Chicken_English
Vote: 1
Stt Dạng nguyên thể(V1) ; Qúa khứ(V2) ; Qúa khứ phân từ(V3) ; Nghĩa
1 be : was/were: been: thì,là
2 begin : began : begun: bắt đầu
3 buy : bought : bought: mua
4 do : did : done: làm
5 eat : ate : eaten: ăn
6 find : found : found : tìmthấy
7 give : gave : given : cho
8 go : went : gone: đi
9 sing : sang: sung: ca hát
10 take : took : taken : cầm,lấy
2022-02-05T13:20:21Z
Wolffy_Cute | Vote: 11 vote đầu nha bạn
2022-02-05T13:21:58Z
Chicken_English | Vote: 1thanks
2022-02-05T13:23:38Z
26sonla._. | Vote: 11 vote ( bài này của bạn ngắn quá )
2022-02-05T13:22:25Z
Chicken_English | Vote: 1sẽ cố làm thêm#
2022-02-05T13:23:29Z
26sonla._. | Vote: 0Bn qua ủng hộ bài của mik luôn nha ( nếu bn thấy hay ) cảm ơn bạn nhiều : https://forum.duolingo.com/comment/55862325
2022-02-05T13:26:58Z
Wolffy_Cute | Vote: 0Ừ ha ngắn thiệt(mới vô tưởng zài lắm hóa ra...)
2022-02-05T13:23:52Z
Ran_thiu-nangk21 | Vote: 1vote....nma hơi ngắn
2022-02-05T13:28:43Z
Michiru_Kaiou | Vote: 1Có secret nek
2022-02-05T13:32:26Z
Michiru_Kaiou | Vote: 1Thấy kun pé? (cho pé vót nhé)
2022-02-05T13:33:09Z
Wolffy_Cute | Vote: 0À quên mk là chó sói nên....húúú.......
2022-02-05T13:25:04Z
Michiru_Kaiou | Vote: 1Húúúúúúúúúúúúúúúhú
2022-02-05T13:29:48Z
26sonla._. | Vote: 1à ..... húúú ..........
2022-02-05T13:31:34Z