Michiru_Kaiou
Vote: 4
Từ vựng về các hiện tượng thời tiết
Weather forecast: dự báo thời tiết
Rain: mưa
Damp: ẩm thấp, ẩm ướt
Drizzle: mưa phùn
Rain: mưa từng giọt
Shower: mưa rào
It’s raining cats and dogs: thành ngữ chỉ mưa lớn
Hail: mưa đá
Rain-storm: mưa bão
Flood: lũ lụt
Lightning: tia chớp
Thunder: sấm sét
Thunderstorm: Bão tố có sấm sét, cơn giông
Snow: tuyết
Snowstorm: bão tuyết
Snowflake: bông hoa tuyết
Blizzard: cơn bão tuyết
Blustery: cơn gió mạnh
Gale: gió giật
Mist: sương muối
Storm: bão
Hurricane: Siêu bão
Typhoon: bão lớn
Tornado: lốc xoáy
Rainbow: cầu vồng
MẤY BẠN CHO MÌNH 1 VOTE NHK
THANK NHIỀU
Nguồn:https://tailieutienganh.vn/blog/tu-vung-tieng-anh-ve-thoi-tiet-don-gian-de-nho.html
2022-01-26T08:24:51Z
Yashashree0982 | Vote: 01 vote
2022-01-26T08:27:07Z
Michiru_Kaiou | Vote: 1UK THNK
2022-01-26T08:29:31Z
Yashashree0982 | Vote: 0No problem
2022-01-26T08:30:17Z
_Narukami_k45_ | Vote: 01 votee
2022-01-26T08:29:18Z
Michiru_Kaiou | Vote: 0thank nhiều
2022-01-26T08:29:45Z
Rimuru_2k11 | Vote: 01 vote
2022-01-26T08:32:30Z