Michiru_Kaiou
Vote: 6
Từ vựng về tịnh trạng thời tiết ^^
Weather: thời tiết
Climate: khí hậu
Mild: ôn hòa, ấm áp
Dry: hanh khô
Wet: ướt sũng
Humid: ẩm
Bright: sáng mạnh
Sunny: bầu trời chỉ có mặt trời chiếu sáng, không có mây
Clear: trời trong trẻo, quang đãng
Fine: không mưa, không mây
Windy: nhiều gió
Brezze: gió nhẹ
Gloomy: trời ảm đạm
Partially cloudy: khi có sự pha trộn của bầu trời xanh và mây
Cloudy: trời nhiều mây
Overcast: âm u
Foggy : có sương mù
Haze: màn sương mỏng, thường gây ra bởi sức nóng
Bye mọi người nha
Nguồn:https://tailieutienganh.vn/blog/tu-vung-tieng-anh-ve-thoi-tiet-don-gian-de-nho.html
2022-01-26T08:12:44Z
Michiru_Kaiou | Vote: 0cho mình 1 vote nhé
2022-01-26T08:13:06Z
DuolingoIsGud123 | Vote: 01 vote nka
2022-01-26T08:15:38Z
Michiru_Kaiou | Vote: 0thank kiu
2022-01-26T08:16:10Z
Michiru_Kaiou | Vote: 0bấm vô ^ để cho 1 vote na ^^
2022-01-26T08:17:47Z
Rimuru_2k11 | Vote: 01vote
2022-01-26T08:20:29Z
Michiru_Kaiou | Vote: 0thank bạn nhiều
2022-01-26T08:21:33Z
Rimuru_2k11 | Vote: 0kcj
2022-01-26T08:33:52Z
Yashashree0982 | Vote: 01 vote
2022-01-26T08:26:40Z
Michiru_Kaiou | Vote: 0uk thank bạn nha
2022-01-27T07:07:24Z
BchMc2 | Vote: 0bạn sao chép à bạn
2022-01-26T08:50:03Z
BchMc2 | Vote: 0bạn sao chép à
2022-01-26T08:50:22Z
Michiru_Kaiou | Vote: 0uk mình thấy trên 'GOOGLE CHORME' á nên mình sao chép rùi đăng lên nha ^^
2022-01-27T07:08:09Z