danh sách bài viết

TỪ VỰNG VỀ CẢM XÚC ( KO BT AI ĐĂNG CHƯA NẾU CÓ BẢO TUI NHÉ TUI KO BT ĐÂU )

FireDragon2022
Vote: 6

Trang chủ Những bài học tiếng Anh thú vị 62 Từ vựng tiếng Anh chỉ cảm xúc 62 Từ vựng tiếng Anh chỉ cảm xúc

16

What are you feeling now? - Bây giờ, bạn cảm thấy như thế nào? Hãy cùng học các từ vựng tiếng Anh cảm xúc để trả lời cho câu hỏi này.

hoc tieng anh

  1. Amused /ə’mju:zd/ vui vẻ

  2. Angry /’æŋgri/ tức giận

  3. anxious / ˈæŋkʃəs / lo lắng

  4. Annoyed / əˈnɔɪd / bực mình

  5. Appalled / əˈpɔːld / rất sốc

  6. Apprehensive / ˌæprɪˈhensɪv / hơi lo lắng

  7. Arrogant /’ærəgənt/ kiêu ngạo

  8. Ashamed / əˈʃeɪmd / xấu hổ

  9. Bewildered / bɪˈwɪldər / rất bối rối

  10. Bored /bɔ:d/ chán

  11. Confident / ˈkɑːnfɪdənt / tự tin

  12. Cheated / tʃiːtɪd / bị lừa

  13. Confused /kən’fju:zd/ lúng túng

  14. Cross / krɔːs / bực mình

  15. Depressed / dɪˈprest / rất buồn

  16. Delighted / dɪˈlaɪtɪd / rất hạnh phúc

  17. Disappointed / ˌdɪsəˈpɔɪntɪd / thất vọng

  18. Ecstatic / ɪkˈstætɪk / vô cùng hạnh phúc

  19. Enthusiastic /ɪnθju:zi’æstɪk/ nhiệt tình

  20. Excited / Excited / phấn khích, hứng thú

  21. Emotional / ɪˈmoʊʃənl / dễ bị xúc động

  22. Envious / ˈenviəs / thèm muốn, đố kỵ

  23. Embarrassed / ɪmˈbærəst / hơi xấu hổ

  24. Frightened / ˈfraɪtnd / sợ hãi

  25. Frustrated /frʌ’streɪtɪd/ tuyệt vọng

  26. furious / ˈfjʊriəs / giận giữ, điên tiết

  27. Great / ɡreɪt / tuyệt vời

  28. Happy /’hæpi/ hạnh phúc

  29. Horrified /’hɒrɪfaɪ/ sợ hãi

  30. Hurt /hɜ:t/ tổn thương

Trang chủ Những bài học tiếng Anh thú vị 62 Từ vựng tiếng Anh chỉ cảm xúc 62 Từ vựng tiếng Anh chỉ cảm xúc

16

What are you feeling now? - Bây giờ, bạn cảm thấy như thế nào? Hãy cùng học các từ vựng tiếng Anh cảm xúc để trả lời cho câu hỏi này.

hoc tieng anh

  1. Amused /ə’mju:zd/ vui vẻ

  2. Angry /’æŋgri/ tức giận

  3. anxious / ˈæŋkʃəs / lo lắng

  4. Annoyed / əˈnɔɪd / bực mình

  5. Appalled / əˈpɔːld / rất sốc

  6. Apprehensive / ˌæprɪˈhensɪv / hơi lo lắng

  7. Arrogant /’ærəgənt/ kiêu ngạo

  8. Ashamed / əˈʃeɪmd / xấu hổ

  9. Bewildered / bɪˈwɪldər / rất bối rối

  10. Bored /bɔ:d/ chán

  11. Confident / ˈkɑːnfɪdənt / tự tin

  12. Cheated / tʃiːtɪd / bị lừa

  13. Confused /kən’fju:zd/ lúng túng

  14. Cross / krɔːs / bực mình

  15. Depressed / dɪˈprest / rất buồn

  16. Delighted / dɪˈlaɪtɪd / rất hạnh phúc

  17. Disappointed / ˌdɪsəˈpɔɪntɪd / thất vọng

  18. Ecstatic / ɪkˈstætɪk / vô cùng hạnh phúc

  19. Enthusiastic /ɪnθju:zi’æstɪk/ nhiệt tình

  20. Excited / Excited / phấn khích, hứng thú

  21. Emotional / ɪˈmoʊʃənl / dễ bị xúc động

  22. Envious / ˈenviəs / thèm muốn, đố kỵ

  23. Embarrassed / ɪmˈbærəst / hơi xấu hổ

  24. Frightened / ˈfraɪtnd / sợ hãi

  25. Frustrated /frʌ’streɪtɪd/ tuyệt vọng

  26. furious / ˈfjʊriəs / giận giữ, điên tiết

  27. Great / ɡreɪt / tuyệt vời

  28. Happy /’hæpi/ hạnh phúc

  29. Horrified /’hɒrɪfaɪ/ sợ hãi

  30. Hurt /hɜ:t/ tổn thương

Xem thêm: Học tiếng Anh giao tiếp miễn phí cho người mất gốc hiệu quả

nhất tại link dưới enlightenedenlightened

HỌC TIẾNG ANH GIAO TIẾP

  1. Irritated / ˈɪrɪteɪtɪd / khó chịu

  2. Intrigued / ɪnˈtriːɡd / hiếu kỳ

  3. Jealous / ˈdʒeləs / ganh tị

  4. Jaded / ˈdʒeɪdɪd / chán ngấy

  5. Keen / kiːn / ham thích, tha thiết

  6. Let down / let daʊn / thất vọng

  7. Malicious /mə’lɪʃəs/ ác độc

  8. Nonplussed / ˌnɑːnˈplʌst / ngạc nhiên đến nỗi không biết phải làm gì

  9. Negative / ˈneɡətɪv / tiêu cực; bi quan

  10. Overwelmed / ˌoʊvərˈwelmd / choáng ngợp

  11. Over the moon /ˈoʊvər ðə muːn / rất sung sướng

  12. overjoyed / ˌoʊvərˈdʒɔɪd / cực kỳ hứng thú.

  13. Positive / ˈpɑːzətɪv / lạc quan

  14. relaxed / rɪˈlækst / thư giãn, thoải mái

  15. Reluctant / rɪˈlʌktənt / miễn cưỡng

  16. Sad /sæd/ buồn

  17. scared / skerd / sợ hãi

  18. Seething / siːðɪŋ / rất tức giận nhưng giấu kín

  19. stressed / strest / mệt mỏi

  20. Surprised /sə’praɪzd/ ngạc nhiên

  21. Suspicious / səˈspɪʃəs / đa nghi, ngờ vực

  22. Terrific / Terrific / tuyệt vời

  23. Terrible / ˈterəbl / ốm hoặc mệt mỏi

  24. Terrified / ˈterɪfaɪd / rất sợ hãi

  25. Tense / tens / căng thẳng

  26. Thoughtful /’θɔ:tfl/ trầm tư

  27. Tired /’taɪɘd/ mệt

  28. Upset / ʌpˈset / tức giận hoặc không vui

  29. Unhappy / ʌnˈhæpi / buồn

  30. Victimised / ˈvɪktɪmaɪz / cảm thấy bạn là nạn nhân của ai hoặc cái gì đó

  31. wonderful / ˈwʌndərfl / tuyệt vời

  32. Worried /’wʌrid/ lo lắng

Tham khảo thêm: Những bài học tiếng Anh thú vị

NGUỒN : https://langmaster.edu.vn/tu-vung-ve-cac-mon-the-thao-b10i141.html

HẾT RÙI BB MN.

2022-01-27T13:28:52Z

14 bình luận

HI_HELLO_UHH... | Vote: 0

1 zót đầu

2022-01-27T13:29:20Z


HI_HELLO_UHH... | Vote: 0

ủa mà bn ko có nguồn hả bn , hay là bn tự biết mấy từ này ???????

2022-01-27T13:30:52Z


FireDragon2022 | Vote: 0

HAHA NGUỒN ĐÂY : https://langmaster.edu.vn/tu-vung-ve-cac-mon-the-thao-b10i141.html

2022-01-27T13:42:43Z


HI_HELLO_UHH... | Vote: 0

ghê nhỉ ??

2022-01-27T13:43:49Z


HI_HELLO_UHH... | Vote: 0

có thích cười ko cho unvote giờ

2022-01-27T13:56:16Z


Bon_x | Vote: 0

1 vote nak.

2022-01-27T13:29:42Z


ThanhTruc.2012 | Vote: 0

1 zót nghen

2022-01-27T13:29:43Z


Rimuru_2k11 | Vote: 0

1vote

2022-01-27T13:38:00Z


vothinh7 | Vote: 0

1 vote

2022-01-27T13:41:08Z


Tomoe_Aoki_2k4 | Vote: 0

1 vote và ủng hộ bài Yukiko nka : https://forum.duolingo.com/comment/55631692 Thank you nek^^

2022-01-27T13:57:16Z


_Narukami_k45_ | Vote: 0

1 votee

2022-01-27T13:59:07Z


rinkiren-079_ | Vote: 0

1 vote nhé

2022-01-27T14:15:13Z


Kitty_Yen | Vote: 0

theo như mik bít thì cái chủ đề này có rất nhìu ngừi đã đăng rồi đó bạn

2022-01-28T01:18:33Z


FireDragon2022 | Vote: 0

haha nhưng tui nghĩ ra mà

2022-01-28T01:58:02Z


FireDragon2022 | Vote: 0

haha nhưng tui nghĩ ra nhé ko spam và ko nhìn người khác

2022-01-28T02:09:25Z