DuolingoIsGud123
Vote: 12
Yô lét sờ tát
Bargain sale (n): Bán có trả giá, sự bán hóa đơn, sự bán hạ giá
Bear sale (n): Bán khống (bán trước khi có hàng để giao
Bear seller (n): Người bán khống, người bán non
Best seller (n): Sách bán chạy
Best selling (n): Bán chạy
Amicable sale (n): Thuận mua vừa bán
After – sales servie (n): Dịch vụ sau khi bán hàng
Bulk sale (n) = Wholesale: Sự bán lượng lớn (hàng xô), bán sỉ
Cash sale (n): Bán lấy tiền mặt
Bulk selling (n) = Package deal: Sự bán với số lượng lớn, bán sỉ
Buying in against a seller (n): Sự mua lại của người bán
Cash-on-delivery (n): Bán lấy tiền khi giao hàng
Firm-sale (n): Bán đứt
Direct sale (n): Việc bán trực tiếp
Export sale (n): Sự bán xuất khẩu
Forced sale (n): Bán cưỡng bức
Exclusive sale (n): Bán độc quyền
Forward sale (n): Sự bán giao sau
Cash-down sale (n): Sự bán lấy tiền mặt, bán lấy tiền ngay
Clearance sale (n): Sự bán tháo, sự bán xon, sự bán thanh lý, sự bán tống hàng tồn kho
Credit sale (n): Sự bán chịu, phương thức bán chịu
Contract of sale (n): Hợp đồng bán, văn tự bán
Day of sale (n): Ngày bán
Deed of sale (n): Chứng từ bán
Judicial sale (n): Phát mại tài phán (sự bán theo lệnh của tòa án)
Contract of sale (n): Hợp đồng bán, văn tự bán
Sales person (n): Người bán hàng, người chào hàng
Sales talk (n): (Mỹ) Lời chào hàng, lời dạm bán hàng
Sales woman (n): Chị bán hàng
Sale for the account (n): Bán trả có kỳ hạn (chứng khoán)
Day of sale (n): Ngày bán
Deed of sale (n): Chứng từ bán
Mail order selling (n): Bán bằng thư tín
On sale everywhere (n): đang bán khắp mọi nơi
General salesman (n): Đại điện nhiều hãng (người thay mặt nhiều công ty)
Independent salesman (n): Người chào hàng tự do
Instalment sale (n): Sự bán trả dần
Putting up for sale (n): Đưa ra bán
Ready sale (n): Bán nhanh, sự bán đắt hàng
Spot sale (n): Bán giao hàng ngay
Saleable (adj): Dễ bán, có thể bán được
Sale value (n): Số thương vụ
Remnant sales (n): Hàng bán hạ giá, hàng bán xon
Sales deparment (n): Bộ phận thương vụ (công ty, xí nghiệp)
Outright sale (n): Bán bao, sự bán mão
Private sale (n): Sự bán theo thỏa thuận riêng
Public sale (n): Sự bán đấu giá
Sale tax (n): Thuế hàng hóa
Sale value (n): Số thương vụ nghe tiếng anh online
Sale with option of repurchase (n): Sự bán với quyền được mua lại
Net sales (n): Doanh thu ròng
Short sale (n) = Bear sale: Bán khống (bán trước khi có hàng)
Sale on arrival = Arrival sale: Sự bán nếu đến phần mềm luyện thi TOEIC
Sale of good afloat (n): Sự bán hàng nổi, sự bán hàng trên đường
Sale-ring (n): Khu vực người mua (ở chỗ bán đấu giá)
Sale-room (n): Phòng bán đấu giá
Sale by description (n): Sự bán theo mô tả, việc bán hàng theo mô tả
Sale by standard (n): Sự bán theo tiêu chuẩn
Sale by type (n): Sự bán theo loại
Sale for future delivery (n): Sự bán giao sau, sự bán theo kỳ hạn (sở giao dịch)
Sale for prompt delivery (n): Sự bán giao ngay, sự bán giao nhanh
Sale invoice (n): Hóa đơn bán
Sale on approval (n) = Approval sale: Bán cho phép trả lại
Sale on credit (n) = Credit sale: Bán chịu
Sale on insalment (n): Bán trả góp có đặt cọc
Shame sale (n): Sự bán man trá
Seller (n): Người bán hàng, thứ bán được, đồ bán được
Short seller (n): Người bán khống
Salesmanship (n): Nghệ thuật bán hàng, nghề bán hàng, công việc bán hàng, chào hàng
Sale in lots (n): Bán từng phần
Sale by commission (n): Sự bán ăn hoa hồng
Sale by certificate (n): Sự bán theo giấy chứng
Seller’s market (n): Thị trường bị khống chế bởi người bán, thị trường mà lực mặc cả nằm ở phía người bán
Sale by sample (n) = Sale on sample: Bán theo mẫu
Sale figure (n): (Mỹ) Doanh số
Sale price (n): Giá bán
Selling (n): Việc bán, sự bán
Selling monopoly (n): Sự độc quyền bán
Selling off price (n): Giá bán hạ
Selling organisations (n): Các tổ chức buôn bán
Selling order (n): Lệnh bán
Selling out against a buyer (n): Sự bán lại của người mua
Selling price (n): Giá bán
Selling out (n): (Mỹ): Sự bán rẻ hết (hàng còn lại), sự bán tống bán tháo, sự bán đắt hàng
Tie-in sale = tie-in deal (n): Sự bán man trá
Terms sale (n): Bán theo điều kiện
Trial sale (n): Bán thử
To sell a bear (v): Bán khống, bán non
To sell above the price (v): Bán trên giá
To sell at a loss (v): Bán lỗ vốn
To sell at a profit (v): Bán có lời
To sell at best (v): Bán chạy, bán đắt hàng
To sell firm (v): Bán đứt
To sell dear (v): Bán mắc
To sell to arrival (v): Bán giao tận nơi
To sell for cash (v): Bán bằng tiền mặt
To sell forward (v): Bán theo hợp đồng có kỳ hạn (hàng hóa)
To sell in bulk (v): Bán buôn, bán toàn bộ
To sell in falling market (v): Bán hạ giá
To sell like hot cakes (v): Bán chạy như tôm tươi
NHỚ VOTE NKA
nguồn:suýt quên mất nguồn :/
2022-01-27T08:24:34Z
Tomoe_Aoki_2k4 | Vote: 0
Cái phần cuối bn sửa lại đi nka. 1 vote nek và nhớ dán nguồn vào nke^^
2022-01-27T08:25:50Z
DuolingoIsGud123 | Vote: 0sửa rồi
2022-01-27T08:26:53Z
Tomoe_Aoki_2k4 | Vote: 0
Okay nhớ enter 2 lần đóa^^
2022-01-27T08:27:57Z
DuolingoIsGud123 | Vote: 0tui sửa rồi vừa nãy quên chx nhìn :)
(●'◡'●)(●'◡'●)
2022-01-27T08:28:39Z
Tomoe_Aoki_2k4 | Vote: 0
=))) okay
2022-01-27T10:08:08Z
Rimuru_2k11 | Vote: 01 vote
2022-01-27T08:51:55Z
_Kairon_ | Vote: 0hay 1 vote
2022-01-27T08:55:27Z
luuaz1 | Vote: 01 vote 23 lingot
2022-01-27T14:10:04Z