danh sách bài viết
Từ vựng tiếng Anh về THỜI TIẾT P1
| StradyVidilius :33 |
MetannOvO
Vote: 5
- sun : mặt trời
- sunny : trời nắng
- partly sunny : nắng vài nơi ( sử dụng cho ban ngày )
- partly cloudy : có mây rải rác ( sử dụng cho ban đêm )
- rain : mưa
- rainy : trời mưa
- storm : dông, bão
- stormy : trời dông, bão
- snow : tuyết - snowy : trời có tuyết rơi
- cloud : mây - cloudy : trời có mây
- wind : gió
- windy : trời có gió
- rainbow : cầu vồng
- tonardo : lốc xoáy
- hurricane : bão tố
T H E E N D !
H A P P Y N E W Y E A R 2 0 2 2 !
Old out, new in. I send you my best wishes in 2022 <333
2022-01-31T15:47:30Z
5 bình luận
Su_Chin_Kim | Vote: 1
1 vote dau a.
2022-01-31T15:48:21Z
MetannOvO | Vote: 1
Tks <333 !
2022-01-31T15:51:19Z
Su_Chin_Kim | Vote: 0
UH !
2022-01-31T19:46:24Z
Lam_2k10 | Vote: 0
1 zót nka cou
2022-02-01T01:29:46Z
MetannOvO | Vote: 0
Thanks ạ !
2022-02-01T02:29:20Z