]: Bảo hiểm y tế

Sick leave [ ˈsɪk ˌliːv ]: Nghỉ ốm

Working hours [ ˈwɜrkɪŋ ˈaʊərz ]: Giờ làm việc

Agreement [ əˈɡriː.mənt ]: Hợp đồng

Resign [ rɪˈzaɪn ]: Từ chức

Sick pay: Tiền lương ngày ốm

Holiday pay: Tiền lương ngày nghỉ

Commission: Tiền hoa hồng (tiền thưởng thêm)

Retire: Nghỉ hưu

Từ vựng tiếng Anh về cách thức đi làm

Full- time /ˌfʊl ˈtaɪm/ Làm toàn thời gian

Part – time / ́pa:t ̧taim/ Làm bán thời gian

Permanent /ˈpɜː.mə.nənt/ Dài hạn

Temporary /ˈtem.pər.ər.i/ Tạm thời

Starting date /ˈstɑː.tɪŋ ˌdeɪt/ Ngày bắt đầu

Từ vựng tiếng Anh công sở khác

Notice period: thời gian thông báo nghỉ việc

Redundancy: sự dư thừa nhân viên

To fire someone: sa thải ai đó

To get the sack (colloquial): bị sa thải

Company car: ô tô cơ quan

Working conditions: điều kiện làm việc

Qualifications: bằng cấp

Offer of employment: lời mời làm việc

To accept an offer: nhận lời mời làm việc

Starting date: ngày bắt đầu/ Leaving date: ngày nghỉ việc

Timekeeping: theo dõi thời gian làm việc

Job description: mô tả công việc

Internship: thực tập

Interview: phỏng vấn

Interviewer: người phỏng vấn

Interviewee: người được phỏng vấn

Superintendent/supervisor: người giám sát

Recruiter: nhà tuyển dụng

Recruitment: sự tuyển dụng

Résumé/CV/curriculum vitae: sơ yếu lý lịch

Sick leave: sự nghỉ bệnh, kì nghỉ bệnh

Promotion: sự thăng tiến, sự thăng chức

Trainee: người học việc, thực tập sinh

Time keeping: sự đúng giờ

Job description: bản mô tả công việc

Present: trình bày

Meet a deadline: hoàn thành đúng hạn

Meeting: cuộc họp

Document: tài liệu (trên máy tính)

Material : tài liệu

Spam: thư rác

Mailbox: hộp thư, thùng thư

Agreement: sự thoả thuận, hợp đồng

Administration: ban quản trị, ban quản lý

Bonus: tiền thưởng

Salary: tiền lương (tính theo tháng, năm)

Brief: bản chỉ dẫn tóm tắt

Budget: ngân sách

Career: sự nghiệp, nghề nghiệp

Competition: cuộc thi đấu, sự cạnh tranh

Copyright: bản quyền, quyền tác giả (sáng tạo ý tưởng; nghệ thuật)

Deadline: hạn chót

Distribution: Sự phân phối

Duty: nhiệm vụ, công việc

Facility: tiện nghi, trang thiết bị

Guidebook: sách hướng dẫn

Hire: thuê (lao động)

Headquarters: trụ sở chính

Database: cơ sở dữ liệu

nguồn thì part2 sẽ cs

Kazuha thấy hơi buồn ngủ rùi nên đến đây thui

pp mn nha và nhớ zót cho Kazuha đấy

2022-01-26T07:47:20Z

27 bình luận

-_DeathRose_- | Vote: 1

v for pé ^^

2022-01-26T07:49:16Z


Yuki-chan_Kazuha | Vote: 0

Mơn cj ạ

2022-01-26T07:50:25Z


-_DeathRose_- | Vote: 0

Pình thân ^-^

2022-01-26T07:50:56Z


x..Nezuko..x | Vote: 0

1 vote

2022-01-26T07:54:20Z


Yuki-chan_Kazuha | Vote: 0

Thank kiu e

2022-01-26T07:55:06Z


Phuong-xau_zaiii | Vote: 0

1 vote nka Kazuha

Cái hình cuối..................----------
2022-01-26T08:01:46Z


Yuki-chan_Kazuha | Vote: 0

Mơn Heiji nha

cs chiện j sao
2022-01-26T08:05:37Z


Phuong-xau_zaiii | Vote: 0

Kcj nhâ

Ko cs j nhưng có vẻ ko phù hợp vs mk lắm^^"
2022-01-26T08:25:32Z


Yuki-chan_Kazuha | Vote: 0
chỉ để cho đẹp hoi nha
2022-01-26T11:58:07Z


x.._Hermione_..x | Vote: 0

1 vote nka cj Kazuhaaaaaaaa

2022-01-26T08:03:11Z


Yuki-chan_Kazuha | Vote: 0

camon pké Ayumi nkaaaaaaaa

2022-01-26T08:06:38Z


x.._Hermione_..x | Vote: 0

Kcj nka cj Kazuhaaaaaaaaaaaaa

2022-01-26T08:10:15Z


_Narukami_k45_ | Vote: 0

1 votee

2022-01-26T08:20:41Z


Yuki-chan_Kazuha | Vote: 0

Mơn bn nhaa

2022-01-26T11:58:34Z


Yashashree0982 | Vote: 0

1 vote

2022-01-26T08:27:42Z


Yuki-chan_Kazuha | Vote: 0

Thank kiu bn

2022-01-26T11:58:40Z


Ikono_sann | Vote: 0

1 vote cho Kazuha nekk

2022-01-26T09:04:31Z


Yuki-chan_Kazuha | Vote: 1

camon Iko nekkk

2022-01-26T11:58:50Z


TramAnh2k13 | Vote: 0

cho cj một vote nhoa

2022-01-26T09:49:44Z


Yuki-chan_Kazuha | Vote: 0

Mơn iem nhoa

2022-01-26T11:59:10Z


Sco-boy_2k9 | Vote: 0

1 vote nha tiểu thư ^^

2022-01-26T12:31:18Z


Yuki-chan_Kazuha | Vote: 0

camon Kaito Kid nha ^^

2022-01-26T12:40:21Z


Ran_thiu-nangk21 | Vote: 0

vote nka

2022-01-26T12:36:41Z


Yuki-chan_Kazuha | Vote: 0

thank kiu nka

2022-01-26T12:40:26Z


matsuke2k...-boy | Vote: 0

vote cho em tên j thế e

2022-01-26T15:18:58Z


Yuki-chan_Kazuha | Vote: 0

camon a ạ

iem tên là Yuki đóa
2022-01-27T00:13:47Z


andreww__ | Vote: 0

1 vote

2022-01-28T02:22:55Z