danh sách bài viết

TỪ VỰNG TIẾNG ANH: BỆNH TẬT

parralasia123
Vote: 11

toothache /ˈtuːθeɪk/ : đau răng

backache /ˈbækeɪk/ : đau lưng

stomach ache : đau bụng

earache /ˈɪreɪk/ : đau tai

headache /ˈhedeɪk/ : đau đầu

sore throat : đau cổ họng

measles /ˈmiːzlz/ : bệnh sởi

flu /fluː/ : bệnh cảm cúm

cold /kəʊld/ : cảm lạnh

chickenpox /-pɑːks/ : bệnh thuỷ đậu

food poisoning /fud ˈpɔɪzənɪŋ/ : ngộ độc thực phẩm

acne /ˈækni/ : mụn trứng cá

heart attack /hɑːrt əˈtæk/ : đau tim

burn /bɜːn/ : vết bỏng

broken leg : gãy chân

fever /ˈfiːvər/ : sốt

cramp /kræmp/ : bị chuột rút (vọp bẻ)

runny nose : chảy nước mũi

Nguồn: Parralasia

2022-02-11T08:36:03Z

10 bình luận

Makomo55 | Vote: 0

1 vote for you ^ ^

2022-02-11T08:37:08Z


parralasia123 | Vote: 0

thanks bạn

2022-02-11T08:40:19Z


Rimuru_2k11 | Vote: 0

1vote nek

2022-02-11T08:37:38Z


parralasia123 | Vote: 0

thanks bạn

2022-02-11T08:40:22Z


Rimuru_2k11 | Vote: 0

kcj

2022-02-11T08:42:33Z


_Narukami_k45_ | Vote: 0

1 votee

2022-02-11T08:37:58Z


parralasia123 | Vote: 0

thanks bạn

2022-02-11T08:40:28Z


Ran_thiu-nangk21 | Vote: 0

vote nek

2022-02-11T08:39:25Z


parralasia123 | Vote: 0

thanks bạn

2022-02-11T08:40:31Z


vothinh7 | Vote: 0

1 vote

2022-02-11T13:59:28Z