Mun_cute_2k9
Vote: 20
Amused /ə’mju:zd/ vui vẻ
Angry /’æŋgri/ tức giận
anxious / ˈæŋkʃəs / lo lắng
Annoyed / əˈnɔɪd / bực mình
Appalled / əˈpɔːld / rất sốc
Apprehensive / ˌæprɪˈhensɪv / hơi lo lắng
Arrogant /’ærəgənt/ kiêu ngạo
Ashamed / əˈʃeɪmd / xấu hổ
Bewildered / bɪˈwɪldər / rất bối rối
Bored /bɔ:d/ chán
Confident / ˈkɑːnfɪdənt / tự tin
Cheated / tʃiːtɪd / bị lừa
Confused /kən’fju:zd/ lúng túng
Cross / krɔːs / bực mình
Depressed / dɪˈprest / rất buồn
Delighted / dɪˈlaɪtɪd / rất hạnh phúc
Disappointed / ˌdɪsəˈpɔɪntɪd / thất vọng
Ecstatic / ɪkˈstætɪk / vô cùng hạnh phúc
Enthusiastic /ɪnθju:zi’æstɪk/ nhiệt tình
Excited / Excited / phấn khích, hứng thú
Emotional / ɪˈmoʊʃənl / dễ bị xúc động
Envious / ˈenviəs / thèm muốn, đố kỵ
Embarrassed / ɪmˈbærəst / hơi xấu hổ
Frightened / ˈfraɪtnd / sợ hãi
Frustrated /frʌ’streɪtɪd/ tuyệt vọng
furious / ˈfjʊriəs / giận giữ, điên tiết
Great / ɡreɪt / tuyệt vời
Happy /’hæpi/ hạnh phúc
Horrified /’hɒrɪfaɪ/ sợ hãi
Hurt /hɜ:t/ tổn thương
Irritated / ˈɪrɪteɪtɪd / khó chịu
Intrigued / ɪnˈtriːɡd / hiếu kỳ
Jealous / ˈdʒeləs / ganh tị
Jaded / ˈdʒeɪdɪd / chán ngấy
Keen / kiːn / ham thích, tha thiết
Let down / let daʊn / thất vọng
Malicious /mə’lɪʃəs/ ác độc
Nonplussed / ˌnɑːnˈplʌst / ngạc nhiên đến nỗi không biết phải làm gì
Negative / ˈneɡətɪv / tiêu cực; bi quan
Overwelmed / ˌoʊvərˈwelmd / choáng ngợp
Over the moon /ˈoʊvər ðə muːn / rất sung sướng
overjoyed / ˌoʊvərˈdʒɔɪd / cực kỳ hứng thú.
Positive / ˈpɑːzətɪv / lạc quan
relaxed / rɪˈlækst / thư giãn, thoải mái
Reluctant / rɪˈlʌktənt / miễn cưỡng
Sad /sæd/ buồn
scared / skerd / sợ hãi
Seething / siːðɪŋ / rất tức giận nhưng giấu kín
stressed / strest / mệt mỏi
Surprised /sə’praɪzd/ ngạc nhiên
Suspicious / səˈspɪʃəs / đa nghi, ngờ vực
Terrific / Terrific / tuyệt vời
Terrible / ˈterəbl / ốm hoặc mệt mỏi
Terrified / ˈterɪfaɪd / rất sợ hãi
Tense / tens / căng thẳng
Thoughtful /’θɔ:tfl/ trầm tư
Tired /’taɪɘd/ mệt
Upset / ʌpˈset / tức giận hoặc không vui
Unhappy / ʌnˈhæpi / buồn
Victimised / ˈvɪktɪmaɪz / cảm thấy bạn là nạn nhân của ai hoặc cái gì đó
wonderful / ˈwʌndərfl / tuyệt vời
Worried /’wʌrid/ lo lắng
nguồn::((
2022-01-27T01:28:51Z
_Narukami_k45_ | Vote: 11 votee
2022-01-27T01:54:34Z
Mun_cute_2k9 | Vote: 0thank nak
2022-01-27T02:20:32Z
QuangThng456850 | Vote: 11 votee
2022-01-27T03:44:53Z
Ni_ni_123 | Vote: 01 vote nak
2022-01-27T01:47:43Z
Mun_cute_2k9 | Vote: 0thank nak
2022-01-27T01:50:22Z
Ikono_sann | Vote: 01 vote nekk
2022-01-27T01:50:33Z
Mun_cute_2k9 | Vote: 0thank nek
2022-01-27T02:20:06Z
Ran_thiu-nangk21 | Vote: 0vote nka
2022-01-27T01:52:14Z
Mun_cute_2k9 | Vote: 0mơn nak
2022-01-27T02:20:13Z
Ran_thiu-nangk21 | Vote: 0kcj
2022-01-27T02:21:26Z
trngiabo577585 | Vote: 01 lingot
2022-01-27T01:54:37Z
Mun_cute_2k9 | Vote: 0thank bn nha
2022-01-27T02:20:41Z
DuolingoIsGud123 | Vote: 01 vote nha
2022-01-27T01:55:26Z
Mun_cute_2k9 | Vote: 0mơn nha
2022-01-27T02:20:22Z
Yuki-chan_Kazuha | Vote: 01 vote ạ
ủng hộ iem ik ạ: https://forum.duolingo.com/comment/55623035
2022-01-27T02:12:51Z
Mun_cute_2k9 | Vote: 0mơn ạ
ok nek
2022-01-27T02:20:57Z
Yuki-chan_Kazuha | Vote: 0kcj ạ
dạ, camon cj
2022-01-27T02:25:22Z
thuytien2102 | Vote: 01 vote nek
2022-01-27T02:26:30Z
Mun_cute_2k9 | Vote: 0thank nek
2022-01-27T03:01:31Z
Rimuru_2k11 | Vote: 01 vote
2022-01-27T09:01:23Z
Mun_cute_2k9 | Vote: 0Thank nha
2022-01-27T22:55:57Z
Tieu_Nhi_2k10 | Vote: 01 vote ạk
2022-01-27T09:28:08Z
Mun_cute_2k9 | Vote: 0Camon ạ
2022-01-27T22:56:13Z
Yashashree0982 | Vote: 01 vote
2022-01-27T09:42:51Z
Mun_cute_2k9 | Vote: 0Thank bạn nha
2022-01-27T22:56:37Z
thupink2682007 | Vote: 0vote
2022-01-27T13:44:03Z
Mun_cute_2k9 | Vote: 0Thank cj ạ
2022-01-27T22:56:27Z