danh sách bài viết

TỪ VỰNG TIẾNG ANH: NGHỀ NGHIỆP

parralasia123
Vote: 7

Occupations /ˌɒkjəˈpeɪʃən/ : Nghề nghiệp

doctor /ˈdɒktər/ : bác sĩ

dentist /ˈdentɪst/ : nha sĩ

cashier /kæʃˈɪər/ : thu ngân

builder /ˈbɪldər/ : thợ xây dựng

reporter /rɪˈpɔːtər/ : phóng viên

tailor /ˈteɪlər/ : thợ may

teacher /ˈtiːtʃər/ : giáo viên

cook /kʊk/ : đầu bếp

magician /məˈdʒɪʃən/ : ảo thuật gia

baker /ˈbeɪkər/ : thợ làm bánh

singer /ˈsɪŋər/ : ca sĩ

artist /ˈɑːtɪst/ : họa sĩ

waiter /ˈweɪtər/ : bồi bàn

carpenter /ˈkɑːpəntər/ : thợ mộc

actor /ˈæktər/ : diễn viên

nurse /nɜːs/ : y tá

secretary /ˈsekrətəri/ : thư kí

gardener /ˈɡɑːdənər/ : người làm vườn

vet /vet/ : bác sĩ thú y

businessman /ˈbɪznɪsmæn/ : doanh nhân

policeman /pəˈliːs.mən/ : cảnh sát

painter /ˈpeɪntər/ : thợ sơn nhà

hairdresser /ˈheəˌdresər/ : thợ cắt tóc

dancer /ˈdænsər/ : vũ công

farmer /ˈfɑːmər/ : nông dân

astronaut /ˈæstrənɔːt/ : phi hành gia

cartoonist /kɑːrˈtuːnɪst/ : họa sĩ vẽ phim hoạt hình

architect /ˈɑːkɪtekt/ : kiến trúc sư

photographer /fəˈtɒɡrəfər/ : nhiếp ảnh gia

flight attendant : tiếp viên hàng không

interior designer : nhà thiết kế nội thất

lawyer /ˈlɔːjər/ : luật sư

psychologist /saɪˈkɒlədʒɪst/ : nhà tâm lý học

model : người mẫu

journalist /ˈdʒɜːnəlɪst/ : nhà báo

disc jockey/DJ : người chỉnh nhạc

tour guide : hướng dẫn viên du lịch

receptionist /rɪˈsepʃənɪst/ : nhân viên lễ tân

engineer /ˌendʒɪˈnɪər/ : kỹ sư

programmer /ˈproʊɡræmər/ : lập trình viên máy tính

paramedic /ˌpærəˈmedɪk/ : nhân viên cấp cứu

surgeon /ˈsɜːdʒən/ : bác sĩ phẫu thuật

tattooist /təˈtuː.ɪst/ : nhân viên xăm mình

musician /mjuːˈzɪʃən/ : nhạc công

sailor /ˈseɪlər/ : thủy thủ

florist /ˈflɒrɪst/ : người bán hoa

chauffeur /r/ : tài xế riêng

firefighter /ˈfaɪəfaɪtər/ : lính cứu hỏa

writer /ˈraɪtər/ : nhà văn

lifeguard /ˈlaɪfɡɑːd/ : nhân viên cứu hộ (ở bể bơi, bãi biển...)

plumber /ˈplʌmər/ : thợ sửa ống nước

mailman /ˈmeɪlmæn/ : người đưa thư

barista /bɑːrˈiːs.tə/ : nhân viên pha chế cà phê

judge /dʒʌdʒ/ : quan tòa, thẩm phán

bodyguard /ˈbɒdiɡɑːd/ : cận vệ

babysitter /ˈbeɪbisɪt̬ɚ/ : người giữ trẻ

pilot /ˈpaɪlət/ : phi công

electrician /ɪˌlekˈtrɪʃən/ : thợ điện

magician /məˈdʒɪʃən/ : ảo thuật gia

mechanic /mɪˈkænɪk/ : thợ máy, thợ cơ khí

cameraman /ˈkæmərəmæn/ : thợ quay phim

Nguồn: Parralasia

2022-02-13T08:35:27Z

4 bình luận

Ran_thiu-nangk21 | Vote: 0

1v

2022-02-13T08:43:16Z


parralasia123 | Vote: 0

thanks bạn

2022-02-13T09:10:56Z


_Narukami_k45_ | Vote: 0

1 votee

2022-02-13T08:56:06Z


parralasia123 | Vote: 0

thanks bạn

2022-02-13T09:11:04Z