danh sách bài viết

Từ vựng về trái cây, rau củ(not spam)

TungBach2012
Vote: 6

fruit: trái cây

vegetable: rau củ quả

orange: cam

coconut: dừa

pear: lê

pumpkin: bí ngô

watermelon: dưa hấu

cucumber: dưa leo

chili: ớt

potato: khoai tây

tomato: cà chua

stawberry: dâu tây

pineapple: dứa

custard apple: na

carrot: cà rốt

starfruit: khế

grape: nho

corn: bắp

longan: nhãn

2022-02-07T11:42:46Z

4 bình luận

xD...Kirito...xD | Vote: 1

bài này sẽ cho 1 vote và nhớ chú ý là Strawberry chứ ko phải là stawbery nhé

2022-02-07T11:50:40Z


i_am_not_lily | Vote: 1

1 vote cho bạn nhé

2022-02-07T11:54:41Z


phamdohienlong | Vote: 1

hay

2022-02-08T02:28:25Z


TungBach2012 | Vote: 0

cảm ơn nhận xét của bạn

2022-02-07T11:51:25Z


xD...Kirito...xD | Vote: 0

ok

2022-02-07T12:24:13Z