danh sách bài viết

Từ vựng về các vật dụng trong nhà!

ngocanh3579
Vote: 5

Hello m.n,Ice đã quay trở lại rùi

Today Ice sẽ đăng bài về từ vựng đồ vật trong nhà,lét gâu

Bed: /bed/ –> cái giường ngủ

Fan: /fæn/ –> cái quạt

Clock: /klɒk/ –> đồng hồ

Chair: /tʃeə/ –> cái ghế

Bookshelf: /’bukʃelf/ –> giá sách

Picture: /’piktʃə/ –> bức tranh

Close: /kləʊs/ –> tủ búp bê

Wardrobe: /kləʊs/ –> tủ quần áo

Pillow: /kləʊs/ –> chiếc gối

Blanket: /’blæɳkit/ –> chăn, mền

Computer: /kəmˈpjuːtə/ –> máy tính

Bin: /bɪn/ –> thùng rác

Television: /ˈtɛlɪvɪʒ(ə)n/ –> ti vi

Telephone: /’telifoun/ –> điện thoại bàn

Air conditioner: /’telifoun kən’diʃnə/ –> điều hoà

Toilet: /’tɔilit/ –> bồn cầu

Washing machine: /’wɔʃiɳ məˈʃiːn/ –> máy giặt

Dryer: /’draiə/ –> máy sấy

Sink: /siɳk/ –> bồn rửa tay

Shower: /’ʃouə/ –> vòi hoa sen

Tub: /tʌb/ –> bồn tắm

Toothpaste: /’tu:θpeist/ –> kem đánh răng

Toothbrush: /’tu:θbrʌʃ/ –> bàn chải đánh răng

Mirror: /’mirə/ –> cái gương

Toilet paper: /’tɔilit ˈpeɪpə/ –> giấy vệ sinh

Razor: /’reizə/ –> dao cạo râu

Face towel: /feɪs ‘tauəl/ –> khăn mặt

Suspension hook: /səˈspɛnʃ(ə) huk/ –> móc treo

Shampoo: /ʃæm’pu:/ –> dầu gội

Hair conditioner: /heə kən’diʃnə/–> dầu xả

Soft wash: /sɒft wɔʃ/ –> sữa tắm

Table: /ˈteɪb(ə)l/ –> bàn

Bench: /bentʃ/ –> ghế bành

Sofa: /’soufə/ –> ghế sô-fa

Vase: /vɑ:z/ –> lọ hoa

Flower: /flower/ –> hoa

Stove: /stouv/ –> máy sưởi, lò sưởi

Gas cooker: /gas ‘kukə/ –> bếp ga

Refrigerator: /ri’fridʤəreitə/ –> tủ lạnh

Rice cooker: /ˈmʌlti rais kukə/ –> nồi cơm điện

Dishwasher: /’diʃ,wɔʃə/ –> máy rửa bát, đĩa

Timetable: /’taim,teibl/ –> thời khóa biểu

Calendar: /ˈkalɪndə/ –> lịch

Comb: /koum/ –> cái lược

Clothing: /ˈkləʊðɪŋ/ –> quần áo

Lights: /’laits/ –> đèn

Cup: /kʌp/ –> cốc

Door curtain: /kʌp /ˈkəːt(ə)n/ –> rèm cửa

Mosquito net: /məs’ki:tou nɛt/ –> màn

Water jar: /ˈwɔːtəchum dʤɑ:/ –> bình nước

Screen: /skri:n/ –> màn hình (máy tính, ti vi)

Mattress: /’mætris/ –> nệm

Sheet: /ʃiːt/ –>khăn trải giường

Handkerchief: /’hæɳkətʃif/ –> khăn mùi soa

Handbag: /’hændbæg/ –> túi xách

Clip: /klɪp/ –> kẹp

Clothes-bag: /klouðz bæg/–> kẹp phơi đồ

Scissors: /’sizəz/ –> kéo

Curtain: /ˈkəːt(ə)n/ –> rèm

Knife: /nʌɪf/ –> con dao

Bye

Nguồn:Hổng có đâu nhé

2022-02-15T07:31:58Z

5 bình luận

Inosuke-2k12 | Vote: 0

1 vote đầu

2022-02-15T07:37:41Z


Inosuke-2k12 | Vote: 0

và 1 ling

2022-02-15T07:39:31Z


HinNguyenDi1 | Vote: 0

1 vote

2022-02-15T07:41:02Z


HI_HELLO_UHH... | Vote: 0

1 zót nka

2022-02-15T08:18:51Z


Rimuru_2k11 | Vote: 0

1vote và 2lingot

2022-02-15T09:03:36Z