Caneko2k15
Vote: 11
1.Từ vựng tiếng anh về các loại nấm
Fatty mushrooms (fæti ˈmʌʃrʊmz): Nấm mỡ
King oyster mushroom (kɪŋ ˈɔɪstə ˈmʌʃrʊm): Nấm đùi gà
Black fungus (blæk ˈfʌŋgəs): Nấm mộc nhĩ đen
Melaleuca mushroom: Nấm tràm
Abalone mushrooms: Nấm bào ngư
Ganoderma: Nấm linh chi
Enokitake: Nấm kim châm
Straw mushrooms (mʌʃrʊmz): Nấm rơm
Seafood Mushrooms (siːfuːd ˈmʌʃrʊmz): Nấm hải sản
Mushroom (mʌʃrʊm): Nấm
White fungus (waɪt ˈfʌŋgəs): Nấm tuyết
2.Các loại đậu, hạt
Cashew (kæˈʃuː): Hạt điều
Walnut (wɔːlnʌt): Hạt óc chó
Almond (ɑːmənd): Hạnh nhân
Sesame seeds (sɛsəmi siːdz): Hạt vừng
Chia seeds (Chia siːdz): Hạt chia
Sunflower seeds (sʌnˌflaʊə siːdz): Hạt hướng dương
Macadamia: Hạt mắc ca
Cashew (kæˈʃuː): Hạt điều
Pumpkin seeds (pʌmpkɪn siːdz): Hạt bí
Pistachio (pɪsˈtɑːʃɪəʊ): Hạt dẻ cười
Chestnut (ʧɛsnʌt): Hạt dẻ
Soy bean (sɔɪ biːn): Đậu nành
Mung bean (Mung biːn): Đậu xanh
Red bean (rɛd biːn): Đậu đỏ
Peas (piːz): Đậu Hà Lan
hết rồi! vẫn còn tiếp nhé
by: me
2022-01-26T13:14:05Z
doom_slayer0132 | Vote: 11 vote
2022-01-26T13:16:07Z
Caneko2k15 | Vote: 1thanks bn:))
2022-01-26T13:19:52Z
doom_slayer0132 | Vote: 1em chứ :)))
2022-01-26T13:21:26Z
Rimuru_2k11 | Vote: 11vote cho anh nek
2022-01-26T13:16:09Z
Caneko2k15 | Vote: 1thanks e=))
2022-01-26T13:19:10Z
Rimuru_2k11 | Vote: 1kcj ăk
2022-01-26T13:21:31Z
Ran_thiu-nangk21 | Vote: 1cái phần phát âm ở đâu ra a:)?
vote
2022-01-26T13:16:43Z
Rimuru_2k11 | Vote: 1google dịch
2022-01-26T13:17:50Z
Caneko2k15 | Vote: 1=)))
2022-01-26T13:18:20Z
Rimuru_2k11 | Vote: 1nói thay
2022-01-26T13:21:46Z
Caneko2k15 | Vote: 1google dịch=)))
2022-01-26T13:19:31Z
Ran_thiu-nangk21 | Vote: 12022-01-26T13:22:59Z
Caneko2k15 | Vote: 1=)))
2022-01-26T13:30:10Z
vothinh7 | Vote: 11 vote
2022-01-26T13:18:00Z
BoNamNguyn12 | Vote: 11 vote
2022-01-26T13:20:59Z
thunguyen1172012 | Vote: 11 vote nha
2022-01-26T13:21:24Z
PhuongNam-2k10 | Vote: 01 vote nha bn
2022-01-26T15:07:54Z