danh sách bài viết

Từ vựng về nghề nghiệp

PhmcKhu
Vote: 5

Accountant: kế toán

Actuary: chuyên viên thống kê

Advertising executive: trưởng phòng quảng cáo

Architect: kiến trúc sư

Artist: nghệ sĩ

Astronaut: phi hành gia

Astronomer: nhà thiên văn học

Auditor: Kiểm toán viên

Baggage handler: nhân viên phụ trách hành lý

Baker: thợ làm bánh

Bank clerk: nhân viên ngân hàng

Barber: thợ cắt tóc

Barrister: luật sư bào chữa

Beautician: nhân viên làm đẹp

Bodyguard: vệ sĩ

Bricklayer/ Builder: thợ xây

Businessman: doanh nhân

Butcher: người bán thịt

Butler: quản gia

Carpenter: thợ mộc

Cashier: thu ngân

Chef: đầu bếp trưởng

Composer: nhà soạn nhạc

Customs officer: nhân viên hải quan

Dancer: diễn viên múa

Dentist: nha sĩ

Detective: thám tử

Diplomat/ Diplomatist: nhà ngoại giao

Doctor: bác sĩ

Driver: lái xe

Economist: nhà kinh tế học

Editor: biên tập viên

Electrician: thợ điện

Engineer: kỹ sư

Estate agent: nhân viên bất động sản

Farmer: nông dân

Fashion designer: nhà thiết kế thời trang

Film director: đạo diễn phim

Financial adviser: cố vấn tài chính

Fireman: lính cứu hỏa

Fisherman: ngư dân

Fishmonger: người bán cá

Florist: người trồng hoa

Greengrocer: người bán rau quả

Hairdresser: thợ làm đầu

Homemaker: người giúp việc nhà

HR manager/ Human resources manager: trưởng phòng nhân sự

Illustrator: họa sĩ vẽ tranh minh họa

Investment analyst: nhà phân tích đầu tư

Janitor: người dọn dẹp, nhân viên vệ sinh

Journalist: nhà bác học

Judge: quan tòa

Lawyer: luật sư nói chung

Lifeguard: nhân viên cứu hộ

Magician: ảo thuật gia

Management consultant: cố vấn ban giám đốc

Manager: quản lý/ trưởng phòng

Marketing director: giám đốc marketing

Midwife: nữ hộ sinh

Model: người mẫu

Musician: nhạc công

Nurse: y tá

Office worker: nhân viên văn phòng

Painter: họa sĩ

Personal assistant (PA): thư ký riêng

Pharmacist: dược sĩ

Photographer: thợ ảnh

Pilot: phi công

Plumber: thợ sửa ống nước

Poet: nhà thơ

Police: cảnh sát

Postman: người đưa thư

Programmer: lập trình viên máy tính

Project manager: quản lý dự án

Psychologist: nhà tâm lý học

Rapper: ca sĩ nhạc rap

Receptionist: lễ tân

Recruitment consultant: chuyên viên tư vấn tuyển dụng

Reporter: phóng viên

Sales assistant: trợ lý bán hàng

Salesman/ Saleswoman: nhân viên bán hàng

Sea captain/ Ship’s captain: thuyền trưởng

Secretary: thư ký

Các bạn thích nghề gì nhất?

2022-01-28T02:22:27Z

7 bình luận

_Narukami_k45_ | Vote: 0

1 votee

Nghề mk thik là sáng tác truyện tranh nhưng ko có trg bài
2022-01-28T02:34:51Z


DuolingoIsGud123 | Vote: 0

1 vote nka

tui thik làm nghề sờ trim mơ :))☆: .。. o(≧▽≦)o .。.:☆☆: .。. o(≧▽≦)o .。.:

2022-01-28T02:39:06Z


PhmcKhu | Vote: 0

thanks

2022-01-28T02:40:29Z


PhmcKhu | Vote: 0

không nhé bạn

2022-01-28T02:39:38Z


_Narukami_k45_ | Vote: 0

1 votee

mk thik nghề sáng tác TT giống như tg Cố Tử Nguyệt
2022-01-28T02:42:36Z


PhmcKhu | Vote: 0

thanks

2022-01-28T02:43:00Z


Tomoe_Aoki_2k4 | Vote: 0

1 vote nhé và qua ủng hộ bài mik : https://forum.duolingo.com/comment/55649330 Mơn nhé^^

2022-01-28T03:00:28Z


Rimuru_2k11 | Vote: 0

1vote

2022-01-28T03:14:13Z


thupink2682007 | Vote: 0

zọt nha

doctor nhung ko bt làm dc không ak
2022-01-29T13:16:55Z