danh sách bài viết

Nay mình sẽ up bản động từ bất quy tắt lên luôn nha!(◉ω◉). Gồm 360 từ mới nhất!!

NhNguyn94218
Vote: 4

BẢN ĐỘNG TỪ BẤT QUY TẮT

STT Động từ nguyên mẫu(VO/V1) Quá khứ đơn(P2/V2) Quá khứ phân từ(P3/V3) Nghĩa của động từ 1 abide abode/abided abode/abided lưu trú, lưu lại 2 arise arose arisen phát sinh 3 awake awoke awoken đánh thức, thức 4 be was/were been thì, là, bị. ở 5 bear bore borne mang, chịu dựng 6 become became become trở nên 7 beat beat beaten đập, nện 8 befall befell befallen xảy đến 9 beget begot begotten gây ra 10 begin began begun bắt đầu 11 beset beset beset bao quanh 12 bespeak bespoke bespoken chứng tỏ 13 bid bid/bade bid/bidden trả giá 14 bind bound bound buộc, trói 15 bleed bled bled chảy máu 16 blow blew blown thổi 17 break broke broken đập vỡ 18 breed bred bred nuôi, dạy dỗ 19 bring brought brought mang đến 20 broadcast broadcast broadcast phát thanh 21 build built built xây dựng 22 burn burnt/burned burnt/burned đốt, cháy 23 buy bought bought mua 24 bestride bestrode bestridden cưỡi, bắc qua, bắc ngang 25 bet bet bet đánh cược 26 bite bit bitten cắn, đốt 27 burst burst burst nổ tung 28 behold beheld beheld ngắm, nhìn 29 bend bent bent uốn cong, bẻ cong 30 bereave bereft bereft cướp đi (người thân) 31 beseech besought besought cầu xin, van nài 32 backslide backslid backslid/backslidden tái phạm 33 browbeat browbeat browbeat/browbeaten hăm dọa 34 buts buts/busted buts/busted làm bể, làm vỡ 35 choose chose chosen chọn, định, muốn 36 cling clung clung bám, bám sát 37 come came come đến, tới 38 cost cost cost trị giá, giá, gây tổn thất 39 creep crept crept bò, trườn, đi rón rén 40 cut cut cut cắt 41 can could có thể 42 cast cast cats ném, tung 43 catch caught caught bắt, chụp 44 chide chid/chided chid/chided/chiden mắng, chửi 45 cleave clave claved dính chặt 46 clothe clothed/clad clothed/clad che phủ 47 crossbreed crossbred crossbred cho lai giống 48 crow crew/crewed crowed gáy (gà) 49 deal dealt dealt chia (bài) 50 daydream daydreamd/daydreamt daydreamd/daydreamt mơ, tưởng tượng 51 dig dug dug đào 52 disprove disproved disproved/disproven bác bỏ 53 dove/dived dived lặn, lao xuống 54 do did done làm, thực hiện 55 draw drew drawn vẽ, kéo 56 drink drank drunk uống 57 drive drove driven lái xe 58 dwell dwelt dwelt trú ngụ, ở 59 eat ate eaten ăn 60 forbid forbad forbidden cấm, ngăn cản 61 feel felt felt sờ, thấy, cảm thấy 62 fight fought fought chiến đấu, đánh nhau 63 find found found tìm thấy, bắt được 64 flee fled fled bỏ trốn, tan biến 65 fling flung flung ném, vứt, quăng 66 fly flew flown bay 67 fall fell fallen ngã, rơi 68 feed fed fed cho ăn 69 fit fit/fitted fit/fitted làm cho vừa 70 forbear forebore foreborne nhịn 71 forecast forecast/forecasted forecast/forecasted tiên đoán 72 forego forewent foregone bỏ, kiêng 73 foresee foresaw forseen thấy trước 74 foretell foretold foretold đoán trước 75 forget forgot forgotten quên 76 forgive forgave forgiven tha thứ 77 forsake forsook forsaken ruồng bỏ 78 freeze froze frozen (làm) đông lại 79 frostbite frosbite frostbitten bỏng lạnh 80 get got got/gotten có được 81 gild gilt/gilded gilt/gilded mạ vàng 82 gird girt/girded girt/girded đeo vào 83 give gave given cho 84 go wen gone đi 85 grind ground ground nghiền, xay 86 grow grew grown mọc, trồng 87 hand-feed hand-fed hand-fed cho ăn bằng tay 88 handwrite handwrote handwritten viết tay 89 hang hung hung móc lên, treo lên 90 have had had có 91 hear heard heard nghe 92 heave hove/heaved hove/heaved trục lên 93 hew hewed hewn/hewd chặt, đốn 94 hide hid hidden giấu, trốn, nấp 95 hit hit hit đụng, va phải, đánh vào 96 hurt hurt hurt làm đau 97 inbreed inbred inbred lai giống cận huyết 98 inlay inlaid inlaid khảm 99 input input input đưa vào 100 inset inset inset dát, ghép 101 interbreed interbred interbred giao phối, lai giống 102 interweave interwove/interweaved interwoven/interweaved trộn lẫn, xen lẫn 103 interwind interwound interwound cuộn vào, quấn vào 104 jerry-build jerry-built jerry-built xây dựng cấu thả 105 keep kept kept giữ 106 kneel knelt/kneeled knelt/kneeled quỳ 107 knit knit/knitted knit/knitted đan 108 know knew known biết, quen biết 109 lay laid laid đặt, để 110 lead led led dẫn dắt, lãnh đạo 111 lean leaned/leant leaned/leant dựa, tựa 112 leap leapt leapt nhảy, nhảy qua 113 learn learnt/learned learnt/learned học, được biết 114 leave left left ra đi, để lại 115 lend lent lent cho mượn (vay) 116 let let let cho phép, để cho 117 lie lay lain nằm 118 light lit/lighted lit/lighted thắp sáng 119 lip-read lip-read lip-read mấp máy môi 120 lose lost lost làm mất, mất 121 make made made chế tạo, sản xuất 122 mean meant meant có nghĩa là 123 meet met met gặp mặt 124 miscast miscast miscast chọn vai đóng không hợp 125 misdeal misdealt misdealt chia lộn bài, chia bài sai 126 misdo misdid misdone phạm lỗi 127 mishear misheard misheard nghe nhầm 128 mislay mislaid mislaid để lạc mất 129 mislead misled misled làm lạc đường, làm mê mụi 130 mislearn mislearned/mislearnt mislearned/mislearnt học nhầm 131 misread misread misread đọc sai 132 misset misset misset đặt sai chỗ 133 misspeak misspoke misspoken nói sai 134 misspell misspelt misspelt viết sai chính tả 135 misspend misspent misspent tiêu phí, bỏ phí 136 mistake mistook mistaken phạm lỗi, lầm lẫn 137 misteach mistaught mistaught dạy sai 138 misunderstand misunderstood misunderstood hiểu lầm 139 miswrite miswrote miswritten viết sai 140 mow mowed mown/mowed cắt cỏ 141 offset offset offset đền bù 142 outbid outbid outbid trả hơn giá 143 outbreed outbred outbred giao phối xa 144 outdo outdid outdone làm giỏi hơn 145 outdraw outdrew outdrawn rút súng ra nhanh hơn 146 outdrink outdrank outdrunk uống quá chén 147 outdrive outdrove outdriven lái nhanh hơn 148 outfight outfought outfought đánh giỏi hơn 149 outfly outflew outflown bay cao/xa hơn 150 outgrow outgrew outgrown lớn nhanh hơn 151 outleap outleaped/outleapt outleaped/outleapt nhảy cao/xa hơn 152 outlie outlied outlied nói dối 153 output output output cho ra (dữ kiện) 154 outride outrode outridden cưỡi ngựa giỏi hơn 155 outrun outran outrun chạy nhanh hơn; vượt giá 156 outsell outsold outsold bán nhanh hơn 157 outshine outshined/outshone outshined/outshone sáng hơn, rạng rỡ hơn 158 outshoot outshot outshot bắn giỏi hơn, nảy mầm, mọc 159 outsing outsang outsung hát hay hơn 160 outsit outsat outsat ngồi lâu hơn 161 outsleep outslept outslept ngủ lâu/ muộn hơn 162 outsmell outsmelled/outsmelt outsmelled/outsmelt khám phá, đánh hơi, sặc mùi 163 outspeak outspoke outspoken nói nhiều/ dài/ to hơn 164 outspeed outsped outsped đi/ chạy nhanh hơn 165 outspend outspent outspent tiêu tiền nhiều hơn 166 outswear outswore outsworn nguyền rủa nhiều hơn 167 outswim outswam outswum bơi giỏi hơn 168 outthink outthought outthought suy nghĩ nhanh hơn 169 outthrow outthrew outthrown ném nhanh hơn 170 outwrite outwrote outwritten viết nhanh hơn 171 overbid overbid overbid trả giá/ bỏ thầu cao hơn 172 overbreed overbred overbred nuôi quá nhiều 173 overbuild overbuilt overbuilt xây quá nhiều 174 overbuy overbought overbought mua quá nhiều 175 overcome overcame overcome khắc phục 176 overdo overdid overdone dùng quá mức, làm quá 177 overdraw overdrew overdrawn rút quá số tiền, phóng đại 178 overdrink overdrank overdrunk uống quá nhiều 179 overeat overate overeaten ăn quá nhiều 180 overfeed overfed overfed cho ăn quá mức 181 overfly overflew overflown bay qua 182 overhang overhung overhung nhô lên trên, treo lơ lửng 183 overhear overheard overheard nghe trộm 184 overlay overlaid overlaid phủ lên 185 overpay overpaid overpaid trả quá tiền 186 override overrode overridden lạm quyền 187 overrun overran overrun tràn ngập 188 oversee oversaw overseen trông nom 189 oversell oversold oversold bán quá mức 190 oversew oversewed oversewn/oversewed may nối vắt 191 overshoot overshot overshot đi quá đích 192 oversleep overslept overslept ngủ quên 193 overspeak overspoke overspoken Nói quá nhiều, nói lấn át 194 overspend overspent overspent tiêu quá lố 195 overspill overspilled/overspilt overspilled/overspilt đổ, làm tràn 196 overtake overtook overtaken đuổi bắt kịp 197 overthink overthought overthought tính trước nhiều quá 198 overthrow overthrew overthrown lật đổ 199 overwind overwound overwound lên dây (đồng hồ) quá chặt 200 overwrite overwrote overwritten viết dài quá, viết đè lên 201 partake partook partaken tham gia, dự phần 202 pay paid paid trả (tiền) 203 plead pleaded/pled pleaded/pled bào chữa, biện hộ 204 prebuild prebuilt prebuilt làm nhà tiền chế 205 predo predid predone làm trước 206 premake premade premade làm trước 207 prepay prepaid prepaid trả trước 208 presell presold presold bán trước thời gian rao báo 209 preset preset preset thiết lập sẵn, cái đặt sẵn 210 preshrink preshrank preshrunk ngâm cho vải co trước khi may 211 proofread proofread proofread Đọc bản thảo trước khi in 212 prove proved proven/proved chứng minh (tỏ) 213 put put put đặt; để 214 quick-freeze quick-froze quick-frozen kết đông nhanh 215 quit quit quit bỏ 216 read read read đọc 217 reawake reawoke reawaken đánh thức 1 lần nữa 218 rebid rebid rebid trả giá, bỏ thầu 219 rebind rebound rebound buộc lại, đóng lại (sách) 220 rebroadcast rebroadcast/ rebroadcasted rebroadcast/ rebroadcasted cự tuyệt, khước từ 221 rebuild rebuilt rebuilt xây dựng lại 222 recast recast recast đúc lại 223 recut recut recut cắt lại; băm (giũa) 224 redeal redealt redealt phát bài lại 225 redo redid redone làm lại 226 redraw redrew redrawn kéo lại; kéo ngược lại 227 refit (retailor) refitted/refit refitted/refit luồn, xỏ 228 regrind reground reground mài sắc lại 229 regrow regrew regrown trồng lại 230 rehang rehung rehung treo lại 231 rehear reheard reheard nghe trình bày lại 232 reknit reknitted/reknit reknitted/reknit đan lại 233 relay relaid relaid đặt lại 234 remake remade remade làm lại; chế tạo lại 235 rend rent rent toạc ra; xé 236 repay repaid repaid hoàn tiền lại 237 reread reread reread đọc lại 238 rerun reran rerun chiếu lại (phim), phát thanh lại 239 resell resold resold bán lại 240 resend resent resent gửi lại 241 reset reset reset đặt lại, lắp lại 242 retake retook retaken chiếm lại; tái chiếm 243 retear retore retorn khóc lại 244 retell retold retold kể lại 245 rethink rethought rethought suy tính lại, cân nhắc lại 246 rewear rewore reworn mặc lại 247 reweave rewove/reweaved rewoven/reweaved dệt lại 248 rewed rewed/rewedded rewed/rewedded kết hôn lại 249 rewin rewon rewon thắng lại 250 rewind rewound rewound cuốn lại, lên dây lại 251 rewrite rewrote rewritten viết lại 252 rid rid rid giải thoát 253 ride rode ridden cưỡi 254 ring rang rung rung chuông 255 rise rose risen đứng dậy; mọc 256 run ran run chạy 257 sand-cast sand-cast sand-cast đúc bằng khuôn cát 258 saw sawed sawn cưa 259 say said said nói 260 see saw seen nhìn thấy 261 seek sought sought tìm kiếm 262 sell sold sold bán 263 send sent sent gửi 264 set set set đặt, thiết lập 265 sew sewed sewn/sewed may 266 shake shook shaken lay; lắc 267 shave shaved shaved/shaven cạo (râu, mặt) 268 shed shed shed rơi; rụng 269 shine shone shone chiếu sáng 270 smite smote smitten đập mạnh 271 shoot shot shot bắn 272 show showed shown/ showed cho xem 273 shrink shrank shrunk co rút 274 shut shut shut đóng lại 275 sing sang sung ca hát 276 sink sank sunk chìm; lặn 277 sit sat sat ngồi 278 slay slew slain sát hại; giết hại 279 sleep slept slept ngủ 280 slide slid slid trượt; lướt 281 sling slung slung ném mạnh 282 slit slit slit rạch, khứa 283 smell smelt smelt ngửi 284 sneak sneaked / snuck sneaked / snuck trốn, lén 285 sow sowed sown/ sewed gieo; rải 286 speak spoke spoken nói 287 speed sped/ speeded sped/ speeded chạy vụt 288 spell spelt/ spelled spelt/ spelled đánh vần 289 spend spent spent tiêu xài 290 spill spilt/ spilled spilt/ spilled tràn; đổ ra 291 spin spun/ span spun quay sợi 292 spit spat spat khạc nhổ 293 spoil spoilt/ spoiled spoilt/ spoiled làm hỏng 294 spoon-feed spoon-fed spoon-fed cho ăn bằng muỗng 295 spread spread spread lan truyền 296 spring sprang sprung nhảy 297 stand stood stood đứng 298 stave stove/ staved stove/ staved đâm thủng 299 steal stole stolen đánh cắp 300 stick stuck stuck ghim vào; đính 301 sting stung stung châm ; chích; đốt 302 stink stunk/ stank stunk bốc mùi hôi 303 strew strewed strewn/ strewed rắc, rải 304 stride strode stridden bước sải 305 strike struck struck đánh đập 306 string strung strung gắn dây vào 307 strive strove striven cố sức 308 sublet sublet sublet cho thuê lại; cho thầu lại 309 swear swore sworn tuyên thệ 310 sweat sweat/sweated sweat /sweated đổ mồ hôi 311 sweep swept swept quét 312 swell swelled swollen/swelled phồng; sưng 313 swim swam swum bơi lội 314 swing swung swung đong đưa 315 take took taken cầm ; lấy 316 teach taught taught dạy; giảng dạy 317 tear tore torn xé; rách 318 telecast telecast telecast phát đi bằng truyền hình 319 tell told told kể; bảo 320 test-drive test-drove test-driven lái thử 321 think thought thought suy nghĩ 322 throw threw thrown ném; liệng 323 thrust thrust thrust thọc; nhấn 324 unbend unbent unbent làm thẳng lại 325 unbind unbound unbound mở, tháo ra 326 unclothe unclothed / unclad unclothed / unclad cởi áo; lột trần 327 underbid underbid underbid bỏ thầu thấp hơn 328 undercut undercut undercut ra giá rẻ hơn 329 underfeed underfed underfed cho ăn đói, thiếu ăn 330 undergo underwent undergone kinh qua 331 underlie underlay underlain nằm dưới 332 underpay underpaid underpaid trả lương thấp 333 undersell undersold undersold bán rẻ hơn 334 understand understood understood hiểu 335 undertake undertook undertaken đảm nhận 336 underwrite underwrote underwritten bảo hiểm 337 undo undid undone tháo ra 338 unknit unknitted / unknit unknitted / unknit dãn ra, tháo ra 339 unlearn unlearned / unlearnt unlearned / unlearnt gạt bỏ, quên 340 unspin unspun unspun quay ngược 341 unstick unstuck unstuck bóc, gỡ 342 unweave unwove / unweaved unwoven / unweaved tháo ra 343 unwind unwound unwound tháo ra 344 uphold upheld upheld ủng hộ 345 upset upset upset đánh đổ; lật đổ 346 wake woke/ waked woken/ waked thức giấc 347 waylay waylaid waylaid mai phục 348 wear wore worn mặc 349 weave wove/ weaved woven/ weaved dệt 350 wed wed/ wedded wed/ wedded kết hôn 351 weep wept wept khóc 352 wet wet / wetted wet / wetted làm ướt 353 win won won thắng; chiến thắng 354 wind wound wound quấn 355 withdraw withdrew withdrawn rút lui 356 withhold withheld withheld từ khước 357 withstand withstood withstood cầm cự 358 work worked worked rèn (sắt), nhào nặng đất 359 wring wrung wrung vặn; siết chặt 360 write wrote written viết

2022-01-27T11:43:02Z

20 bình luận

HI_HELLO_UHH... | Vote: 0

1 zót đầu

2022-01-27T11:49:18Z


HI_HELLO_UHH... | Vote: 0

mà xao bài này còn chật chội hơn bài hồi nãy bn đăng lên zậy ???

2022-01-27T11:50:33Z


HI_HELLO_UHH... | Vote: 0

bn lm bài này sao sao rồi í ( hay thiệt nhưng mà nó ko ĐẸP cho lắm nhỉ ? )

2022-01-27T11:52:59Z


NhNguyn94218 | Vote: 0

để mình lm lại nha

2022-01-27T11:58:32Z


HI_HELLO_UHH... | Vote: 0

OK đc đấy

2022-01-27T12:01:53Z


NhNguyn94218 | Vote: 0

Ơ kìa bạn ới hay để mình gửi nguyên file word qua cho bạn lun nha Cho xin gmail đi(・ิω・ิ)

2022-01-27T12:03:28Z


NhNguyn94218 | Vote: 0

Ơ bn đâu rùi alo alo

2022-01-27T12:08:59Z


HI_HELLO_UHH... | Vote: 0

mk hơm đc bn đăng lên đây đi :(((((

2022-01-27T12:05:09Z


HI_HELLO_UHH... | Vote: 1

thế nhá bye mk bận học típ rùi

2022-01-27T12:06:01Z


HI_HELLO_UHH... | Vote: 0

chuyện giề zậy

2022-01-27T13:39:06Z


NhNguyn94218 | Vote: 0

Có nên cho bạn 1 lingot ko ta(ㆁωㆁ*)

2022-01-27T11:52:04Z


HI_HELLO_UHH... | Vote: 0

??????????????????????????????????????

2022-01-27T11:54:45Z


HI_HELLO_UHH... | Vote: 0

mk tự kiếm cũng đc , mk có 98 lings rùi nhưng mà hôm trước tự nhiên bị mất 8 lings nên hơi bùn

2022-01-27T11:56:28Z


NhNguyn94218 | Vote: 0

hảo

2022-01-27T11:57:48Z


NhNguyn94218 | Vote: 0

xin chưa bùn mik bị mất hoài à tại bận quá quên học

2022-01-27T11:58:14Z


HI_HELLO_UHH... | Vote: 1

tội nghịp

2022-01-27T11:59:25Z


Rimuru_2k11 | Vote: 0

hãy trích nguồn nếu bn copy từ nơi khác please nguồn của bài này đây

ĐẠO VĂN TRẮNG TRỢN

2022-01-27T12:16:40Z


HI_HELLO_UHH... | Vote: 0

2022-01-27T12:20:20Z


HI_HELLO_UHH... | Vote: 0

thì ra là zậy

2022-01-27T12:20:40Z


NhNguyn94218 | Vote: 0

Good lắm bạn tại cái này ng khác cho mik chớ mik đâu bit họ lấy ở đâu đâu:)

2022-01-28T02:01:40Z