danh sách bài viết

100 từ vựng về các đồ dùng trong nhà ( dễ học )

TranDucPha3
Vote: 0
  1. Đồ dùng trong phòng khách sofa: ghế sofa cushion: cái đệm side table: bàn trà (để sát tường, khác bàn chính) shelf: kệ television: tivifireplace: lò sưởi coffee table: bàn phòng khách rug: thảm trải sàn floor lamp: đèn sàn window curtain: màn che cửa sổ armchair: ghế bành ottoman: ghế đôn Các từ vựng Tiếng Anh về đồ dùng trong phòng ngủ bed: giường sheet: khăn trải giường pillow: gối kê đầu bedside table: bàn nhỏ cạnh giường table lamp: đèn bàn window: cửa sổ picture: bức tranh wardrobe: tủ quần áo mirror: gương dressing table: bàn gương trang điểm chest of drawers: tủ ngăn kéo rug: thảm trải sàn
  2. Các từ vựng Tiếng Anh về đồ dùng trong phòng ăn dining table: bàn ăn dining chair: ghế ăn cupboard: tủ ly, chén ceiling light: đèn trần flower vase: bình hoa table cloth: khăn trải bàn curtain: màn che picture frame: khung tranh wall light: đèn treo tường credenza: tủ ly chén (trong phòng ăn) teapot: ấm trà rug: thảm trải sàn
  3. Các từ vựng Tiếng Anh về đồ dùng trong phòng tắm bath toys: đồ chơi khi tắm (cho em bé) brush: cái chải comb: cái lược cotton balls: bông gòn curling iron: kẹp uốn tóc dental floss: chỉ nha khoa electric razor: dao cạo râu điện first aid kit: bộ dụng cụ sơ cứu hair dryer: máy sấy tóc lotion: nước rửa mouthwash: nước súc miệng Q-tip: cái tăm bông razor: dao cạo râu scale: cái cân shampoo: dầu gội shaving cream: kem cạo râu shower: vòi sen sink: bệ nước soap: xà bông tissue: khăn giấy toilet: bồn cầu toilet paper: giấy vệ sinh toothbrush: bàn chải đánh răng toothpaste: kem đánh răng towel: khăn tắm toilet paper: giấy vệ sinh sink: bồn rửa faucet/tap: vòi nước mirror: gương double-hung window: cửa sổ trượt shower: vòi sen shower screen: tấm che buồng tắm sponge: miếng bọt biển bathtub: bồn tắm toilet: bệ xí
  4. Các từ vựng Tiếng Anh về đồ dùng trong phòng bếp scale: cái cân apron: tạp dề kettle: ấm đun nước pressure cooker: nồi áp suất frying pan: cái chảo fridge: tủ lạnh plate: dĩa, đĩa fork: cái nĩa knife: con dao spoon: (cái) muỗng salt cellar: lọ muối napkin: khăn ăn whisk: dụng cụ đánh trứng tray: cái khay ladle: môi múc canh bowl: tô, chén grater: bàn mài cup: ca đong (dùng để đong nước, gạo, bột, v.v.) coffee maker: máy pha cà phê cookbook: sách dạy nấu ăn rolling pin: cái cán bột colander: cái rổ (có nhiều lỗ thoát nước) greaseproof paper: giấy thấm dầu mỡ sieve: cái rây flour: bột mincer: máy băm thịt baking powder: bột nở pepper: hạt tiêu potato masher: dụng cụ nghiền khoai tây nutcracker: kẹp hạt dẻ microwave: lò vi sóng blender: máy xay thức ăn corkscrew: cái mở nút chai rượu tin opener: dụng cụ mở đồ hộp toaster: máy nướng bánh mì steamer: nồi hấp, nồi đun hơi sink: bồn rửa faucet: vòi nước soap: xà bông, xà phòng sponge: miếng mút rửa chén dishwasher: máy rửa chén washing-up liquid: nước rửa chén

Link: https://drkhoe.vn/tu-vung-tieng-anh-do-dung-trong-nha/ mình hi vọng những từ ngữ này sẽ giúp ích cho các bạn.

2022-02-16T07:14:54Z

4 bình luận

tieutinhlinh211 | Vote: 0

1 vote cho bạn và nhớ ấn enter 2 lần để cách dòng nhé ^^

2022-02-16T07:17:44Z


_-Y_Snowboy-_ | Vote: 0

1 vote nhé ^^

2022-02-16T07:31:30Z


_Narukami_k45_ | Vote: 0

1 votee

2022-02-16T07:38:32Z


TranDucPha3 | Vote: 0

cảm ơn mn nhiều lắm

2022-02-16T07:44:34Z