DuolingoIsGud123
Vote: 10
SỜ TÁT NÀO MỌI NGỪI
A
Autophagy (n): tự thực bào
Advancement (n): sự tiến bộ
Autophagosomes (n): các túi tự thực
Activate (v): kích hoạt
Accumulate (v): tích lũy
Auto-decomposition (n): sự tự phân hủy
Acidifying (n): axit hóa
Accountability (n): trách nhiệm
Administer (v): quản trị
Altruistic (adj): vị tha
Alignment (n): sự liên kết
Accelerating (adj): tăng tốc
Arithmetic (adj): toán học
Accumulate (v): tích lũy
Algebra (n): đại số học
Automation (n): sự tự động hóa
Aspirational (adj): nguyện vọng
B
Bracket (n): giá đỡ
Bizarre (adj): kỳ lạ
Bestow (n): trao cho
Bureaucracy (n): chế độ quan liêu
Back-end : cuối cùng
C
Component (n): bộ phận
Combustion (n): sự đốt cháy
Clean-up mechanism (n): cơ chế tự làm sạch
Collaborator (n): cộng tác viên
Crawl (v): bò
Cultivate (v): nuôi dưỡng
Catalyst (n): chất xúc tác
Cull (v): lựa chọn
Centralize (v): tập trung
Correlation (n): sự tương quan
D
Durability (n): tính bền
Disruption (n): sự phá vỡ
Discipline (n): quy tắc
Decode (v): giải mã
Deform (v): biến dạng
Disassemble (adj): tháo rời
Differentiation (n): biệt hóa
Disorder (n): sự rối loạn
Donation (n): sự quyên góp
Deliberate (adj): suy nghĩ cân nhắc
Digital device (n): thiết bị số
Dimension (n): kích cỡ
Disengage (v): tách rời
E
Emerge (from) (v): bắt nguồn từ
Envision (v): hình dung
Exponentially (adv): cấp số nhân
Epicenter (n): tâm chấn
Encode (v): mã hóa
Embryo (n): phôi
Excrete (v): thải ra
Endorsement (n): sự xác nhận
Equation (n): sự cân bằng
Efficient (adj): hiệu dụng
Exponent (n): toán số mũ
F
Fuel injection system (n): hệ thống phun nhiên liệu
Flatland (n): bình nguyên
Fluctuation (n): sự dao động
Fracture (n): chỗ gãy (xương)
Face-to-face: trực tiếp
For-profit: vì lợi nhuận
Foundation (n): nền tảng
Framework (n): khuôn khổ
G
Geometry (n): cơ cấu
Glimpse (n): nhìn thoáng qua
Groundbreaking (adj): đột phá
Groundwork (n): nền tảng
Generation (n): thế hệ
Grasp (v): nắm vững
H
Homeostasis (n): cân bằng nội môi
Hunger (n): sự đói
Hallmark (n): sự xác nhận
Harness (v): khai thác
I
Innovation (n): sự đổi mới
Inevitable (adj): không thể tránh khỏi
Intense (adj): cường độ cao
Insulator (n): vật cách điện
Infectious (adj): truyền nhiễm
Impermanence (n): vô thường
Infancy (n): phôi thai
Illuminate (v): làm sáng tỏ
Inescapable (adj): không thể lờ đi được
Incubator (n): ươm mầm
Initiative (adj): mở đầu
Incorporate (v): kết hợp chặt chẽ
Imperative (n): nhu cầu
J
Jet engine (n): động cơ phản lực
L
Long-standing (adj): lâu đời
Leak (v): rò rỉ
Leverage (v): tận dụng
Legacy (n): tài sản kế thừa
Logarithm (n): (toán học) loga
M
Massive (adj): lớn
Mere (adj): chỉ là
Molecular (adj): phân tử
Mutant (n): đột biến
Menopause (n): thời mãn kinh
Mentality (n): trạng thái tâm lý
Medieval (adj): kiến trúc Trung Cổ
Mastery (n): ưu thế
Mindset (n): tư duy
Martial art (n): võ thuật
N
Navigate (v): điều hướng
Neurodegeneration (n): bệnh thoái hóa tế bào não
Nudge (v): điều chỉnh
Nurturing (n): nuôi dưỡng
Notion (n): quan điểm
Nonprofit : phi lợi nhuận
O
Ongoing (adj): đang xảy ra
Osteoporosis (n): chứng loãng xương
Orientation (n): sự định hướng
P
3D printing (n): công nghệ ấn xuất 3 chiều
Prototyping (n): sự tạo mẫu
Prestigious (adj): uy tín
Paradigm-shifting: chuyển hóa
Photochemistry (n): quang hóa học
Philosophy (n): triết lý
Peel off (v): mở ra
Perceptible (adj): cảm nhận
Pre-kindergarten (n): mẫu giáo
R
Revolution (n): cuộc cải cách
Rigorous (adj): nghiêm ngặt
Reminiscent (adj): gợi nhớ
Rotate (v): quay
Regeneration (n): sự tái sinh
Reform (n): sự cải thiện
Reinforce (v): củng cố
S
Self-eating cell (n): tự thực bào
Sustain (v): duy trì
Superconductor (n): chất siêu dẫn
Starve (v): bỏ đói
Sensor (n): cảm biến
Stoke (v): thổi bùng
Stoop (v): cúi xuống
Scenario (n): tình huống
Simulation (n): sự giả vờ
Sponsor (v): tài trợ
Streamline (v): sắp xếp hợp lý hoá
Standardize (v): chuẩn hóa
Shepherd (v): dẫn dắt T Torture (v): tra tấn
Topology (n): hình học không gian
Twist (v): xoắn
Two-dimensional (adj): 2 chiều
Trigonometry (n): lượng giác
U
Uplift (n): nâng cao
Unprecedented (adj): chưa bao giờ có
Unfold (v): hé lộ
Unravel (v): làm sáng tỏ
Utopian (adj): duy tâm
V
Vacuole (n): không bào
Virtual Reality (n): công nghệ thực tế ảo
Vibration (n): sự rung động
Y
Yeast (n): nấm
nguồn :vote cho tui nhá
BYE BYE
2022-01-28T02:51:13Z
_Narukami_k45_ | Vote: 01 votee
2022-01-28T02:56:23Z
Tomoe_Aoki_2k4 | Vote: 0
Vote nek^^
2022-01-28T03:00:53Z
DuolingoIsGud123 | Vote: 0thanks các bạn
2022-01-28T03:08:01Z
Rimuru_2k11 | Vote: 01vote
2022-01-28T03:14:06Z
DZ2aeSfB | Vote: 01 vote và ủng hộ mik nka: https://forum.duolingo.com/comment/55727259
2022-01-31T07:34:54Z