danh sách bài viết

TỪ VỰNG VỀ THỜI TIẾT (P3)

Michiru_Kaiou
Vote: 4

Từ vựng về các hiện tượng thời tiết

Weather forecast: dự báo thời tiết

Rain: mưa

Damp: ẩm thấp, ẩm ướt

Drizzle: mưa phùn

Rain: mưa từng giọt

Shower: mưa rào

It’s raining cats and dogs: thành ngữ chỉ mưa lớn

Hail: mưa đá

Rain-storm: mưa bão

Flood: lũ lụt

Lightning: tia chớp

Thunder: sấm sét

Thunderstorm: Bão tố có sấm sét, cơn giông

Snow: tuyết

Snowstorm: bão tuyết

Snowflake: bông hoa tuyết

Blizzard: cơn bão tuyết

Blustery: cơn gió mạnh

Gale: gió giật

Mist: sương muối

Storm: bão

Hurricane: Siêu bão

Typhoon: bão lớn

Tornado: lốc xoáy

Rainbow: cầu vồng

MẤY BẠN CHO MÌNH 1 VOTE NHK

THANK NHIỀU

Nguồn:https://tailieutienganh.vn/blog/tu-vung-tieng-anh-ve-thoi-tiet-don-gian-de-nho.html

2022-01-26T08:24:51Z

6 bình luận

Yashashree0982 | Vote: 0

1 vote

2022-01-26T08:27:07Z


Michiru_Kaiou | Vote: 1

UK THNK

2022-01-26T08:29:31Z


Yashashree0982 | Vote: 0

No problem

2022-01-26T08:30:17Z


_Narukami_k45_ | Vote: 0

1 votee

2022-01-26T08:29:18Z


Michiru_Kaiou | Vote: 0

thank nhiều

2022-01-26T08:29:45Z


Rimuru_2k11 | Vote: 0

1 vote

2022-01-26T08:32:30Z