Michiru_Kaiou
Vote: 6
Từ vựng chỉ nhiệt độ
Temperature: nhiệt độ
Thermometer: nhiệt kế
Degree: độ
Celsius: độ C
Fahrenheit: độ F
Hot: nóng
Baking hot: nóng như thiêu
Cold: lạnh
Chilly: lạnh thấu xương
Freeze: đóng băng
Frosty: đầy sương giá
Từ vựng chỉ lượng mưa
Rainfall: lượng mưa
Downpour: mưa lớn
Torrential rain: mưa như thác đổ
Bye mọi người nha ^^
Nguồn :https://tailieutienganh.vn/blog/tu-vung-tieng-anh-ve-thoi-tiet-don-gian-de-nho.html
2022-01-26T08:15:29Z
DuolingoIsGud123 | Vote: 01 vote
2022-01-26T08:17:23Z
Michiru_Kaiou | Vote: 0click vào ^ ok?
2022-01-26T08:18:20Z
Michiru_Kaiou | Vote: 0để cho 1 vote
2022-01-26T08:18:30Z
Rimuru_2k11 | Vote: 01vote
2022-01-26T08:20:22Z
Michiru_Kaiou | Vote: 0uk,thk
2022-01-26T08:25:34Z
Rimuru_2k11 | Vote: 0kcj
2022-01-26T08:33:36Z
Yashashree0982 | Vote: 01 vote
2022-01-26T08:26:52Z
Michiru_Kaiou | Vote: 0thank
2022-01-26T08:30:06Z
ducanh2837 | Vote: 0vote nha
2022-01-26T10:54:19Z
Michiru_Kaiou | Vote: 0uk
2022-01-27T07:04:37Z
Michiru_Kaiou | Vote: 0huhu mới có 5 vote à
2022-01-27T07:04:54Z