Bon_x
Vote: 6
Acid solution: dung dịch thử axit.
Alcohol: Cồn
Ambulance: Xe cứu thương
Antiseptic: Thuốc khử trùng
Band-aid: Băng keo
bandage /ˈbændɪʤ/: vải băng vết thương
Bands: Nẹp
Basin: Cái chậu, bồn rửa
blood pressure monitor /blʌd ˈprɛʃə ˈmɒnɪtə/: máy đi huyết áp
Blood: máu.
Cane: Gậy
Cast: Bó bột
Chart: Biểu đồ theo dõi
Compression bandage: Gạc nén để cầm máu
Cotton balls: Bông gòn
cotton wool /ˈkɒtn wʊl/: bông gòn
Cough syrup: si-rô trị ho.
Crutch: Cái nạng
Cyst: Bao đựng xác
Defibrillator: Máy khử rung tim
Dentures: Bộ răng giả
Drill: Máy khoan
Dropper: Ống nhỏ giọt
Dropping bottle: Túi truyền
Effervescent tablet: viên sủi.
Examining table: Bàn khám bệnh
eye chart /aɪ ʧɑːt/: bảng gồm các kí tự hoặc chữ cái với các kích thước to nhỏ khác nhau nhằm kiểm tra mắt
Nguồn: From me
2022-01-28T12:15:51Z
God_Kirito | Vote: 1Hay, rất công phu, khá tỉ mỉ. Bạn tốn thời gian làm cái này. Mik cho 10 lingots.
2022-01-28T12:23:43Z
Bon_x | Vote: 0Ui cảm ơn bn^^
2022-01-28T12:26:14Z
-_DeathRose_- | Vote: 1v nks
2022-02-01T05:54:38Z
Ran_thiu-nangk21 | Vote: 0vote
2022-01-28T12:31:24Z
Bon_x | Vote: 0cảm ơn bn:)
2022-01-28T12:32:34Z