danh sách bài viết

TỪ VỰNG TIẾNG ANH VỀ KHẢO CỔ HỌC(PẶC 2)

DuolingoIsGud123
Vote: 9

C

Confirm (v): xác nhận

Theorized(v): tạo ra các lí thuyết

Migrate(v): di cư, chuyển trường(đại học)

Cave-in(n) hang động

Ceiling(n) trần nhà.

Contain(v): bao gồm.

Controversial(adj): có thể gây tranh luận.

Complexes(n): khu phức hợp.

Counter(v): phản đối.

Claim(n): luận điệu, lập luận.

Cement(v): gắn chặt.

Citing(v): trích dẫn.

Create(v): tạo ra, sáng tạo.

Course(n): đường đi, tiến trình.

Cycle(n): chu kì.

Culture(n): văn minh, văn hóa.

Conduct(v): chỉ đạo, tiến hành.

Commune(n): xã.

Ceramic(adj): thuộc về gốm.

Cremate(v): hỏa táng.

Cave(n): hang động.

Conduct(v): tiến hành, chỉ đạo, điều khiển.

Characteristic(n): đặc điểm, đặc trưng.

Convenient(adj): tiện lợi, thuận lợi, thích hợp

Cover(v): che đậy, bao phủ.

Colourful(adj):nhiều màu sắc.

Contact(n): sự tiếp xúc, sự giao thiệp.

Convert(v): làm biến đổi, chuyển đổi.

Christianity(n): đạo cơ đốc.

Compare(v): so sánh

Comfort(v): an ủi, động viên.

Cigarette(n): điếu thuốc lá.

Casual(adj): không trang trọng, bình thường.

Conversation(n): cuộc trò chuyện, cuộc đàm thoại.

Cue(n): tín hiệu.

Convey(v): truyền đạt, chuyển tải.

Crudity(n): tính còn nguyên, tính thô bạo.

Crop(n): vụ mùa, cây trồng.

Conquer(v): xâm chiếm, chế ngự.

Canal(n): kênh, sông đào.

Civilization(n): nền văn minh, sự khai hóa

D

Discover(n): khám phá, sự phát hiện ra.

Decade(n): thập kỉ.

Digging(n): sự bới, sự tìm tòi, nghiên cứu.

Deposit(v): lắng đọng.

Determine(v): xác định.

Damage(v): làm hỏng, gây tổn hại.

Dedicate(v): cống hiến, dành riêng cho(tưởng chớ)

President(n): tổng thống, chủ tịch.

Diameter(n) đường kính.

Direct(adj): thẳng, trực tiếp.

Dozen(n): tá, nhiều.

District(n): quận, huyện.

Decorate(v): trang trí, tô điểm.

Development(n): sự phát triển, sự mở rộng.

Delta(n): đồng bằng.

Deep(adj): sâu.

Diverse(adj): đa dạng, linh tinh.

Dialect(n): tiếng địa phương, phương ngôn.

Departure(n): sự rời đi, sự lạc đề.

Derive(v): bắt nguồn từ, chuyển hóa từ.

Diarist(n): người ghi nhật kí.

Develop(v): phát triển, triển khai.

Deploy(v): dàn trận, triển khai.

Diversity(adj): đa dạng.

Dyke(n): rãnh mương, con đê.

E

Evidence(n) bằng chứng, chứng cứ.

Entire(n): toàn bộ, cái nguyên vẹn.

Erosion(n): Sự sói mòn.

Extensively(adv): rộng rãi, cùng khắp.

Erosion(n): sự xói mòn.

Echinoid(n): động vật giống nhím biển.

Expose(v): bày ra, phô ra

Exoskeleton(n): bộ xương ngoài.

Enclosure(n): hàng rào vây quanh.

Ebbing(v): xuống(thủy triều).

Exhibit(v): biểu lộ, phơi bày.

Exact(adj): chính xác, đúng đắn.

Edifice(n): công trình lớn, dinh thự.

Excavation(n): sự khai quật, đào hố.

Excavation(n): cuộc khai quật.

Entrance(n): cổng vào, lối vào.

Everywhere(adv): khắp mọi nơi.

Establish(n): thành lập, chứng minh.

Encounter(v): chạm trán, bắt gặp.

Express(v): biểu lộ, phát biểu ý kiến.

Extra-linguistic(adj): ngoài( lĩnh vực) ngôn ngữ học.

Expression(n): sự biểu hiện, sự biểu lộ.

Enable(v): cho phép, làm cho có khả năng.

Eggplant(n): cây cà, quả cà.

Evolution(n): sự tiến hóa, sự tiến triển.

F

Fossil (n): hóa thạch, người lỗi thời

Founder(n): người sáng lập.

Fellow(n): bạn, đồng chí.

Form(v): hình thành.

Flood(v): tràn đầy, tràn ngập.

Fluctuate(v): dao động lên xuống.

Face(v): đối diện, hướng về.

Further(adj) : thêm nữa, hơn nữa.

Fascinating(v): làm hấp dẫn, lôi cuốn, quyến rũ.

Follow(n): theo đuổi, đi theo sau.

Fashionable(adj): đúng mốt, hợp thời trang.

Formal(adj): trang trọng, đúng nghi lễ.

Facial(adj): thuộc mặt.

Face-to-face(adj): đối diện.

Emoticon(n): biểu tượng cảm xúc.

Function(n): chức năng.

G

Gravitationally(n): sự hút, sự hấp dẫn

Great Pyramid(n): kim tự tháp.

Glacial(n): băng.

Garnet(n): ngọc hồng lựu.

Gloss(v): che đậy, phê bình.

Gesture(n): cử chỉ, động tác.

Grow(v): trồng trọt.

H

Hail(v): hoan nghênh, ca ngợi.

Hominid(n) : họ người.

Hole(n) : lỗ thủng, chỗ trũng.

Hollow(n): khoảng trống.

Headmaster(n): hiệu trưởng.

Harden(v): huấn luyện, làm cứng lại.

I

Interbreed(v) : Lai giống.

Inherit(v): Thừa hưởng, thừa kế.

Inundated(v): tràn ngập.

Intertidal range(n): biên độ thủy triều.

Inundation(n): sự tràn ngập, ngập nước.

Indefinitely(adv): vô hạn định, mập mờ.

Inspect(v): xem xét kĩ, kiểm tra.

Hiker(n): người đi bộ đường dài.

Import(v): nhập khẩu.

Including(adj): ba gồm cả, kể cả.

Illustrate(v): làm sáng tỏ, minh họa.

Informal(adj) không theo thủ tục, không chính thức.

Ingrain(v): ăn sâu, thâm căn cố đế.

Integration(n): sự hợp nhất, sự hòa hợp.

Interaction(n): sự ảnh hưởng lẫn nhau, sự tiếp xúc.

Irrigate(v): tưới nước.

K

Kingdom(n): vương quốc.

Knive(n): dao.

Karst(n): vùng núi đá vôi.

L

Landscape(n): phong cảnh

Limestone(n): đá vôi.

Lagoon(n): phá, vũng đầm lầy.

Lightning(n): tia chớp, sấm sét.

Locate(v): xác định đúng vị trí, đúng chỗ.

Laceration(n): vết thương, sự xé rách.

Lack(v): thiếu đi, không có.

M

Miss(n) sự thiếu/ vắng

Mystery(n): điều bí ẩn.

Megalith(n): cự thạch(khảo cổ)

Marine creature(n): sinhv vật biển.

Marine(adj) : Hàng hải.

Monument(n): đài kỉ niệm, lâu đài

Mortar(n): vữa, hồ, cối giã.

Modern-day(adj): thời hiện đại.

Measure(n): phạm vi, giới hạn.

Mineral(n): quặng, khoáng vật.

Modern(adj): hiện đại.

Medieval(n): thời kì trung cổ.

Mandarin(n): quan lại, quả quýt.

N

Notch: vết khía hình chữ V

Nation(n): quốc gia.

Natural(adj): thuộc về tự nhiên, thuộc thiên nhiên.

Nut(n): quả hạch.

Middle(adj): ở giữa, trung.

O

Oozing(n): bùn sông, bùn của biển.

Official(n): công chức, viên chức.

Obelisk(n): đài kỉ niệm, tháp.

Object(n): đối tượng, vật thể.

Originate(v): bắt nguồn, hình thành.

Origin(n): nguồn gốc, căn nguyên.

Offensive(n): sự tấn công, thế tấn công

P

Prehistory(n): tiền sử​ học.

Piece(n): mảnh, bộ phận.

Population(n): dân số, dân cư.

Percentage(n): tỉ lệ.

Plateau(n): cao nguyên.

Pattern(n): mẫu,mô hình, kiểu.

Petrify(v): hóa thạch.

Pristine(adj) ban sơ.

Pitting(n): sự rỗ mòn.

Pepper(v): rải lên, rắc lên.

Process(n): quá trình, sự tiến hành.

Predate(v): đề lùa ngày tháng về trước.

Pattern(n): hoa văn, mô hình, mẫu.

Predecessor(n): tổ tiên, bậc tiên bối.

Province(n): tỉnh.

Period(n): thời kì, giai đoạn.

Pick up(v):nhận, sự tiếp nhận.

Pope(n): giáo trưởng, giáo hoàng.

Prompt(v): xúi dục, thúc đẩy.

Positive(adj): tích cực, chắc chắn.

Pager(n): máy nhắn tin.

Prefix(n): tiền tố.

Prose(n): văn xuôi.

Professor(n): giáo sư(đại học)

R

Researcher(n): nhà nghiên cứu.

Relatively(adv): có liên quan tới

Reach(v): có thể thấu tới.

Recede(v): rút xuống, hạ xuống.

Research(n): nghiên cứu.

Repair(v): sửa chữa.

Receive(v): tiếp nhận, đón.

Representative(n): người đại diện, cái điển hình.

Result(n): kết quả, đáp số.

Rudimentary(adj): thô sơ, bước đầu.

Reveal(v): bộc lộ, biểu hiện.

Region(n): vùng, lĩnh vực.

Residential(n): thuộc nhà ở, nơi cư trú.

Researcher(n): nhà nghiên cứu.

Remnant(n): dấu vết còn lại, tàn dư.

Reddish(adj): hơi đỏ.

Root(n): nguồn gốc, rễ.

Remark(v): nhận thấy, bình luận.

Roast(adj): quay nướng

Record(v): ghi lại.

Resemble(v): giống với, tương tự như.

Recipient(n): người nhận, nước nhận viện trợ.

Range(n): phạm vi, vùng.

Replace(v): thay thế.

Representation(n): ựu tượng trưng, sự đại diện.

Rule(v): cai trị, điều khiển.

S

Skull (n): bộ óc

Southern(n): Miền Nam.

Study(n): sự nghiên cứu, sự học tập.

Support(v): chứng minh, xác nhận.

Submerge(v): lặn, chìm dưới nước.

Statue(n): tượng.

Surrounding(adj): bao quanh, vây quanh.

Shoot(v): chụp ảnh.

Seashore(n): bờ biển.

Surprise(n): sự ngạc nhiên.

Shallow(adj): nông, cạn.

Surge(n): sóng, sự trào lên

Specimen(n): mẫu vật

Sediment(n): trầm tích, cặn

Significant(adj): đáng kể, đầy ý nghĩa.

Shoreline(n): bờ biển.

Span(v): bắc qua.

Saturation(n): sự ướt sũng, sự thấm đẫm.

Sediment(n): trầm tích.

Spongy(n): như bọt biển, mềm.

Storm(n): giông tố, cơn bão.

Structure(n): kết cấu, cấu trúc.

Spokeswoman(n): nữ phát ngôn.

Solid-stone(n): đá rắn.

Seek(v): tìm kiếm, theo đuổi.

Shelter(n): chỗ ẩn chòi.

Sheer(adj): hoàn toàn, tuyệt đối, thẳng đứng.

Stun(v): làm choáng váng, làm sửng sốt.

Site(v): định vị.

Scientist(n): nhà khoa học.

Sword(n): lưỡi lê, kiếm.

Spearhead(n): mũi giáo, mũi mác.

Sickle(n): lưỡi liềm.

Southeast(n): phía đông nam.

Snail shell(n): vỏ ốc.

Stone(n): đá.

Soil(n) đất, vết bẩn.

Seem(adj): có vẻ như, dường như.

Stretch(v): lan truyền.

Settle(n): định cư dàn xếp.

Shape(n): hình thừ, sự thể hiện.

Slave(n) người nô lệ.

Symbol(n): tượng trưng biểu tượng.

Society(n): xã hội, đoàn thể.

Staple(adj): chính, chủ yếu.

Self-confessed(v): tự nhận, thú nhận.

Shameless(adj): không biết xấu hổ, vô liêm sỉ.

Sympathy(n): sự thông cảm, sự đồng tình.

Successful(adj): thành công.

Similarity(n): sự tương tự, nét giống nhau.

Situate(v): đặt vào vị trí, đặt vào hoàn cảnh.

Restrict(v): hạn chế, thu hẹp.

Suggestive(v): gợi ý, có tính chất gợi ý.

Spectacular(adj): đẹp mắt, ngoạn ngục.

T

Tackle(v): tìm cách giải quyết.

Typically(adv): điển hình, đặc trưng.

Tripped off (v): vấp ngã.

Tidal(adj): thuộc về thủy triều.

Topple(v): làm ngã, lật đổ.

Trowel(n): cái bay, cái xẻng.

Treatment(v): điều trị, đối đãi.

Tomb(n): mồ, mã.

Tool(n): công cụ, đồ dùng.

Trace(n): dấu vết, vết tích.

Tribe(n): bộ lạc, bộ tộc.

Teenager(n): thiếu niên.

Tone(n): tông, âm.

Transmission(n): sự truyền đạt, sự chuyển tải.

U

Unique(adj): duy nhất.

Uninjure(adj): không tổn thương, không bị làm hại.

Unearth(v): khai quật, tìm ra.

Ultimate(n): cơ bản nhất.

Unfamiliar(adj): không phổ biến.

V

Violent(adj): mạnh mẽ, giữ dội.

Valley(n): thung lũng.

Vibrant(adj): sôi nổi, mạnh mẽ, đầy khí lực.

lười quá nên mik no chèn ảnh nha NHỚ VOTE NKA

nguồn:https://english4u.com.vn/cach-hoc-tu-vung-tieng-anh/tu-vung-tieng-anh-nguoc-dong-thoi-gian-n1063#:~:text=Archaeologist(n)%3A%20nh%C3%A0%20kh%E1%BA%A3o,Alluvium(n)%3A%20ph%C3%B9%20sa.

BYE BYE

2022-01-26T13:53:03Z

7 bình luận

Ichika_2k... | Vote: 1

vote

bài dài dữ z
2022-01-26T13:57:20Z


vothinh7 | Vote: 1

1 vote

2022-01-26T14:05:10Z


Ikono_sann | Vote: 1

1 votee

2022-01-26T14:05:23Z


tieutinhlinh211 | Vote: 1

1 vote muộn nha (rất rất rất long)

2022-01-26T14:30:38Z


Rimuru_2k11 | Vote: 0

1vote

2022-01-26T13:54:19Z


Tomoe_Aoki_2k4 | Vote: 0

1 vote và ủng hộ Yukiko nka : https://forum.duolingo.com/comment/55603210 Thanks^^

2022-01-26T13:56:22Z


Tam_Minh_Bro_2k8 | Vote: 0

1 vote nha bạn hiền =)))))

2022-01-27T02:09:32Z