Bon_x
Vote: 10
A feeling of nausea: Buồn nôn
Abdominal pain /æbˈdɒmɪnl peɪn/: Đau bụng
Abscess /ˈæbses/: Nổi mụn nhọt
Abscess: Nổi mụn nhọt
Acne: Mụn trứng cá
Acute appendicitis /əˈkjuːt əˌpendəˈsaɪtɪs/: Viêm ruột thừa cấp
Acute disease: Cấp tính
Acute gingivitis: Cấp tính viêm nướu
Acute laryngitis: Viêm thanh quản cấp tính
Acute myocardial infarction: Nhồi máu cơ tim cấp
Acute myocarditis: Viêm cơ tim cấp
Acute nasopharyngitis: Viêm mũi họng cấp (cảm thường)
Acute nephritic syndrome: Hội chứng viêm cầu thận cấp
Acute pain: Đau buốt, chói
Acute pancreatitis: Viêm tụy cấp tính
Acute pericarditis: Viêm ngoại tim cấp tính
Acute pharyngitis: Viêm họng cấp tính
Acute renal failure: Suy thận cấp
Acute rheumatic fever: Thấp khớp cấp
Acute sinusitis: Viêm xoang cấp tính
Acute tonsillitis: Viêm amidan
Acute tracheitis: Viêm phế quản cấp
Acute upper respiratory infections: Nhiễm khuẩn đường hô hấp trên cấp tính
Ague: Bệnh sốt rét cơn
AIDS: (viết tắt của acquired immunodeficiency syndrome) AIDS
Allergic reaction: Phản ứng dị ứng
Allergic rhinitis: Viêm mũi dị ứng
allergy: dị ứng
Anaemia: bệnh thiếu máu:
Ancylostomiasis: bệnh giun móc
Anemia: bệnh thiếu máu
Angina pectoris: Cơn đau thắt ngực
Anthrax: bệnh than
Aphthae: lở miệng
Appendicitis: bệnh đau ruột thừa
Nguồn: From me
2022-01-27T12:39:25Z
Tomoe_Aoki_2k4 | Vote: 0
1 zót và qua ủng hộ bài Yukiko nka : https://forum.duolingo.com/comment/55631692 Thank you^^
2022-01-27T12:48:32Z
Bon_x | Vote: 0Thanks.
2022-01-27T12:50:28Z
Ran_thiu-nangk21 | Vote: 0vote
2022-01-27T13:06:39Z
Bon_x | Vote: 0Thanks bn.
2022-01-27T13:07:32Z
Ran_thiu-nangk21 | Vote: 0kcj
2022-01-27T13:08:27Z
Rimuru_2k11 | Vote: 01vote
2022-01-27T13:38:22Z
Bon_x | Vote: 0Thanks bn.
2022-01-27T13:42:39Z
rinkiren-079_ | Vote: 01 vote nha
2022-01-29T09:14:02Z