DucMinhNgu828533
Vote: 1
Từ vựng tiếng Anh về các bộ phận cây hoa – flower /flaʊər/ : bông hoa
– leaf /liːf/ : lá
– root /ruːt/ : rễ
– stem /stem/ : thân hoa
– sepals /’sɛpəl/ : đài hoa
– stamen /’steɪmən/ : nhị hoa
– pistil /’pɪstɪl/ : nhụy hoa
– petals /’pɛtəl/ : cánh hoa
– anthers /’ænθər/ : bao phấn
– pollen /’pɑlən/ : phấn hoa
– pollination /,pɑlə’neɪʃən/ : thụ phấn
– embryo /’ɛmbri,oʊ/ : phôi thai
– spore /spoʊr/ : bào tử
2022-02-04T03:04:06Z
Michiru_Kaiou | Vote: 11 vote đầu nha bạn hihi
2022-02-04T03:05:47Z
DucMinhNgu828533 | Vote: 0Thanks!
2022-02-04T07:07:14Z