danh sách bài viết

[Yukari đây] - Từ vựng tiếng anh về tích cách của con người!!!!

__Yukari__
Vote: 4

aggressive: hung hăng; xông xáo

ambitious: có nhiều tham vọng

cautious: thận trọng, cẩn thận

careful: cẩn thận

cheerful/amusing: vui vẻ

clever: khéo léo

tacful: khéo xử, lịch thiệp

competitive: cạnh tranh, đua tranh

confident: tự tin

creative: sáng tạo

dependable: đáng tin cậy

dumb: không có tiếng nói

enthusiastic: hăng hái, nhiệt tình

easy-going: dễ tính

extroverted: hướng ngoại

faithful: chung thuỷ

introverted: hướng nội

generous: rộng lượng

gentle: nhẹ nhàng

humorous: hài hước

honest: trung thực

imaginative: giàu trí tưởng tượng

intelligent, smart: thông minh

kind: tử tế

loyal: trung thành

observant: tinh ý

optimistic: lạc quan

patient: kiên nhẫn

pessimistic: bi quan

polite: lịch sự

outgoing: hướng ngoại

sociable, friendly: thân thiện

open-minded: khoáng đạt

quite: ít nói

rational: có lý trí, có chừng mực

reckless: hấp tấp

sincere: thành thật, chân thật

stubborn: bướng bỉnh

talkative: lắm mồm

understanding: hiểu biết

wise: thông thái, uyên bác

lazy: lười biếng

hot-temper: nóng tính

bad-temper: khó chơi

selfish: ích kỷ

mean: keo kiệt

cold: lạnh lùng

silly, stupid: ❤❤❤ ngốc, ngốc nghếch

crazy: điên cuồng (mang tính tích cực)

mad: điên, khùng

aggressive: xấu bụng

unkind: xấu bụng, không tốt

unpleasant: khó chịu

cruel: độc ác

Hết rồi tạm biệt mn và nhớ vote cho mik nha

Nguồn: https://langmaster.edu.vn/54-tu-vung-ve-tinh-cach-con-nguoi-b10i257.html

2022-02-13T06:10:27Z

4 bình luận

vothinh7 | Vote: 0

1 vote

2022-02-13T07:49:05Z


__Yukari__ | Vote: 0

Thanks

2022-02-13T08:23:22Z


me_cute_nhat | Vote: 0

1 vote nha bạn

2022-02-13T11:20:54Z


__Yukari__ | Vote: 0

Thanks

2022-02-19T09:59:51Z