bee_2011
Vote: 6
xin chèoooo nhen
Beat: nhịp trống
Harmony: hòa âm
Lyrics: lời bài hát
Melody hoặc tune: giai điệu
Note: nốt nhạc
Rhythm: nhịp điệu
Scale: gam
Solo: solo/đơn ca
Duet: trình diễn đôi/song ca
In tune: đúng tông
Out of tune: lệch tông
CD: đĩa CD
Amp (viết tắt của amplifier): bộ khuếch đại âm thanh
CD player: máy chạy CD
Headphones: tai nghe
Hi-fi hoặc hi-fi system: hi-fi
Instrument: nhạc cụ
Mic (viết tắt của microphone): micrô
MP3 player: máy phát nhạc MP3
Music stand: giá để bản nhạc
Record player: máy thu âm
Speakers: loa
Stereo hoặc stereo system: dàn âm thanh nổi
Blues: nhạc blue
Classical: nhạc cổ điển
Country: nhạc đồng quê
Dance: nhạc nhảy
Easy listening: nhạc dễ nghe
Electronic: nhạc điện tử
Folk: nhạc dân ca
Heavy metal: nhạc rock mạnh
Hip hop: nhạc hip hop
Jazz: nhạc jazz
Latin: nhạc Latin
Opera: nhạc opera
Pop: nhạc pop
Rap: nhạc rap
Reggae: nhạc reggae
Rock: nhạc rock
Symphony: nhạc giao hưởng
Techno: nhạc khiêu vũ
Band: ban nhạc
Brass band: ban nhạc kèn đồng
Choir: đội hợp xướng
Concert band: ban nhạc trình diễn dưới buổi hòa nhạc
Jazz band: ban nhạc jazz
Orchestra: dàn nhạc giao hưởng
Pop group: nhóm nhạc pop
Rock band: ban nhạc rock
String quartet: nhóm nhạc tứ tấu đàn dây
Composer: nhà soạn nhạc
Musician: nhạc công
Performer: nghệ sĩ trình diễn
Bassist hoặc bass player: người chơi guitar bass
Cellist: người chơi vi-ô-lông xen
Conductor: người chỉ huy dàn nhạc
Drummer: người chơi trống
Flautist: người thổi sáo
Guitarist: người chơi guitar
Keyboard player: người chơi keyboard
Organist: người chơi đàn organ
Pianist: người chơi piano/nghệ sĩ dương cầm
Pop star: ngôi sao nhạc pop
Rapper: nguời hát rap
Saxophonist: người thổi kèn saxophone
Trumpeter: người thổi kèn trumpet
Trombonist: người thổi kèn hai ống
Violinist: người chơi vi-ô-lông
Singer: ca sĩ
Alto: giọng nữ đắt
Soprano: giọng nữ trầm
Bass: giọng nam trầm
Tenor: giọng nam đắt
Baritone: giọng nam trung
Concert: buổi hòa nhạc
To listen to music: nghe nhạc
To play an instrument: chơi nhạc cụ
To record: thu âm
To sing: hát
Audience: khán giả
National anthem: quốc ca
Record: đĩa nhạc
Record label: nhãn đĩa
Recording: bản thu âm
Recording studio: phòng thu
Song: bài hát
Stage: sân khấu
Track: bài, phần dưới đĩa
Voice: giọng hát
Hymn: thánh ca
Love song: ca khúc trữ tình/tình ca
National anthem: quốc ca
Symphony: nhạc giao hưởng
bái bái hẹn gặp lại vào một ngày đẹp zời
2022-01-27T08:21:17Z
Tomoe_Aoki_2k4 | Vote: 0
1 vote nek^^
2022-01-27T08:24:03Z
bee_2011 | Vote: 0Thanh kiu nhen
2022-01-27T09:58:43Z
Rimuru_2k11 | Vote: 01 vote
2022-01-27T08:52:01Z
bee_2011 | Vote: 0Cém ơn
2022-01-27T09:58:52Z
Rimuru_2k11 | Vote: 0kcj
2022-01-27T10:56:10Z
DuolingoIsGud123 | Vote: 01 vote nke
2022-01-27T08:53:30Z
bee_2011 | Vote: 0Mơn nhoaa
2022-01-27T09:59:01Z