Michiru_Kaiou
Vote: 2
Một số mẫu câu giao tiếp chứa các từ vựng về thời tiết
Trong quá trình học tiếng Anh, việc học mẫu câu sẽ giúp ích cho bạn rất nhiều để nhớ được từ lâu hơn. Ngoài ra, ôn tập theo mẫu câu cũng sẽ cung cấp cho bạn các ngữ cảnh, nhắc bạn sử dụng từ một cách hợp lý và tư duy sắp xếp câu từ logic.
Dưới đây là những mẫu câu tiếng Anh thường xuyên được dùng khi nói về thời tiết:
What’s the weather like? – Thời tiết thế nào? It’s… (sunny/ raining) – Trả lời: Trời đang… (có nắng/ mưa) What a beautiful day! – Hôm nay trời đẹp quá! It’s not a very nice day! – Hôm nay trời không đẹp lắm! What a miserable weather! – Thời tiết hôm nay thật tệ! It’s pouring outside – Bên ngoài trời đang mưa xối xả We had a lot of heavy rain this morning – Sáng nay trời mưa to rất lâu The weather’s fine – Trời đẹp There’s not a cloud in the sky: Trời không một gợn mây The sun’s shining – Trời đang nắng We haven’t had any rain for a fortnight – Cả nửa tháng rồi trời không hề mưa What’s the temperature? —->trời đang bao nhiêu độ? It’s 19°C (“nineteen degrees”) – Bây giờ đang là 19°C Temperatures are in the mid-20s – Bây giờ đang khoảng hơn 20 độ It’s hot —->trời nóng What’s the forecast? – Dự báo thời tiết thế nào? What’s the forecast like? – Dự báo thời tiết thế nào? It’s forecast to rain – Dự báo trời sẽ mưa It’s supposed to clear up – Trời chắc là sẽ quang đãng
Những cuộc hội thoại tiếng Anh về thời tiết phổ biến
Vận dụng từ vựng mới học được để ứng dụng ngay vào các đoạn hội thoại hàng ngày sẽ là một cách học từ vựng tiếng Anh hiệu quả hơn. Vì vậy hãy vận dụng các từ vựng tiếng Anh về thời tiết ở trên vào giao tiếp hằng ngày với bạn bè, người thân để có thể sử dụng tiếng Anh một cách thành thạo hơn nhé. Hãy cùng tham khảo một số đoạn hội thoại phổ biến về thời tiết ngay sau đây mà mở rộng ra các đoạn giao tiếp mới cho riêng mình nhé.
Cuộc hội thoại 1: A: It would be wonderful to go to the beach sometime this weekend. (Thật tuyệt khi đi biển vào cuối tuần này.) B: What’s the weather going to be like? I may want to go too. (Thời tiết sẽ như thế nào nhỉ? Tôi có thể muốn đi quá.) A: The weather is supposed to be warm this weekend. (Thời tiết được cho là ấm áp cuối tuần này.) B: Will it be good beach weather? (Vậy thời tiết trên bãi biển sẽ tốt đúng không?) A: I think it will be. (Tôi nghĩ vậy.) B: It wouldn’t be nice if it got colder this weekend. (Sẽ không tốt nếu trời trở lạnh hơn vào cuối tuần này.) A: I am looking forward to this trip, I hope it stays warm. (Tôi rất mong chờ chuyến đi này, tôi hy vọng nó sẽ ấm áp.) B: This Cat Ba weather is so uncertain, it’s impossible to know what’ll happen. (Thời tiết ở Cát Bà rất không chắc chắn, không thể biết chuyện gì sẽ xảy ra.) A: I know. Every day the weather seems different. (Tôi biết. Mỗi ngày thời tiết có vẻ đều khác nhau.) B: I would love it if it wasn’t always so unpredictable. (Tôi sẽ thích nó nếu nó không luôn khó đoán như vậy.) A: That would make it easier for us to make plans. (Điều đó sẽ giúp chúng tôi dễ dàng hơn trong việc lập kế hoạch.) B: I know. Things will be easier when you know what the weath
Cuộc hội thoại 2: A: I really wanna to go to the beach this weekend. (Tôi thực sự muốn đi biển vào cuối tuần này.) B: That sounds like fun. What’s the weather going to be like? (Nghe thật vui. Thời tiết sẽ như thế nào vậy?) A: I heard that it’s going to be warm this weekend. (Tôi nghe nói rằng trời sẽ ấm vào cuối tuần này.) B: Is it going to be good beach weather? (Nó sẽ là thời tiết hoàn hảo ở bãi biển nhỉ?) A: I believe so. (Tôi tin là như vậy.) B: Good. I hope it doesn’t cool off this weekend. (Tôi hy vọng trời sẽ không lạnh vào cuối tuần này.) A: I know. I really want to go to the beach. (Tôi biết. Tôi thực sự muốn đi đến bãi biển.) B: But you know that Cat Ba weather is really unpredictable. (Nhưng bạn có biết rằng thời tiết Cát Bà thực sự không thể đoán trước.) A: You’re right. One minute it’s hot, and then the next minute it’s cold. (Đúng vậy. Một phút trước trời vẫn nóng, và phút sau trời đã lạnh.) B: I really wish the weather wouldn’t change. (Tôi thực sự ước thời tiết sẽ không đổi.) A: I do too. That way we could have our activities planned ahead of time. (Tôi cũng vậy. Bằng cách đó chúng ta có thể thực hiện các hoạt động như kế hoạch đã lên.) B: Yes, it would make things a lot easier. (Đúng vậy, điều đó sẽ làm mọi thứ dễ dàng hơn nhiều.)
BYE MN NHIỀU
NGUỒN:https://tailieutienganh.vn/blog/tu-vung-tieng-anh-ve-thoi-tiet-don-gian-de-nho.html
2022-01-26T08:28:30Z
Michiru_Kaiou | Vote: 0FOLLOW MÌNH NẾU MN THÍCH BÀI ĐĂNG MÌNH NHA
2022-01-26T08:31:10Z
Rimuru_2k11 | Vote: 01vote
2022-01-26T08:32:45Z
Michiru_Kaiou | Vote: 0uk
2022-01-26T08:34:45Z
Rimuru_2k11 | Vote: 0uk
2022-01-26T08:38:52Z
Michiru_Kaiou | Vote: 0uk thank phù
2022-01-27T07:05:53Z