danh sách bài viết

[h-i-mn] Từ vựng tiếng Anh về động vật ( pác 1 )

bee_2011
Vote: 2

1.1. Các từ vựng tiếng Anh về con vật nuôi

Dog (dɒg): Con chó

Cat (kæt): Con mèo

Chick (ʧɪk): Con gà con

Turkey (ˈtɜːki): Gà Tây (Con gà trong ngày Giáng sinh)

Camel (ˈkæməl): Con lạc đà

White mouse (waɪt maʊs): Con chuột bạch

Bull (bʊl): Con bò đực

Cow (kaʊ): Con bò cái

Calf (kɑːf): Con bê

Piglet (ˈpɪglət): Lợn con

Dove (dəv): Bồ câu

Duck (dək): Vịt

Parrot (pærət): Con vẹt

Goldfish (’ɡoʊld,fɪʃ): Cá vàng

1.2. Từ vựng động vật hoang dã

Porcupine (ˈpɔːkjʊpaɪn): Con nhím

Hippopotamus (ˌhɪpəˈpɒtəməs): Con hà mã

Raccoon (rəˈkuːn): Con gấu mèo

Giraffe (ʤɪˈrɑːf): Con hươu cao cổ

Rhinoceros (raɪˈnɒsərəs): Con tê giác

Jaguar (ˈʤægjʊə): Con báo đốm

Chimpanzee (ˌʧɪmpənˈziː): Con hắc tinh tinh

Donkey (ˈdɒŋki): Con lừa

Zebra (ˈziːbrə): Con ngựa vằn

Panda (ˈpændə): Con gấu trúc

Squirrel (ˈskwɪrəl): Con sóc

Kangaroo (ˌkæŋgəˈru): Con chuột túi

Hedgehog (ˈhɛʤhɒg): Con nhím

Wolf (wʊlf): Con chó sói

Alligator (ˈælɪgeɪtə): Con cá sấu

Bat (bæt): Con dơi

Mammoth /mæməθ/: Voi ma mút

Mink /mɪŋk/: Con chồn

Puma – /pjumə/: Con báo

Hare– /hɜr/: Thỏ rừng

Coyote – /’kɔiout/: Chó sói

Chipmunk /ˈʧɪpmʌŋk/: Sóc chuột

tạm biệt nká
nguồn : =))
2022-02-05T02:10:44Z

3 bình luận

Michiru_Kaiou | Vote: 0

1 vót đầu nha

2022-02-05T02:11:43Z


bee_2011 | Vote: 0

Thánh kiu nè

2022-02-05T02:13:43Z


Michiru_Kaiou | Vote: 0

Uk pé nha

2022-02-05T02:16:37Z