Su_Chin_Kim
Vote: 6
-thông thường(1-42 từ)
acid rain /ˈæsɪd reɪn/ mưa a xít
atmosphere /ˈætməsfɪə/ khí quyển
biodiversity /ˌbaɪoʊdəˈvərsət̮i/ sự đa dạng sinh học
carbon footprint /ˈkɑːbən ˈfʊtprɪnt/ dấu chân các-bon
catastrophe /kəˈtæstrəfi/ thảm họa
climate /ˈklaɪmət/ khí hậu
climate change /ˈklaɪmət ʧeɪnʤ/ hiện tượng biến đổi khí hậu
creature /ˈkriːʧə/ sinh vật
destruction /dɪsˈtrʌkʃən/ sự phá hủy
disposal /dɪsˈpəʊzəl/ sự vứt bỏ
desertification /dɪˌzɜːtɪfɪˈkeɪʃən/ quá trình sa mạc hóa
deforestation /dɪˌfɒrɪˈsteɪʃ(ə)n/ sự phá rừng
dust /dʌst/ bụi bẩn
earthquake /ˈɜːθkweɪk/ cơn động đất
ecology /ɪˈkɒləʤi/ sinh thái học
ecosystem /ˈiːkəʊˌsɪstəm/ hệ sinh thái
bemission /ɪˈmɪʃən/ sự bốc ra
alternative energy /ɔːlˈtɜːnətɪv ˈɛnəʤi/ năng lượng thay thế
environment /ɪnˈvaɪrənmənt/ môi trường
environmentalist /ɪnˌvaɪrənˈmentəlɪst/ nhà môi trường học
erosion /ɪˈrəʊʒən/ sự xói mòn
endangered species /ɪnˈdeɪnʤəd ˈspiːʃiːz/ các loài
exhaust /ɪgˈzɔːst/ khí thải
fossil fuel /ˈfɒsl fjʊəl/ nhiên liệu hóa thạch
famine /ˈfæmɪn/ nạn đói
pesticide /ˈpɛstɪsaɪd/ thuốc trừ sâu
fertilizer /ˈfɜːtɪlaɪzə/ phân bón
global warming /ˈgləʊbəl ˈwɔːmɪŋ/ hiện tượng ấm lên toàn cầu
greenhouse effect /ˈgriːnhaʊs ɪˈfɛkt/ hiệu ứng nhà kính
industrial waste /ɪnˈdʌstrɪəl weɪst/ chất thải công nghiệp
natural resources /ˈnæʧrəl rɪˈsɔːsɪz/ tài nguyên thiên nhiên
oil spill /ɔɪl spɪl/ sự cố tràn dầu
ozone layer /ˈəʊzəʊn ˈleɪə/ tầng ô-zôn
pollution /pəˈluːʃən/ sự ô nhiễm
preservation /ˌprɛzəːˈveɪʃən/ sự bảo tồn
rainforest /ˈreɪnˌfɒrɪst/ rừng nhiệt đới
sea level /siː ˈlɛvl/ mực nước biển
sewage /ˈsjuːɪʤ/ nước thải
soil /sɔɪl/ đất
solar power /ˈsəʊlə ˈpaʊə/ năng lượng mặt trời
solar panel /ˈsəʊlə ˈpænl/ pin mặt trời
urbanization /ˌərbənəˈzeɪʃn/ quá trình đô thị hóa
-hữu ích(43-53 từ)
harmful /ˈhɑːmfʊl/ gây hại
renewable /rɪˈnjuːəbl/ có thể phục hồi
reusable /riːˈjuːzəbl/ có thể tái sử dụng
toxic /ˈtɒksɪk/ độc hại
polluted /pəˈluːtɪd/ bị ô nhiễm
biodegradable /ˌbaɪəʊdɪˈgreɪdəb(ə)l/ có thể phân hủy
sustainable /səˈsteɪnəbəl/ bền vững
hazardous /ˈhæzərdəs/ nguy hiểm
organic /ɔrˈgænɪk/ hữu cơ
man-made /mən-meɪd/ nhân tạo
environment friendly /ɪnˈvaɪrənmənt ˈfrɛndli/ thân thiện với môi trường
-thường gặp(54-70 từ)
contaminate /kənˈtæmɪneɪt/ làm bẩn
destroy /dɪsˈtrɔɪ/ phá hủy
die out /daɪ aʊt/ chết dần
disappear /ˌdɪsəˈpɪə/ biến mất
dry up /draɪ ʌp/ khô cạn
dump /dʌmp/ vứt bỏ
emit /ɪˈmɪt/ bốc ra
erode /ɪˈrəʊd/ xói mòn
leak /liːk/ rò rỉ
threaten /ˈθrɛtn/ đe dọa
pollute /pəˈluːt/ làm ô nhiễm
protect /prəˈtɛkt/ bảo vệ
purify /ˈpjʊərɪfaɪ/ thanh lọc
recycle /ˌriːˈsaɪkl/ tái chế
reuse /riːˈjuːz/ tái sử dụng
conserve /kənˈsɜrv/ bảo tồn
clean /klin/ dọn dẹp
dạ đến đêy lè hít rùi ẹ.
hehehe, tại na nghe là duolingo sắp đóng thạo luận nên na 1:8 phút dậy tranh thủ làm thêm 1 bài nữa rùi đi ngủ,na cũng mong rằng MOD/ADMIN sẽ suy sét lại để na yên tâm đi ngủ chứ cứ như thế này là na đêm nào cũng thức làm bài lun á, mong mọi người ủng hộ na ạ
ấy ấy ấy, đêy lè ngùn : https://langmaster.edu.vn/tu-vung-tieng-anh-ve-chu-de-moi-truong-a70i1498.html (na có thay đổi 1 tý á)
2022-02-10T18:13:07Z
Su_Chin_Kim | Vote: 0mọi người cho na xin 1 vote nha, thank mọi người !(*,,^v^,,)
2022-02-10T20:09:44Z
_Narukami_k45_ | Vote: 01 votee
2022-02-10T23:41:00Z
RanBow-Z | Vote: 0vote
2022-02-11T00:27:19Z
Su_Chin_Kim | Vote: 0thanks !.
2022-02-11T13:51:05Z
Su_Chin_Kim | Vote: 0thank ạ.
sorry ạ , em rep mụn ạ.
2022-02-11T13:50:49Z
mynameiszui | Vote: 01 vote cho bạn nha !
2022-02-11T01:08:53Z
Su_Chin_Kim | Vote: 0thank bẹn zui nhiu nah !
me rep mụn rùi huhuhu.
2022-02-11T13:51:48Z
Freyca_399 | Vote: 01 vote^^
2022-02-11T02:02:05Z
Su_Chin_Kim | Vote: 0thanks ạ !.
sorry em rep mụn ạ.
2022-02-11T13:52:08Z
NguyncAnh45149 | Vote: 01 vote cho bạn nek :))
2022-02-11T14:51:05Z
Su_Chin_Kim | Vote: 0thanks ạ.
em nhỏ tủi lém ạ.
2022-02-11T15:14:59Z