danh sách bài viết

(na nì...)Từ vựng về môi trường(hông phải trường học.)

Su_Chin_Kim
Vote: 6

-thông thường(1-42 từ)

  1. acid rain /ˈæsɪd reɪn/ mưa a xít

  2. atmosphere /ˈætməsfɪə/ khí quyển

  3. biodiversity /ˌbaɪoʊdəˈvərsət̮i/ sự đa dạng sinh học

  4. carbon footprint /ˈkɑːbən ˈfʊtprɪnt/ dấu chân các-bon

  5. catastrophe /kəˈtæstrəfi/ thảm họa

  6. climate /ˈklaɪmət/ khí hậu

  7. climate change /ˈklaɪmət ʧeɪnʤ/ hiện tượng biến đổi khí hậu

  8. creature /ˈkriːʧə/ sinh vật

  9. destruction /dɪsˈtrʌkʃən/ sự phá hủy

  10. disposal /dɪsˈpəʊzəl/ sự vứt bỏ

  11. desertification /dɪˌzɜːtɪfɪˈkeɪʃən/ quá trình sa mạc hóa

  12. deforestation /dɪˌfɒrɪˈsteɪʃ(ə)n/ sự phá rừng

  13. dust /dʌst/ bụi bẩn

  14. earthquake /ˈɜːθkweɪk/ cơn động đất

  15. ecology /ɪˈkɒləʤi/ sinh thái học

  16. ecosystem /ˈiːkəʊˌsɪstəm/ hệ sinh thái

  17. bemission /ɪˈmɪʃən/ sự bốc ra

  18. alternative energy /ɔːlˈtɜːnətɪv ˈɛnəʤi/ năng lượng thay thế

  19. environment /ɪnˈvaɪrənmənt/ môi trường

  20. environmentalist /ɪnˌvaɪrənˈmentəlɪst/ nhà môi trường học

  21. erosion /ɪˈrəʊʒən/ sự xói mòn

  22. endangered species /ɪnˈdeɪnʤəd ˈspiːʃiːz/ các loài

  23. exhaust /ɪgˈzɔːst/ khí thải

  24. fossil fuel /ˈfɒsl fjʊəl/ nhiên liệu hóa thạch

  25. famine /ˈfæmɪn/ nạn đói

  26. pesticide /ˈpɛstɪsaɪd/ thuốc trừ sâu

  27. fertilizer /ˈfɜːtɪlaɪzə/ phân bón

  28. global warming /ˈgləʊbəl ˈwɔːmɪŋ/ hiện tượng ấm lên toàn cầu

  29. greenhouse effect /ˈgriːnhaʊs ɪˈfɛkt/ hiệu ứng nhà kính

  30. industrial waste /ɪnˈdʌstrɪəl weɪst/ chất thải công nghiệp

  31. natural resources /ˈnæʧrəl rɪˈsɔːsɪz/ tài nguyên thiên nhiên

  32. oil spill /ɔɪl spɪl/ sự cố tràn dầu

  33. ozone layer /ˈəʊzəʊn ˈleɪə/ tầng ô-zôn

  34. pollution /pəˈluːʃən/ sự ô nhiễm

  35. preservation /ˌprɛzəːˈveɪʃən/ sự bảo tồn

  36. rainforest /ˈreɪnˌfɒrɪst/ rừng nhiệt đới

  37. sea level /siː ˈlɛvl/ mực nước biển

  38. sewage /ˈsjuːɪʤ/ nước thải

  39. soil /sɔɪl/ đất

  40. solar power /ˈsəʊlə ˈpaʊə/ năng lượng mặt trời

  41. solar panel /ˈsəʊlə ˈpænl/ pin mặt trời

  42. urbanization /ˌərbənəˈzeɪʃn/ quá trình đô thị hóa

-hữu ích(43-53 từ)

  1. harmful /ˈhɑːmfʊl/ gây hại

  2. renewable /rɪˈnjuːəbl/ có thể phục hồi

  3. reusable /riːˈjuːzəbl/ có thể tái sử dụng

  4. toxic /ˈtɒksɪk/ độc hại

  5. polluted /pəˈluːtɪd/ bị ô nhiễm

  6. biodegradable /ˌbaɪəʊdɪˈgreɪdəb(ə)l/ có thể phân hủy

  7. sustainable /səˈsteɪnəbəl/ bền vững

  8. hazardous /ˈhæzərdəs/ nguy hiểm

  9. organic /ɔrˈgænɪk/ hữu cơ

  10. man-made /mən-meɪd/ nhân tạo

  11. environment friendly /ɪnˈvaɪrənmənt ˈfrɛndli/ thân thiện với môi trường

-thường gặp(54-70 từ)

  1. contaminate /kənˈtæmɪneɪt/ làm bẩn

  2. destroy /dɪsˈtrɔɪ/ phá hủy

  3. die out /daɪ aʊt/ chết dần

  4. disappear /ˌdɪsəˈpɪə/ biến mất

  5. dry up /draɪ ʌp/ khô cạn

  6. dump /dʌmp/ vứt bỏ

  7. emit /ɪˈmɪt/ bốc ra

  8. erode /ɪˈrəʊd/ xói mòn

  9. leak /liːk/ rò rỉ

  10. threaten /ˈθrɛtn/ đe dọa

  11. pollute /pəˈluːt/ làm ô nhiễm

  12. protect /prəˈtɛkt/ bảo vệ

  13. purify /ˈpjʊərɪfaɪ/ thanh lọc

  14. recycle /ˌriːˈsaɪkl/ tái chế

  15. reuse /riːˈjuːz/ tái sử dụng

  16. conserve /kənˈsɜrv/ bảo tồn

  17. clean /klin/ dọn dẹp

dạ đến đêy lè hít rùi ẹ.

hehehe, tại na nghe là duolingo sắp đóng thạo luận nên na 1:8 phút dậy tranh thủ làm thêm 1 bài nữa rùi đi ngủ,na cũng mong rằng MOD/ADMIN sẽ suy sét lại để na yên tâm đi ngủ chứ cứ như thế này là na đêm nào cũng thức làm bài lun á, mong mọi người ủng hộ na ạ

ấy ấy ấy, đêy lè ngùn : https://langmaster.edu.vn/tu-vung-tieng-anh-ve-chu-de-moi-truong-a70i1498.html (na có thay đổi 1 tý á)

BYE-BYE mọi người !
2022-02-10T18:13:07Z

11 bình luận

Su_Chin_Kim | Vote: 0

mọi người cho na xin 1 vote nha, thank mọi người !(*,,^v^,,)

2022-02-10T20:09:44Z


_Narukami_k45_ | Vote: 0

1 votee

2022-02-10T23:41:00Z


RanBow-Z | Vote: 0

vote

2022-02-11T00:27:19Z


Su_Chin_Kim | Vote: 0

thanks !.

2022-02-11T13:51:05Z


Su_Chin_Kim | Vote: 0

thank ạ.

sorry ạ , em rep mụn ạ.
2022-02-11T13:50:49Z


mynameiszui | Vote: 0

1 vote cho bạn nha !

2022-02-11T01:08:53Z


Su_Chin_Kim | Vote: 0

thank bẹn zui nhiu nah !

me rep mụn rùi huhuhu.
2022-02-11T13:51:48Z


Freyca_399 | Vote: 0

1 vote^^

2022-02-11T02:02:05Z


Su_Chin_Kim | Vote: 0

thanks ạ !.

sorry em rep mụn ạ.
2022-02-11T13:52:08Z


NguyncAnh45149 | Vote: 0

1 vote cho bạn nek :))

2022-02-11T14:51:05Z


Su_Chin_Kim | Vote: 0

thanks ạ.

em nhỏ tủi lém ạ.
2022-02-11T15:14:59Z