danh sách bài viết

Từ vựng về thời tiết nha

vothinh7
Vote: 3

1. Cloudy / ˈklaʊdi /: nhiều mây

  1. Windy / ˈwɪndi /: nhiều gió

  2. Foggy / ˈfɔːɡi /: có sương mù

  3. Stormy / ˈstɔːrmi /: có bão

  4. sunny / ˈsʌni /-có nắng

  5. frosty / ˈfrɔːsti /-giá rét

  6. dry / draɪ /-khô

  7. wet / wet / -ướt

  8. hot / hɑːt /-nóng

  9. cold / koʊld /-lạnh

  10. chilly / ˈtʃɪli /-lạnh thấu xương

  11. Wind Chill / wɪnd tʃɪl /: gió rét

  12. Torrential rain / təˈrenʃl reɪn /: mưa lớn, nặng hạt

  13. Flood / flʌd /: lũ, lụt, nạn lụt

  14. the Flood; Noah's Flood / ˌnoʊəz flʌd / : nạn Hồng thuỷ

  15. lightning / ˈlaɪtnɪŋ /: Chớp, tia chớp

  16. Lightning arrester / ˈlaɪtnɪŋ əˈrestər /: Cột thu lôi

  17. Thunder / ˈθʌndər /: Sấm, sét

  18. Thunderbolt / ˈθʌndərboʊlt /: Tiếng sét, tia sét

  19. Thunderstorm / ˈθʌndərstɔːrm /: Bão tố có sấm sét, cơn giông

  20. rain / reɪn /-mưa

  21. snow / snoʊ / -tuyết

  22. fog / fɔːɡ /-sương mù

  23. Ice / aɪs /-băng

  24. Sun / sʌn /-mặt trời

  25. sunshine / ˈsʌnʃaɪn /-ánh nắng

  26. cloud / klaʊd / -mây

  27. mist / mɪst /-sương muối

  28. hail / heɪl /-mưa đá

  29. wind / wɪnd /-gió

  30. breeze / briːz / -gió nhẹ

  31. gale / ɡeɪl /-gió giật

  32. frost / frɔːst /-băng giá

  33. rainbow / ˈreɪnboʊ /-cầu vồng

  34. sleet / sliːt /-mưa tuyết

  35. drizzle / ˈdrɪzl /-mưa phùn

  36. icy / ˈaɪsi /-đóng băng

  37. Dull / dʌl / -lụt

  38. overcast / ˌoʊvərˈkæst /-u ám

  39. raindrop / ˈreɪndrɑːp / -hạt mưa

  40. snowflake / ˈsnoʊfleɪk / -bông tuyết

  41. hailstone / ˈheɪlstoʊn /-cục mưa đá

  42. weather forecast / ˈweðər ˈfɔːrkæst / dự báo thời tiết

  43. rainfall / ˈreɪnfɔːl / lượng mưa

  44. temperature / ˈtemprətʃər / nhiệt độ

  45. thermometer / θərˈmɑːmɪtər / nhiệt kế

  46. barometer / bəˈrɑːmɪtər / dụng cụ đo khí áp

  47. degree / dɪˈɡriː / độ

  48. Celsius / ˈselsiəs / độ C

  49. Fahrenheit / ˈfærənhaɪt / độ F

  50. Climate / ˈklaɪmət / khí hậu

  51. climate change / ˈklaɪmət tʃeɪndʒ / biến đổi khí hậu

  52. global warming / ˈɡloʊbl ˈwɔːrmɪŋ / hiện tượng ấm nóng toàn cầu

  53. humid / ˈhjuːmɪd / ẩm

  54. Shower / ˈʃaʊər /: mưa rào

  55. Tornado / tɔːrˈneɪdoʊ /: lốc (noun) một cơn gió cực mạnh xoáy tròn trong một khu vực nhỏ; xoay tròn theo cột không khí

  56. Rain-storm/rainstorm / ˈreɪnstɔːrm /: Mưa bão

  57. Storm / stɔːrm /: Bão, giông tố (dông tố) - từ gọi chung cho các cơn bão

  58. Typhoon / taɪˈfuːn /: Bão, siêu bão (dùng để gọi các cơn bão ở Tây Bắc Thái Bình Dương)

  59. Hurricane / ˈhɜːrəkən /: Bão (dùng để gọi các cơn bão ở Đại Tây Dương / Bắc Thái Bình Dương)

  60. Cyclone / ˈsaɪkloʊn / Bão (dùng để gọi các cơn bão ở Nam Bán Cầu)

Nguồn https://langmaster.edu.vn/tu-vung-va-cau-noi-chu-de-thwoif-tiet-b10i91.html

2022-02-17T12:03:26Z

9 bình luận

Wolffy_Cute | Vote: 0

1 vót nek

dạo này diễn đàn chán quá à
2022-02-17T12:07:22Z


vothinh7 | Vote: 0

cảm ơn bạn nhiều

bạn nói đúng chắc một phần là đi học một phần vì hơi buồn
2022-02-17T12:13:39Z


skullove1 | Vote: 0

1 vote yêu thương

2022-02-17T12:13:05Z


vothinh7 | Vote: 0

cảm ơn bạn nha

cảm ơn bạn vì bạn đã nói giúp mik bài hôm bữa nha
2022-02-17T12:14:45Z


skullove1 | Vote: 0

kcj

2022-02-17T12:16:37Z


tieutinhlinh211 | Vote: 0

1 vote nhé

bài này rất hay nka
2022-02-17T12:28:52Z


vothinh7 | Vote: 0

cảm ơn bạn nha

2022-02-17T12:31:40Z


Rimuru_2k11 | Vote: 0

1vote

2022-02-17T13:03:33Z


vothinh7 | Vote: 0

cảm ơn bạn nhiều

2022-02-18T10:24:50Z