danh sách bài viết

Từ vựng Tiếng Anh về thời tiết - P2 | StradyVidilius :333 |

MetannOvO
Vote: 1
  1. sleet : trời có mưa và tuyết
  2. hail : mưa đá | mưa tuyết ( nghĩa là tuyết rơi thành từng viên như mưa )
  3. lightning : tia chớp
  4. fog : sương mù 4'. foogy : trời có sương mù
  5. dew : sương sớm
  6. frost : sương giá
  7. thunder : sấm
  8. ice : băng 8'. icy : băng giá
  9. hot : nóng
  10. warm : ấm
  11. cold : lạnh
  12. freezing : đóng băng imgur

T H E

E N D !

<333

2022-02-02T14:52:46Z

4 bình luận

-_DeathRose_- | Vote: 1

v nks

2022-02-03T07:10:47Z


MetannOvO | Vote: 0

Camon nhiều ah <333

2022-02-03T11:21:56Z


Caneko2k15 | Vote: 0

1 vote

2022-02-02T15:08:10Z


MetannOvO | Vote: 0

Tks nhiều nhé.

2022-02-03T11:22:16Z