skullove1
Vote: 9
Từ vựng tiếng Anh về cà phê
Coffee (ˈkɒfi): cà phê
Black coffee (blæk ˈkɒfi): cà phê đen
White coffee (waɪt ˈkɒfi): cà phê trắng
Filter coffee (ˈfɪltə(r) ˈkɒfi): cà phê nguyên chất
Instant coffee (ˈɪnstənt ˈkɒfi): cà phê hòa tan
Decaf coffee (ˈdiːkæf : cà phê lọc caffein
Egg coffee (eɡ ˈkɒfi): cà phê trứng
Phin coffee (ˈkɒfi): cà phê phin
Weasel coffee (ˈwiːzl ˈkɒfi) : cà phê chồn
Espresso (eˈspresəʊ): cà phê đậm đặc
Americano (əˌmerɪˈkɑːnəʊ) : cà phê đậm đặc Espresso pha với nước nóng
Cappuccino (ˌkæpəˈtʃiːnəʊ): cà phê được pha giữa espresso và sữa nóng, có bọt sữa được đánh bông lên
Latte (lɑːteɪ): một loại cà phê của Ý, dùng với nhiều sữa và có 1 lớp váng bọt sữa trên cùng
Irish (ˈaɪrɪʃ): cà phê theo kiểu của Ireland là loại đồ uống nóng có pha rượu whisky
Macchiato (ˌmækiˈɑːtəʊ): cà phê bọt sữa
Mocha (ˈmɒkə): cà phê sữa thêm bột ca-cao
Tên các loại đồ uống bằng tiếng Anh về cà phê
Từ vựng tiếng Anh về trà
Tea (tiː): trà (chè)
Green tea (ɡriːn tiː): trà xanh
Black tea (blæk tiː): trà đen
Earl Grey tea (ɜːl ɡreɪ tiː): trà bá tước
Olong tea (tiː): trà ô long
Milk tea (mɪlk tiː) trà sữa
Bubble milk tea (ˈbʌbl mɪlk tiː): trà sữa trân châu
Herbal tea (ˈhɜːbl tiː): trà thảo mộc
Fruit tea (fruːt tiː): trà hoa quả
Iced tea (aist ti:): trà đá
Các loại nước uống trong tiếng Anh về trà phổ biến
Từ vựng tiếng Anh về các đồ uống khác
Water (ˈwɔːtə): nước
Mineral water (’minərəl ˈwɔːtə): nước khoáng
Still water (stil ˈwɔːtə): nước không ga
Sparkling water (’spɑ:kliɳ ˈwɔːtə): nước có ga (soda)
Fruit juice (fru:t dʤu:s) : nước trái cây
Pineapple juice (ˈpʌɪnap(ə)l dʤu:s): nước ép dứa
Orange juice (’ɔrindʤ dʤu:s): nước cam ép
Tomato juice (tə’mɑ:tou dʤu:s): nước ép cà chua
Smoothies (ˈsmuːðiz): sinh tố
Strawberry smoothie (’strɔ:bəri ˈsmuːðiz ) : sinh tố dâu tây
Avocado smoothie (ævou’kɑ:dou ˈsmuːði ): sinh tố bơ
Tomato smoothie (tə’mɑ:tou ˈsmuːðiz ): sinh tố cà chua
Sapodilla smoothie (sæpou’dilə ˈsmuːðiz): sinh tố sapoche
Lemonade ,lemə’neid) : nước chanh
Cola / coke (kouk): coca cola
Squash (skwɔʃ): nước ép
Orange squash (’ɔrindʤ skwɔʃ): nước cam ép
Milkshake: (’milk’ʃeik): sữa khuấy bọt
Cocoa (’koukou): ca cao
Hot chocolate: (hɒt ‘tʃɔkəlit): sô cô la nóng
Nguồn đây nek: https://topicanative.edu.vn/tu-vung-tieng-anh-theo-chu-de-do-uong/
2022-01-27T06:35:57Z
phucanhnguyen12 | Vote: 1ủng hộ đầu nhoa
2022-01-27T06:37:04Z
skullove1 | Vote: 1cảm ơn bạn nhiều nek
2022-01-27T06:37:47Z
phucanhnguyen12 | Vote: 0kcj nhoa bn ^-^
2022-01-27T06:38:47Z
skullove1 | Vote: 0bạn k mấy dạ
2022-01-27T06:40:27Z
phucanhnguyen12 | Vote: 0mik 2k10
2022-01-27T07:12:44Z
-Yamada_Mizuki- | Vote: 11 vote nek!
2022-01-27T06:39:55Z
skullove1 | Vote: 0thanks nhiều
2022-01-27T06:41:13Z
-Yamada_Mizuki- | Vote: 0Ko cs gì (^v^)!
2022-01-27T07:05:16Z
tieutinhlinh211 | Vote: 11 vote nka
2022-01-27T07:11:23Z
skullove1 | Vote: 0thankssy
2022-01-27T07:33:42Z
bee_2011 | Vote: 11 zote cho bn
2022-01-27T07:47:35Z
skullove1 | Vote: 0thankss
2022-01-27T07:51:41Z
DuolingoIsGud123 | Vote: 01 vote nka
mn qua bài mik trả lời câu hỏi của mik nha
2022-01-27T07:01:31Z
skullove1 | Vote: 0bn có link ko
2022-01-27T07:52:17Z
-Bonn_2k10- | Vote: 01 vote nhen
2022-01-27T08:26:41Z
vothinh7 | Vote: 01 vote
2022-01-27T08:31:02Z
skullove1 | Vote: 0thanks em gái của chế
2022-01-27T08:31:44Z
vothinh7 | Vote: 0kcj
2022-01-27T08:32:37Z
Rimuru_2k11 | Vote: 01 vote
2022-01-27T08:52:53Z
skullove1 | Vote: 0thankss
2022-01-27T13:56:09Z