danh sách bài viết

Từ vựng tiếng anh về chủ đề :lĩnh vực luật và an ninh

matsuke2k...-boy
Vote: 6

I.Lĩnh vực Luật và An ninh

1Bodyguard (ˈbɒdɪˌgɑːd): Vệ sĩ

2.Judge (ˈʤʌʤ): Quan tòa

3.Forensic scientist (fəˈrɛnsɪk ˈsaɪəntɪst): Nhân viên pháp y

4.Lawyer (ˈlɔːjə): Luật sư nói chung

5.Barrister (ˈbærɪstə): Luật sư bào chữa

6.Magistrate (ˈmæʤɪstreɪt): Quan tòa sơ thẩm

7.Solicitor (səˈlɪsɪtə): Cố vấn pháp luật

8.Prison officer (ˈprɪzn ˈɒfɪsə): Công an ở trại giam

9.Security officer (sɪˈkjʊərɪti ˈɒfɪsə): Nhân viên an ninh

10.Customs officer (ˈkʌstəmz ˈɒfɪsə ): Nhân viên hải quan

11.Policewoman (pəˈliːsˌwʊmən): Cảnh sát

12.Detective (dɪˈtɛktɪv): Thám tử

13.Lawyer (‘lɔ:jə): luật sư

14.Police officer (Or: policeman/policewoman) (pə’li:s ‘ɔfisə): cảnh sát

15.Security officer (si’kjuəriti ‘ɔfisə): nhân viên an ninh

16.Solicitor (sə’lisitə): cố vấn luật pháp

2022-01-26T15:10:47Z

5 bình luận

Caneko2k15 | Vote: 3

1 vote nìe

2022-01-26T15:12:26Z


doom_slayer0132 | Vote: 2

1 vote :/

2022-01-26T15:11:54Z


Rimuru_2k11 | Vote: 1

1vote

2022-01-26T15:18:01Z


_Kirito_k65_ | Vote: 1

1 votee

2022-01-26T15:33:32Z


Caneko2k15 | Vote: 0

https://www.youtube.com/redirect?event=video_description&redir_token=QUFFLUhqazNEYVF5aERCeUx0MjhLcFppTTlXZ0p5eldHUXxBQ3Jtc0ttRUZFQnZQZTFEem5tQkR5cldHX0lFQk5ycE1zakxGMXlqS1R0eUx0Vzk4MnRCSmlMNmFESmR4c3pGVWVSanVzUERNcGtBNmxtaklvSXdGbndqT1VSWTFyZTdWMk45SVJ1UjZ6NTBsRkJrMVk3SmkwOA&q=https%3A%2F%2Fduolingo.com%2Fcheckpoint%2Fvi%2F4

2022-01-27T14:34:26Z